Bạn đã từng nghe cụm từ “In The Face Of” nhưng chỉ hiểu được ý nghĩa tổng quát. Bạn muốn hiểu rõ hơn về cụm từ này, bao gồm cấu trúc và cách sử dụng trong câu tiếng Anh. Qua bài chia sẻ này, Studytienganh.vn sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về những vấn đề này.
Mục lục
In The Face Of có nghĩa là gì?
Cụm từ “In The Face Of” là một cụm từ phổ biến được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Trước khi tìm hiểu ý nghĩa của cụm từ này trong tiếng Việt, chúng ta hãy phân tích ý nghĩa của từng từ trong cụm từ này:
- “In The Face”: trước mặt
- “Of”: của
Dựa vào ý nghĩa của từng từ, bạn có thể hình dung được nghĩa của cụm từ “In The Face Of” là gì.
“In The Face Of” có nghĩa là “Khi đối đầu, đối mặt với”.
Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ In The Face Of
- Cấu trúc
- Cách dùng
- Ví dụ minh họa
In the face of (something) – Mặc dù; mặc dù vậy.
- Ví dụ: In the face of the boss’s disapproval, we decided to go forward with the project anyway.
- Dịch: Trước sự phản đối của ông chủ, chúng tôi quyết định tiếp tục thực hiện dự án.
Khi bị đe dọa hoặc đối đầu với.
- Ví dụ: It’s hard to be an optimist in the face of so much tragedy and turmoil in the news each day.
- Dịch: Thật khó để trở thành một người lạc quan khi đối mặt với quá nhiều bi kịch và sự hỗn loạn trong tin tức mỗi ngày.
Ví dụ Anh-Việt
Dưới đây là một số ví dụ Anh-Việt để bạn có thể dễ dàng sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.
-
Ví dụ: In the face of an obstacle that is impossible to overcome, stubbornness is stupid.
- Dịch: Trước chướng ngại vật không thể vượt qua, ngoan cố là ngu ngốc.
-
Ví dụ: To persevere with the will to understand in the face of obstacles is the heroism of consciousness.
- Dịch: Kiên trì với ý chí, hiểu trước trở ngại chính là ý thức anh hùng.
-
Ví dụ: Nana’s Dad’s war chant’s whispered words were helping Lani remain calm in the face of whatever was to come.
- Dịch: Những lời thì thầm trong bài ca chiến tranh của Nana Dad đã giúp Lani giữ bình tĩnh khi đối mặt với bất cứ điều gì sắp xảy đến.
Một số cụm từ liên quan
- Cụm liên quan: Nghĩa tiếng Việt
- In the face of adversity: Khi đối mặt với nghịch cảnh
- In the face of changing market: Trước sự thay đổi của thị trường
- In the face of substantial crowding out: Đối mặt với sự đông đúc đang kể
- In the face of pressure: Khi đối mặt với áp lực
- In the face of difficulties: Khi đối mặt với những khó khăn
- Cope with: Đương đầu với
- Opposite to: Đối diện với
“Cụm từ In The Face Of” là một cụm từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Ý nghĩa của cụm từ này là “Khi đối đầu, đối mặt với”. Qua những chia sẻ của Studytienganh.vn, hy vọng bạn đã bổ sung cho mình kiến thức cơ bản về cụm từ này. Hãy luyện tập sử dụng nó mỗi ngày để trở nên thành thạo hơn trong tiếng Anh. Chúc bạn thành công!