Mục lục
Trong tiết học luyện từ và câu, học sinh tiểu học không chỉ học cách sử dụng từ một cách đúng đắn mà còn phải hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của từ. Đây là một yếu tố quan trọng để nắm vững môn ngữ văn.
Luyện từ – Chìa khóa thành công
Kỹ năng luyện từ đóng vai trò then chốt trong việc học và sử dụng tiếng Việt một cách thành thạo. Qua đó, giáo viên cần chú trọng luyện từ cho học sinh.
Dùng từ đúng
Việc sử dụng từ đúng là điều cần thiết và quan trọng. Giáo viên phải luôn ghi nhớ việc sử dụng từ chính xác, đặc biệt là khi gặp từ Hán – Việt, từ cổ, từ trong văn chương hay từ địa phương. Một ví dụ đơn giản là từ “đôi tám” và “đôi chín” (hiện nay được biết đến với từ “đôi mươi”). Đây thực chất là cách diễn đạt từ “mười sáu” và “mười tám” chứ không phải “hai mươi tám” và “hai mươi chín”. Ngôn ngữ cũng có những từ do sai quy tắc hoặc hiểu sai thành ra viết sai như “sáp nhập” nhầm thành “sát nhập”, “xán lạn” thành “sáng lạn”, “luẩn quẩn” thành “lẩn quẩn”.
Tạo hứng khởi
Giáo viên cần tạo sự hứng khởi khi học sinh sử dụng và tìm hiểu từ vựng. Điều này góp phần thúc đẩy học sinh cố gắng nâng cao kỹ năng từ vựng của mình. Có nhiều cách để tạo sự hứng khởi, ví dụ như đưa ra các trò chơi tìm từ ghép với các từ chỉ màu sắc. Thông qua trò chơi này, học sinh có thể tìm hiểu được nghĩa và cách dùng của các từ trong một không khí vui vẻ và phấn khởi.
Tìm ra cách dùng sai
Ngoài việc dạy học sinh cách sử dụng từ đúng, giáo viên cũng cần chỉ ra những cách dùng từ sai để tránh những lỗi phổ biến. Việc này cần được giải thích một cách rõ ràng, kèm theo cách sửa chữa để học sinh nắm vững. Ví dụ, báo chí thường sử dụng cách ghép từ “tặc” với một từ khác để biểu thị ý cướp. Tuy nhiên, việc này phải tuân thủ quy tắc của từ Hán – Việt. Nếu không, việc sử dụng “tôm tặc”, “cát tặc”, “cà phê tặc” sẽ không đúng.
Liên tưởng và so sánh
Liên tưởng và so sánh là cách giáo viên thức giác học sinh và khơi gợi suy nghĩ. Dùng những từ đồng âm, đồng nghĩa hoặc trái nghĩa sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về nghĩa và cách dùng của từ. Ví dụ, từ “cắt” có nghĩa gần như “chặt”, “chém”, “bửa”, “khứa”, “bằm”. Tuy nghĩa của từng từ không giống nhau và không thể thay thế cho nhau. Tương tự, từ “mang” có thể thay bằng “xách”, “khuân”, “vác”, “khiêng”, “tha”, “bê”. So sánh tiếng Việt với các ngôn ngữ khác trong những trường hợp tương tự sẽ giúp học sinh nhận thức được sự đa dạng và phong phú của tiếng Việt.
Thực hành thường xuyên
Thực hành luyện từ là cách làm cho học sinh nắm vững vốn từ của mình. Qua việc thực hành, học sinh không chỉ tăng vốn từ mà còn giúp cho việc diễn đạt dễ dàng và thuyết phục hơn. Hơn nữa, tiếng Việt luôn có những từ mới và những từ đã có lại có cách hiểu và cách dùng khác nhau qua thời gian. Nếu không thực hành thường xuyên, học sinh dễ sử dụng sai hoặc theo trào lưu, từ đó làm giảm sự trong sáng của tiếng Việt. Ví dụ, từ “thì” thường được dùng trong cấu trúc “nếu… thì” để thể hiện một điều kiện. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp từ “thì” lại được dùng không có ý nghĩa, khiến câu trở nên lủng củng (“chết danh” với câu Ngọc Hoàng vẫn đang suy nghĩ, chưa biết đặt tên cho một loại cây là gì nên còn “thì… là”). Do đó, thực hành sửa sai và đọc nhiều sẽ giúp học sinh nâng cao vốn từ vựng.
Sử dụng từ điển
Từ điển là một công cụ quan trọng để sử dụng từ chính xác. Có những từ học sinh không quen thuộc, do đó không hiểu nghĩa. Giáo viên cần hướng dẫn học sinh cách tra từ điển và lựa chọn từ điển phù hợp. Bên cạnh đó, giúp học sinh nắm vững cách xác định nghĩa của từ khi từ đó có nhiều nghĩa.
Như vậy, việc luyện từ là yếu tố quan trọng giúp học sinh vượt trội trong môn ngữ văn. Qua việc áp dụng các phương pháp luyện từ, học sinh có thể nắm vững vốn từ vựng, hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của từ, từ đó việc học ngữ văn sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn.