Bạn có biết sự khác biệt giữa 几/jǐ và 多少/duōshǎo không? Hai từ này thường được sử dụng để hỏi về số lượng trong tiếng Trung Quốc!
几/jǐ [Đại từ]
- 几/jǐ có nghĩa là “vài, mấy”. Nó được sử dụng để hỏi về số lượng xấp xỉ dưới 10 hoặc để biểu thị một số không chắc chắn.
Ví dụ:
- 现在几点?(Bây giờ là mấy giờ?)
- 你的妹妹几岁了?(Em gái của bạn mấy tuổi rồi?)
- 你来北京玩几天?(Bạn đến Bắc Kinh chơi mấy ngày?)
- 最近太累了,我想休息几天。(Gần đây quá mệt rồi, tôi muốn nghỉ ngơi vài ngày.)
- Trong câu trần thuật, 几/jǐ phải đi kèm với lượng từ.
Ví dụ:
- 你家有几个人?(Nhà bạn có bao nhiêu người?)
- 你们班有几个学生?(Lớp học của bạn có bao nhiêu học sinh?)
- 几/jǐ cũng có thể đứng trước các đơn vị đếm (ví dụ: 个,十,百,千,万,十万,百万,千万,亿…).
Ví dụ:
- 我家有十几口人。(Nhà tôi có hơn 10 người.)
- 我有五十几块钱。(Tôi có hơn 50 nhân dân tệ.)
- 几/jǐ có thể đi sau một đại từ nghi vấn.
Ví dụ:
- 这些书你喜欢哪几本?(Những quyển sách này bạn thích mấy quyển?)
多少/duōshǎo [Đại từ, phó từ]
- 多少/duōshǎo có nghĩa là “bao nhiêu”. Nó được sử dụng để hỏi về số lượng lớn hơn 10.
Ví dụ:
- 这个学校有多少人?(Trường học này có bao nhiêu người?)
- Trong câu trần thuật, 多少/duōshǎo không cần đi kèm với lượng từ.
Ví dụ:
- 你们学校有多少学生?(Trường học của bạn có bao nhiêu học sinh?)
- Trong câu phủ định, 多少/duōshǎo biểu thị số lượng rất ít.
Ví dụ:
- 王老师的班没多少学生。(Lớp thầy giáo Vương không nhiều học sinh.)
- Trong câu khẳng định, 多少/duōshǎo biểu thị số lượng khá nhiều.
Ví dụ:
- 天气忽冷忽热,多少都感冒了。(Thời tiết đột nhiên lạnh đột nhiên nóng, nhiều người đều bị cảm rồi.)
- 多少/duōshǎo cũng có thể được sử dụng trong các câu trần thuật để biểu thị số lượng không chắc chắn.
Ví dụ:
- 不论遇到多少困难,我都会勇往直前。(Bất kể gặp phải bao nhiêu khó khăn tôi đều sẽ can đảm tiến về phía trước.)
Đó là sự khác biệt giữa 几/jǐ và 多少/duōshǎo trong tiếng Trung Quốc. Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng của hai từ này.