Laxgo Now https://laxgonow.com WiFi LAXGO Sun, 03 Mar 2024 04:05:23 +0000 vi hourly 1 https://laxgonow.com/wp-content/uploads/2024/03/cropped-logo-32x32.png Laxgo Now https://laxgonow.com 32 32 Chúng ta đang trông mong được nghe tin từ Molly. => Chúng ta là__. https://laxgonow.com/it-is-disappointing-that-we-haven-t-heard-from-molly/ Sun, 03 Mar 2024 04:05:23 +0000 https://laxgonow.com/?p=112243 Hãy nhìn vào những bài tóm tắt kiến thức môn Tiếng Anh này:

Câu 1: Chồng đã đối xử tệ với cô ấy. Tôi ngạc nhiên là cô ấy đã chấp nhận điều đó trong thời gian dài.

Câu 2: Các tòa nhà công cộng trên khắp đất nước sẽ sớm áp dụng chính sách cấm hút thuốc lá.

Câu 3: Helen đã ra khỏi nhà và cô ấy sẽ không trở lại cho đến nửa đêm.

Câu 4: Tom nói rằng New York sống động hơn London.

Câu 5: Nhiều người chuyển đến các khu đô thị để tìm cơ hội việc làm và công việc ổn định.

Câu 6: Người nông dân có thể làm giàu đất bằng cách sử dụng ___.

Câu 7: Mèo của tôi là con __ của hai con.

Câu 8: Thật khó tin rằng ai đó lại cố tình làm hại một đứa trẻ, ____ là mẹ ruột của nó.

Câu 9: Việc trốn thuế làm mất đi vài triệu bảng mỗi năm của nhà nước.

Câu 10: Môi trường sống tự nhiên chính của gấu trúc là rừng tre.

Câu 11: Những chính sách mới bao gồm cắt giảm __ và rào cản thương mại.

Câu 12: Mọi người đều biết rằng thông qua việc thực hiện nhiệm vụ này sẽ đòi hỏi một nỗ lực đáng kể.

Làm ơn đọc kỹ đoạn văn, sau đó chọn đáp án chính xác (được đánh đầu A, B, C hoặc D) để trả lời các câu hỏi.

Câu 14: Tìm lỗi sai: Trái ngược với anh trai tôi, tôi là một cậu bé khá lười biếng.

Câu 15: Cha tôi đang ngủ say trong chiếc ghế sau ngày làm việc trên cánh đồng.

Câu 16: Chúng tôi đã học tiếng Anh trong 4 năm.

Câu 17: Tuần trước, tôi nhờ cháu trai tôi sơn cổng.

Câu 18: Va chạm không gây tổn hại nhiều cho xe của tôi.

Câu 19: Tìm lỗi sai: Lễ nghi này được tổ chức để cảm ơn Nữ thần Mặt Trời vì mùa màng lúa nếp.

Câu 20: Theo những gì tôi biết, anh ta vẫn đang làm việc ở Bristol.

Câu 21: Cái bánh mì quá cứng chúng ta không thể ăn được.

Câu 22: Anh ấy nói: “Tôi sẽ không có đủ thời gian để hoàn thành công việc.”

Câu 23: Nhiều ___ đã được xây dựng để giải quyết vấn đề kẹt xe ở các ngã tư.

Câu 24: Tổng thống là nhà chính trị mà tôi ngưỡng mộ nhất.

Câu 25: Tìm và sửa lỗi sai: Khi anh ấy vẫn làm việc cho Oxfam, anh ấy đang tìm ra những ý tưởng khác nhau để giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ.

Câu 26: Tìm lỗi sai: Họ đang quen dần với việc đi bộ đến trường trong hai tháng.

Đọc kỹ đoạn văn và chọn đáp án chính xác.

Câu 28: Tôi suy nghĩ về những gì đã xảy ra những năm trước đó.

Họ sẽ không thể đến vào Chủ Nhật.

Tôi không bao giờ quên những gì bạn vừa kể cho tôi.

Câu 31: Cô ấy đẹp đến mức tôi không thể ngừng nhìn cô ấy.

__, rõ ràng rằng việc này đã làm mất thời gian và công sức.

Cô ấy trì hoãn việc nói chuyện với anh ấy càng lâu càng tốt.

Điều này làm cho việc ngăn chặn người ta đậu xe ở đây khó khăn.

Máy dệt hiện đại có sẵn. Người thợ thủ công trong ngôi làng của tôi thích sử dụng các khung cổ truyền thống. (mặc dù)

Bill ngã xuống một số bậc thang nhưng may mắn là anh ấy không ___ (bị thương) nặng.

Điền dạng so sánh đúng của động từ trong ngoặc: Anh ấy chạy (nhanh) ___ hơn tất cả.

Làm thế nào tôi có thể giúp, ngoại trừ việc đề nghị cho mượn một số tiền?

Gần như tất cả mọi người đã thích buổi bài giảng tối qua.

Những gì anh ấy kể cho tôi làm tôi rất tò mò muốn nghe phần còn lại của câu chuyện (sự thèm khát).

Chúng ta cần nâng cao tiêu chuẩn cuộc sống của chúng ta (tốt).

Anh phải trả một số tiền lớn cho chiếc xe máy này.

“Tôi có thể nói được sáu ngôn ngữ líp lợi.”, anh ấy nói.

Bạn đã bắt đầu học tiếng Anh khi nào?

Sửa lỗi sai: Đó là một ngày giống bất kỳ ngày nào khác và Martin đang làm công việc thông thường của mình như là một người bảo vệ.

Chỉ khi tôi rời khỏi nhà mới nhận ra gia đình quan trọng thế nào.

Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào từng chỗ trống.

Bằng cấp của người tốt nghiệp trường này không đủ cho một công việc đòi hỏi, phải không? (ĐẦY ĐỦ)

Rất thất vọng là chúng ta chưa nghe tin từ Molly.

Hôm nay đã có rất nhiều tàu __ do cơn bão lớn.

Vậy là chúng ta vẫn chưa nghe tin từ Molly. Chúng ta đang rất lo lắng và chờ đợi tin tức từ cô ấy.

]]>
Gà và Vịt: Câu Chuyện Về Tình Bạn Chân Thật https://laxgonow.com/cau-chuyen-vit-giup-ga-boi-qua-song/ Sun, 03 Mar 2024 04:05:10 +0000 https://laxgonow.com/?p=112234 Bạn đã từng nghe câu chuyện về Gà và Vịt giúp nhau chưa? Đó là một câu chuyện cổ tích đầy ý nghĩa về tình bạn chân thật và sự giúp đỡ lẫn nhau. Hãy cùng nhau khám phá nội dung và ý nghĩa của câu chuyện này nhé.

Gà và Vịt Giúp Nhau

Câu chuyện kể về hai người bạn thân thiết là Gà con và Vịt con. Một ngày nọ, họ quyết định đi chơi và cùng nhau đi tới bờ ao. Khi đến ao, Vịt con nhận ra rằng Gà con không biết bơi và quyết định giúp bạn qua ao.

Gà con lên lưng Vịt con, và Vịt con cõng Gà con sang bờ bên kia. Nhưng khi đến bên kia, Vịt con bất ngờ ngã xuống một hố sâu và không thể lên được. Gà con không chần chừ, nhanh chóng động viên Vịt con và nói rằng sẽ giúp bạn ngay lập tức.

Gà con quay đi tìm lá sen từ ao để hứng nước và đổ vào hố sâu nơi Vịt con bị mắc kẹt. Gà con chạy đi chạy lại nhiều lần để lấy nước, và cuối cùng nước trong hố dần cao lên đến mức đủ để Vịt con bơi ra ngoài.

Sau khi cứu được Vịt con, hai người bạn vui vẻ cầm tay nhau và hát ca trong khi đi về nhà. Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta về tình bạn chân thành và tinh thần giúp đỡ nhau trong những lúc gặp khó khăn và hoạn nạn.

Gà và Vịt giúp nhau

Ý Nghĩa Của Câu Chuyện

Câu chuyện Gà và Vịt giúp nhau mang ý nghĩa rất sâu sắc. Nó nhắc nhở chúng ta về tình bạn và lòng đồng cảm với những người xung quanh, đặc biệt là khi họ gặp khó khăn và hoạn nạn. Chúng ta nên luôn sẵn lòng giúp đỡ và chia sẻ yêu thương với mọi người xung quanh.

Giáo Án Kể Chuyện Gà và Vịt Giúp Nhau

Đây là một giáo án dạy học dành cho cô giáo để dạy trẻ về câu chuyện Gà và Vịt giúp nhau. Hãy cùng xem nội dung của giáo án này.

Mục Đích Yêu Cầu

  • Trẻ biết về câu chuyện Gà và Vịt giúp nhau.
  • Phát triển vốn từ và ngôn ngữ mạch lạc.
  • Giáo dục trẻ thể hiện tinh thần đoàn kết và giúp đỡ nhau.

Chuẩn Bị

  • Trong lớp học.
  • Tranh mẫu câu chuyện.

Phương Pháp

  • Làm mẫu, trò chơi, trực quan, thực hành.

Tiến Trình Hoạt Động

  1. Ổn định tổ chức:
  • Lớp đọc thơ “Gà Gáy”.
  • Đàm thoại với trẻ về bài thơ.
  1. Hoạt động trọng tâm:
  • Cô kể câu chuyện một lần với diễn cảm.
  • Cô kể câu chuyện lần hai và trình bày nội dung: Gà con và Vịt con giúp nhau qua ao.
  • Cô giảng giải và trích dẫn các ý trong câu chuyện.
  • Đàm thoại với trẻ về câu chuyện đã nghe.
  1. Trò chơi: Bé làm họa sĩ.
  • Cô hướng dẫn trẻ tô màu nhân vật trong truyện “Gà và Vịt giúp nhau”.

Kết thúc:

  • Cho lớp đọc bài thơ “Gà Gáy”.

Cuối ngày, chúng ta hãy nhận xét về trẻ:

  • Đánh giá tình trạng sức khỏe của trẻ.
  • Đánh giá kiến thức của trẻ.
  • Đánh giá kĩ năng của trẻ.
  • Đánh giá trạng thái cảm xúc và thái độ hành vi của trẻ.

Câu chuyện Gà và Vịt giúp nhau là một câu chuyện đầy ý nghĩa về tình bạn chân thành. Hy vọng rằng bạn đã thích câu chuyện này và nhận được những bài học quý giá từ nó. Hãy luôn giúp đỡ và chia sẻ yêu thương với mọi người xung quanh, như Gà và Vịt đã làm.

]]>
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông phổ biến nhất https://laxgonow.com/bien-cam-di-nguoc-chieu-tieng-anh/ Sun, 03 Mar 2024 04:04:51 +0000 https://laxgonow.com/?p=112213 Bạn đang tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến biển báo giao thông? Đúng rồi đây! Bởi vì các từ vựng này không chỉ phổ biến mà còn rất quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh này để mở rộng vốn từ vựng của bạn nhé.

Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến biển báo giao thông mà bạn nên biết:

  • Opening bridge: cầu đóng mở
  • Parking: đỗ xe
  • Pedestrian crossing: chỗ người đi bộ sang đường
  • Petrol station: trạm xăng
  • Priority to approaching traffic: ưu tiên cho phương tiện đang đi tới
  • Quayside: sắp đến cảng, khu vực hồ nước
  • Railway: đường sắt
  • Rest: nơi tạm nghỉ
  • Road goes right: đường quẹo sang phải
  • Road narrows: đường hẹp
  • Road widens: đường trở nên rộng hơn
  • Roundabout: bùng binh
  • Runway aircraft: khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh
  • School: trường học
  • Slippery road: đường trơn
  • Slow down: giảm tốc độ
  • Speed limit: giới hạn tốc độ
  • Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp
  • Stop give way: hết đoạn đường nhường đường
  • Stop police: dừng xe cảnh sát
  • STOP: dừng lại
  • Stop: dừng lại
  • T-Junction: ngã ba hình chữ T
  • Traffic from left: giao thông phía bên trái
  • Traffic from right: giao thông phía bên phải
  • Traffic signal: tín hiệu giao thông
  • Two way traffic: đường hai chiều
  • U Turn: vòng hình chữ U
  • UAnimals: động vật
  • Uneven road: đường mấp mô
  • Your priority: được ưu tiên
  • Ambulance: xe cứu thương
  • Axle weight limit: trục giới hạn trọng lượng
  • Bend: đường gấp khúc
  • Bump: đường xóc
  • Construction: công trường
  • Cross road: đường giao nhau
  • Danger: nguy hiểm
  • Dead end: đường cụt
  • Distance to exit (meters): khoảng cách đến lối ra
  • Electric cable overhead: đường cáp điện phía trên
  • End of dual carriage way: hết làn đường kép
  • End of highway: hết đường quốc lộ
  • Give way: dừng để xe khác đi qua (trước khi đi vào đường lớn)
  • Go left or right: rẽ trái hoặc phải
  • Go straight or left: đi thẳng hoặc rẽ trái
  • Go straight: đi thẳng
  • Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật
  • Highway begins: bắt đầu đường quốc lộ
  • Hospital: bệnh viện
  • Length limit: giới hạn chiều dài
  • No buses: không có xe bus
  • No crossing: cấm qua đường
  • No entry: cấm vào
  • No horn: cấm còi
  • No overtaking: cấm vượt
  • No parking on even day: cấm đỗ xe vào ngày chẵn
  • No parking on odd day: cấm đỗ xe vào ngày lẻ
  • No parking stopping: cấm đỗ xe
  • No parking: cấm đỗ xe
  • No pedestrians cycling: cấm người
  • No traffic both ways: không tham gia giao thông
  • No traffic: cấm tham gia giao thông
  • No trucks: cấm xe tải
  • No U-Turn: cấm rẽ hình chữ

Hy vọng với những từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông này, bạn có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình. Đừng quên kiểm tra lại để nhớ chắc chúng nhé!

]]>
Các loại thể thơ phổ biến trong Văn học Việt Nam https://laxgonow.com/xac-dinh-the-tho/ Sun, 03 Mar 2024 04:03:51 +0000 https://laxgonow.com/?p=112183 Văn học Việt Nam có một kho tàng phong phú và đa dạng, từ thơ ca, văn xuôi cho đến kịch nghệ. Trong đó, các loại thể thơ được sử dụng phổ biến bao gồm: Thể thơ lục bát, thể thơ song thất lục bát, thể thơ bốn chữ, thể thơ năm chữ, thể thơ sáu chữ, thể thơ bảy chữ, thể thơ tám chữ và thể thơ tự do. Mỗi loại thơ này đều có đặc điểm và quy luật riêng về cách sử dụng và gieo vần. Hãy cùng tìm hiểu về chúng!

Thể thơ lục bát

Trong văn học Việt Nam, thể thơ lục bát được coi là một trong những loại thể thơ phổ biến nhất. Đây cũng là thể thơ có niên đại lâu nhất của dân tộc. Luật sử dụng thể thơ lục bát được xác định dựa trên sự xen kẽ giữa thanh bằng (B) và trắc (T) trong các câu thơ:

  • Câu 1, 3 và 5: Tự do về thanh
  • Câu 2, 4 và 6: Câu lục tuân theo luật B – T – B, câu bát tuân theo luật B – T – B – B

Để nhận biết thể thơ lục bát, bạn chỉ cần xem số lượng chữ trong từng câu thơ và quy luật gieo vần. Các câu lục và câu bát sẽ xen kẽ nhau tạo thành một đoạn thơ hoặc bài thơ hoàn chỉnh.

Thể thơ lục bát

Một số tác phẩm văn học tiêu biểu sử dụng thể thơ lục bát:

  • “Trăm năm trong cõi người ta, Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau…”
  • “Cày đồng đang buổi ban trưa, Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày…”
  • “Mình về mình có nhớ ta? Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng…”

Thể thơ song thất lục bát

Thể thơ song thất lục bát là một thể thơ độc đáo được sáng tạo bởi dân tộc ta. Quy luật sử dụng thể thơ này có một số khác biệt so với thể thơ lục bát:

  • Câu 7 chữ ở trên: Chữ thứ 3, 5 và 7 tuân theo luật T – B – T
  • Câu 7 chữ ở dưới: Chữ thứ 3, 5 và 7 tuân theo luật B – T – B

Để nhận biết thể thơ song thất lục bát, ta cần xem xét số lượng chữ trong từng câu thơ của mỗi đoạn thơ. Cấu trúc mỗi đoạn thơ sẽ bao gồm hai câu 7 chữ kết hợp với một cặp lục – bát. Thể thơ này không giới hạn số lượng câu trong một bài thơ.

Cách gieo vần của thể thơ song thất lục bát như sau: Tiếng cuối của câu 7 chữ ở trên sẽ hiệp vần với tiếng thứ 5 của câu 7 chữ ở dưới. Tiếng cuối của câu 7 chữ ở dưới tiếp tục hiệp vần với tiếng thứ 6 của câu lục. Tiếng cuối của câu lục hiệp vần với tiếng thứ 6 của câu bát. Tương tự, tiếp tục gieo vần cho đến hết bài thơ.

Thể thơ song thất lục bát

Một số tác phẩm văn học tiêu biểu sử dụng thể thơ song thất lục bát:

  • “Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy, Thấy xanh xanh những mấy ngàn dâu…”
  • “Có hoa nào qua mùa không héo? Có tiếng nào giàu đẹp hơn không?…”
  • “Em nhớ mãi chiều thu lá đổ, Mình bên nhau cạn tỏ nguồn cơn…”

Thể thơ bốn chữ

Trong các thể thơ của nước ta, thể thơ bốn chữ có thể được xem là một trong những thể thơ đơn giản nhất. Quy luật sử dụng thể thơ này cũng tuân theo luật bằng trắc như các thể thơ khác: Chữ thứ 2 và chữ thứ 4 trong câu thơ có sự luân phiên giữa T – B hoặc B – T.

Để nhận biết, ta xem xét số lượng chữ trong một câu thơ và quy luật bằng trắc. Thể thơ bốn chữ mỗi câu chỉ có 4 chữ. Thể thơ này không giới hạn số lượng câu trong một bài.

Thể thơ bốn chữ có cách gieo vần rất linh hoạt. Tùy theo ý đồ và mục đích của người viết, ta có thể gieo vần chéo, vần bằng, vần liền, vần chân, hay vần lưng… Điều này tạo nên điểm nhấn về nhịp điệu trong từng câu thơ.

Thể thơ bốn chữ

Một số tác phẩm văn học tiêu biểu sử dụng thể thơ bốn chữ:

  • “Mùa xuân đi rồi, Nhiều hoa vắng mặt…”
  • “Em bước vào đây, Gió hôm nay lạnh…”
  • “Chú bé loắt choắt, Cái xắc xinh xinh…”

Thể thơ năm chữ

Tương tự như thể thơ bốn chữ, thể thơ năm chữ tuân theo luật bằng trắc: Chữ thứ 2 và chữ thứ 4 trong mỗi câu thơ đều có sự luân phiên giữa T – B hoặc B – T.

Để nhận biết thể thơ năm chữ, ta dựa vào số lượng chữ trong từng câu thơ và luật bằng trắc. Thể thơ này không giới hạn số lượng câu trong một bài, dung lượng của bài thơ tùy thuộc vào ý đồ của người viết.

Về cách gieo vần, thể thơ này giống với thể thơ bốn chữ. Bạn có thể gieo vần linh hoạt như: Vần chéo, vần bằng, vần liền, vần chân, vần lưng… Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp nhiều cách gieo vần khác nhau ngay trong một bài thơ.

Thể thơ năm chữ

Một số tác phẩm văn học tiêu biểu sử dụng thể thơ năm chữ:

  • “Trên đường hành quân xa, Dừng chân bên xóm nhỏ…”
  • “Em nhớ mãi chiều thu lá đổ, Mình bên nhau cạn tỏ nguồn cơn.”
  • “Mình về mình có nhớ ta? Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.”

Thể thơ sáu chữ

Trong các loại thể thơ, thể thơ sáu chữ được nhiều người yêu thích vì có âm điệu nhẹ nhàng, dễ gieo vần và rất dễ thuộc. Quy luật nhận biết thể thơ này giống với thể thơ bốn chữ và năm chữ, tuân theo luật bằng trắc.

Để nhận biết, ta xem số lượng chữ trong câu, số lượng câu trong một bài và cách sắp xếp các thanh bằng – trắc theo quy luật như trên.

Về cách gieo vần, thể thơ sáu chữ sử dụng các loại vần như: Vần ôm, vần tiếp và vần chéo.

Thể thơ sáu chữ

Một số tác phẩm văn học tiêu biểu sử dụng thể thơ sáu chữ:

  • “Quê hương là chùm khế ngọt, Cho con trèo hái mỗi ngày…”
  • “Em bước vào đây, Gió hôm nay lạnh…”
  • “Trên đường hành quân xa, Dừng chân bên xóm nhỏ…”

Thể thơ bảy chữ

Thể thơ bảy chữ cũng rất phổ biến trong văn học. Đây là một thể thơ khá đơn giản. Quy luật sử dụng thể thơ này tuân theo quy luật bằng trắc linh hoạt, tương tự như thể thơ bốn chữ và năm chữ.

Để nhận biết, ta dựa vào số lượng chữ trong từng câu thơ. Các câu đều có bảy chữ và cả bài thơ không bị giới hạn về số lượng câu cụ thể.

Cách gieo vần của thể thơ bảy chữ cũng rất linh hoạt. Bạn có thể kết hợp nhiều cách hiệp vần khác nhau như vần chân, vần ôm, vần lưng…

Thể thơ bảy chữ

Một số tác phẩm văn học tiêu biểu sử dụng thể thơ bảy chữ:

  • “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp, Con thuyền xuôi mái nước song song…”
  • “Em cứ hẹn nhưng em đừng đến nhé! Tôi sẽ trách – cố nhiên, nhưng rất nhẹ…”
  • “Ngàn năm bên lối nhỏ, Trút niềm đau muộn phiền…”

Thể thơ tám chữ

Trong thể thơ tám chữ, mỗi câu thơ chỉ bao gồm 8 chữ. Tương tự với các thể thơ nêu trên, thể thơ tám chữ không giới hạn về số lượng câu trong một bài. Quy luật sử dụng thể thơ này là tuân theo luật bằng – trắc: Tiếng cuối và tiếng thứ 3 có vần trắc thì tiếng thứ 5 và tiếng thứ 6 là vần bằng. Ngược lại, nếu tiếng cuối và tiếng thứ 3 có vần bằng thì tiếng thứ 5 và tiếng thứ 6 phải có vần trắc.

Để nhận biết thể thơ tám chữ, ta cần xem xét số lượng chữ trong câu, số lượng câu trong bài và cách sắp xếp các thanh bằng – trắc theo quy luật như trên.

Về cách gieo vần, thể thơ tám chữ sử dụng các loại vần như: Vần ôm, vần tiếp và vần chéo.

Thể thơ tám chữ

Một số tác phẩm văn học tiêu biểu sử dụng thể thơ tám chữ:

  • “Ta rắp nâng lời chào ngày mới mẻ, Vì Đông, Thu, hay Hạ cũng như Xuân…”
  • “Anh đội viên nhìn Bác, Càng nhìn lại càng thương…”
  • “Quê hương là chùm khế ngọt, Cho con trèo hái mỗi ngày…”

Thể thơ tự do

Trong các loại thể thơ, thể thơ tự do được coi là thể thơ hiện đại và được nhiều bạn đọc yêu thích. Thể thơ này cho phép người viết tự do sáng tạo, bày tỏ quan điểm, cảm xúc cá nhân mà không bị gò bó bởi luật bằng – trắc, hiệp vần như nhiều thể thơ khác. Trong thể thơ tự do không giới hạn cụ thể về số chữ trong một câu và số lượng câu trong cả bài thơ.

Để nhận biết thể thơ tự do, bạn có thể xem dung lượng chữ và dung lượng câu. Một bài thơ tự do không có tính quy luật cụ thể, số lượng chữ trong các câu có thể không giống nhau.

Về cách hiệp vần, tùy theo mục đích và cảm xúc của người viết mà trong bài thơ đó có thể kết hợp nhiều cách gieo vần khác nhau (vần lưng, vần chân, vần chéo…) hoặc không có vần.

Thể thơ tự do

Một số tác phẩm văn học tiêu biểu sử dụng thể thơ tự do:

  • “Nào đâu những đêm vàng bên bờ suối, Ta say mồi đứng ánh trăng tan…”
  • “Tiếng địch thổi đâu đây, Cớ sao mà réo rắt?…”
  • “Quanh năm buôn bán ở mom sông, Nuôi đủ năm con với một chồng…”

Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật

Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật là một thể thơ ra đời vào thế kỉ XII trong thời nhà Đường ở Trung Quốc, sau đó đã được du nhập vào Việt Nam. Mỗi bài thơ sẽ có 4 câu, mỗi câu gồm 7 chữ. Quy luật sử dụng thể thơ này yêu cầu tuân theo cấu trúc: Khai, thừa, chuyển, hợp. Tiếng thứ 2 của câu thứ nhất sẽ quy định luật cho cả bài thơ. Ví dụ: Nếu tiếng thứ 2 ở câu thứ nhất có thanh bằng thì luật của cả bài sẽ là luật B.

Để nhận biết thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, ta dựa vào số lượng câu chữ trong bài thơ và quy luật bằng trắc, gieo vần của cả bài.

Cách gieo vần trong thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật rất quy định. Các tiếng ở cuối các câu 1, 2, 4 và 6 sẽ hiệp vần bằng với nhau.

Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật

Một số tác phẩm văn học tiêu biểu sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật:

  • “Nam quốc sơn hà Nam Đế cư, Tiệt nhiên định phận tại thiên thư…”
  • “Một nửa vầng trăng rụng xuống cầu, Đôi mình cách trở bởi vì đâu…”

Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật

Thất ngôn bát cú Đường luật là thể thơ mà mỗi bài có 8 câu, mỗi câu chỉ có 7 chữ. Thể thơ này xuất hiện rất sớm tại Trung Quốc, đến thời nhà Đường thì mới được đặt tên gọi và quy định cụ thể. Đây cũng là thể thơ được sử dụng để tuyển chọn nhân tài dưới các triều đại phong kiến.

Về quy luật sử dụng, thể thơ này tuân theo cấu trúc Đề, Thực, Luận, Kết tương tự với thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Trong một bài thơ sẽ có sự luân phiên giữa các thanh bằng – trắc, hoặc bằng – bằng, trắc – trắc ở tiếng thứ 2 và tiếng thứ 4.

Để nhận biết thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, ta xem số lượng chữ trong câu, số lượng câu trong một bài và cách sắp xếp các thanh bằng – trắc theo quy luật như trên.

Về cách gieo vần, thất ngôn bát cú Đường luật được quy định chặt chẽ về niêm và vần. Các tiếng ở cuối các câu 1, 2, 4 và 6 sẽ hiệp vần bằng với nhau.

Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật

Một số tác phẩm văn học tiêu biểu sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật:

  • “Bước tới đèo Ngang bóng xế tà, Cỏ cây chen đá, lá chen hoa…”
  • “Em bước vào đây, Gió hôm nay lạnh…”
  • “Quê hương là chùm khế ngọt, Cho con trèo hái mỗi ngày…”

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về đặc điểm, quy luật sử dụng, cách nhận biết và gieo vần của các loại thể thơ phổ biến nhất trong văn học Việt Nam. Tùy theo mục đích và dụng ý dụng diễn đạt, bạn có thể lựa chọn các loại thể thơ phù hợp.

]]>
Giải bài 1 2 3 4 5 trang 155 sgk Hóa Học 12: Hướng dẫn và giải thích https://laxgonow.com/hoa-12-trang-155/ Sun, 03 Mar 2024 04:03:37 +0000 https://laxgonow.com/?p=112181 Bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết Bài 34 về Crom và hợp chất của Crom trong sách giáo trình Hóa Học lớp 12. Bài viết cung cấp đầy đủ lý thuyết và bài tập, bao gồm công thức, phương trình hóa học và các chuyên đề liên quan. Đây là nguồn tài liệu hữu ích để giúp bạn hiểu và học tốt môn Hóa Học lớp 12, đồng thời chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia.

LÍ THUYẾT

A. Crom

1. Vị trí, cấu tạo

  • Crom nằm trong nhóm VIB, chu kì 4 và là một kim loại chuyển tiếp.
  • Trong các hợp chất, crom có số oxi hoá biến đổi từ +1 đến +6. Phổ biến nhất là +2, +3 và +6.
  • Ở nhiệt độ thường, crom có cấu trúc tinh thể lập phương tâm khối.

    2. Tính chất vật lí

    Crom có màu trắng bạc, rất cứng (cứng nhất trong các kim loại, chỉ kém kim cương), và khó nóng chảy (nhiệt độ nóng chảy là 1890 °C).

    3. Tính chất hóa học

    a) Tác dụng với phi kim

  • Phản ứng với oxi:
    4Cr + 3O2 (ở nhiệt độ cao) → 2Cr2O3
  • Phản ứng với Cl2:
    2Cr + 3Cl2 (ở nhiệt độ cao) → 2CrCl3
    b) Tác dụng với axit
  • Trong dung dịch HCl và H2SO4 loãng nóng, màng oxit bị phá hủy, crom khử ion H+ và tạo ra muối Cr(II) và khí hiđro.
    Cr + 2HCl → CrCl2 + H2
    Tương tự nhôm, crom không tác dụng với axit HNO3 và H2SO4 đặc, nguội mà các axit này làm cho kim loại crom trở nên bền vững hơn.

    4. Ứng dụng

    Crom có nhiều ứng dụng thiết thực trong công nghiệp và đời sống.

  • Trong công nghiệp, crom được sử dụng để sản xuất thép.
  • Trong đời sống, nhiều đồ vật bằng thép được mạ crom. Lớp mạ crom không chỉ bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn mà còn làm cho sản phẩm trở nên bắt mắt.

    5. Sản xuất

    Trong tự nhiên, crom không tồn tại dưới dạng nguyên chất, mà chỉ có trong các hợp chất (chiếm 0,03% khối lượng vỏ Trái Đất). Quặng cromit sắt FeO.Cr2O3 là hợp chất phổ biến nhất, thường có chứa Al2O3 và SiO2.
    Oxit crom (Cr2O3) được chiết từ quặng và sau đó crom được điều chế bằng phương pháp nhiệt nhôm:
    Cr2O3 + 2Al (ở nhiệt độ cao) → 2Cr + Al2O3

B. Hợp chất của crom

1. Hợp chất của Crom (II)

a) Crom(II) oxit, CrO

  • Là oxit bazơ có màu đen.
  • Có tính khử và tính chất của một oxit bazơ.
    Tác dụng với HCl và H2SO4 loãng tạo ra muối crom (II) và nước:
    CrO + 2HCl → CrCl2 + H2O

b) Crom (II) hidroxit, Cr(OH)2

  • Là chất rắn màu vàng và là một bazơ.
  • Có tính khử và tính chất của một bazơ.
    Cr(OH)2 + O2 + 2H2O → 4Cr(OH)3
    Cr(OH)2 + 2HCl → CrCl2 + 2H2O

c) Muối crom(II)
Muối crom (II) có tính khử mạnh.
2CrCl2 + Cl2 → 2CrCl3
Dung dịch muối Crom(II) khi tiếp xúc với không khí chuyển từ màu xanh lam sang màu xanh lá cây.

2. Hợp chất crom (III)

a) Crom (III) oxit, Cr2O3

  • Là oxit lưỡng tính có màu xanh lá cây, tan trong dung dịch axit và kiềm.
    Cr2O3 + 6HCl → 2CrCl3 + 3H2O
    Cr2O3 + 2NaOH → 2NaCrO2 + H2O

b) Hidroxit Cr(OH)3

  • Là hidroxit lưỡng tính, tạo kết tủa nhớm màu xanh lá cây, tan trong dung dịch axit và dung dịch kiềm.
    Cr(OH)3 + NaOH → Na[Cr(OH)4] (hoặc NaCrO2) natri cromit
    Cr(OH)3 + 3HCl → CrCl3 + 3H2O

c) Muối crom (III)
Muối crom (III) có tính oxi hóa và khử.
Trong môi trường axit, muối crom (III) có tính oxi hóa và dễ bị những chất khử như kẽm khử thành muối crom (II):
2Cr(III) + Zn → 2Cr(II) + Zn
Trong môi trường kiềm, muối crom (III) có tính khử và bị những chất oxi hóa mạnh oxi hóa thành muối crom (VI):
2Cr(III) + 3Br2 + 16OH- → 2Cr(VI)O4 + 6Br- + 8H2O

3. Hợp chất Crom (VI)

a) Crom (VI) oxit, CrO3

  • Là chất rắn màu đỏ đậm, là một oxit axit có tính oxi hóa mạnh.
    Một số chất vô cơ và hữu cơ như S, P, C, NH3, C2H5OH sẽ bị cháy khi tiếp xúc với CrO3, đồng thời CrO3 bị khử thành Cr2O3.
    2CrO3 + 2NH3 → Cr2O3 + N2 + 3H2O
    CrO3 là một oxit axit, tác dụng với nước tạo thành hỗn hợp axit cromic H2CrO4 và axit đicromic H2Cr2O7:
    CrO3 + H2O → H2CrO4
    2CrO3 + H2O → H2Cr2O7
    Hai axit này chỉ tồn tại trong dung dịch, không thể tách ra dạng tự do. Nếu tách ra từ dung dịch, chúng sẽ bị phân hủy trở lại thành CrO3.

b) Muối cromat và dicromat

  • Muối cromat chứa ion: CrO42- (màu vàng).
  • Muối dicromat chứa ion: Cr2O72- (màu cam).
    Trong môi trường thích hợp, các muối cromat và dicromat có thể chuyển hóa lẫn nhau theo một cân bằng:
    2CrO42- + 2H+ ⇌ Cr2O72- + H2O
    (màu vàng) (màu cam)
    Các muối cromat và dicromat có tính oxi hóa mạnh khi tác dụng với chất có tính khử:
    K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 7H2SO4 → Cr2(SO4)3 + 3Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 7H2O
    K2Cr2O7 + 6KI + 7H2SO4 → Cr2(SO4)3 + 4K2SO4 + 3I2 + 7H2O

BÀI TẬP

Dưới đây là hướng dẫn giải từng bài tập trong phần “Giải bài 1 2 3 4 5 trang 155 sgk Hóa Học 12”.

1. Giải bài 1 trang 155 hóa 12

Viết phương trình hóa học của các phản ứng trong quá trình chuyển hóa sau:
(Cr → Cr2O3 → Cr2(SO4)3 → Cr(OH)3 → Cr2O3).
Bài giải:
Các phương trình hóa học:
(1) 4Cr + 3O2 (ở nhiệt độ cao) → 2Cr2O3
(2) Cr2O3 + 3H2SO4 → Cr2(SO4)3 + 3H2O
(3) Cr2(SO4)3 + 6NaOH → 2Cr(OH)3 + 3Na2SO4
(4) 2Cr(OH)3 (ở nhiệt độ cao) → Cr2O3 + 3H2O

2. Giải bài 2 trang 155 hóa 12

Cấu hình electron của Cr3+ là:
A. [Ar]3d5.
B. [Ar]3d4.
C. [Ar]3d3.
D. [Ar]3d2.
Bài giải:
Cấu hình electron của Crom (Z = 24): [Ar] 3d54s1
⇒ Cấu hình electron của Cr3+ là: [Ar] 3d3
⇒ Đáp án: C.

3. Giải bài 3 trang 155 hóa 12

Số oxi hóa đặc trưng của Crom là:
A. +2, +4, +6.
B. +2, +3, +6.
C. +1, +2, +4, +6.
D. +3, +4, +6.
Bài giải:
Số oxi hóa đặc trưng của Crom là: +2, +3, +6.
⇒ Đáp án: B.

4. Giải bài 4 trang 155 hóa 12

Hãy viết công thức của một số muối crom trong đó nguyên tố Crom:
a) đóng vai trò cation.
b) có trong thành phần của anion.
Bài giải:
Công thức của một số muối crom:
a) Muối mà crom đóng vai trò cation: CrCl2, Cr2(SO4)3.
b) Muối mà crom có trong thành phần của anion: K2CrO4, K2Cr2O7.

5. Giải bài 5 trang 155 hóa 12

Khi nung nóng 2 mol natri đicromat, ta thu được 48 gam oxi và 1 mol crom(III) oxit. Viết phương trình hóa học của phản ứng và xét xem natri đicromat đã bị nhiệt phân hoàn toàn hay chưa ?
Bài giải:
Tính toán:
(nO2 = 48 / 32 = 1,5) (mol).
Phương trình hóa học:

  • Trường hợp 1:
    (4 Na2Cr2O7 ở nhiệt độ cao) → 4 Na2CrO4 + 2 Cr2O3 + 3 O2 (còn lại)
    ⇒ 2 → 1 , , , 1,5(mol)
    Theo phương trình, nNa2Cr2O7 = 2 mol.
    ⇒ Na2Cr2O7 đã bị phân hủy hoàn toàn.
  • Trường hợp 2:
    (2 Na2Cr2O7 ở nhiệt độ cao) → 2 Na2O + 2 Cr2O3 + 3 O2 (còn lại)
    ⇒ 1 → 1 , , , 1,5(mol)
    Theo phương trình, nNa2Cr2O7 = 1 mol.
    Nhưng ban đầu nNa2Cr2O7 = 2 mol
    ⇒ Na2Cr2O7 chưa bị phân hủy hoàn toàn.

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm về crom và các hợp chất của nó. Bài viết cũng cung cấp các phương trình hóa học và hướng dẫn giải các bài tập trong phần “Giải bài 1 2 3 4 5 trang 155 sgk Hóa Học 12”. Chúc bạn thành công trong việc học môn Hóa Học lớp 12!

Nguồn: Giaibaisgk.com

]]>
Cấu tạo hoá học đầy đủ và thu gọn: Những điểm khác biệt quan trọng https://laxgonow.com/cach-viet-cong-thuc-cau-tao-thu-gon/ Sun, 03 Mar 2024 04:03:05 +0000 https://laxgonow.com/?p=112160 Hóa học hữu cơ đã từ lâu trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, và việc hiểu rõ cấu tạo và cách liên kết giữa các nguyên tử trong phân tử là điều không thể thiếu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về sự khác biệt giữa cấu tạo hoá học đầy đủ và cấu tạo hoá học thu gọn.

Cấu tạo hoá học đầy đủ

Cấu tạo hoá học đầy đủ là cách biểu diễn chi tiết về sự sắp xếp và cấu trúc của các nguyên tử trong một phân tử hữu cơ. Bằng cách sử dụng các ký hiệu và công thức, chúng ta có thể xác định đúng vị trí và số lượng nguyên tử trong phân tử.

Cấu tạo hoá học thu gọn

Cấu tạo hoá học thu gọn, như tên gọi, là một cách biểu diễn đơn giản hơn về cấu trúc của phân tử. Thay vì chỉ ra đúng vị trí và số lượng nguyên tử, cấu tạo hoá học thu gọn chỉ cần chỉ ra các nhóm nguyên tử chức năng và liên kết giữa chúng.

Điểm khác biệt quan trọng

Sự khác biệt quan trọng giữa cấu tạo hoá học đầy đủ và cấu tạo hoá học thu gọn nằm ở mức độ chi tiết và sự tường minh. Cấu tạo hoá học đầy đủ cung cấp thông tin chi tiết hơn về các nguyên tử và liên kết giữa chúng, trong khi cấu tạo hoá học thu gọn chỉ tập trung vào các nhóm chức và cấu trúc chung.

Ngoài ra, cấu tạo hoá học đầy đủ thường được sử dụng trong những nghiên cứu và bài giảng chuyên sâu, trong khi cấu tạo hoá học thu gọn thường được sử dụng trong các tài liệu giáo trình và ứng dụng thực tế.

Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về sự khác biệt giữa cấu tạo hoá học đầy đủ và cấu tạo hoá học thu gọn. Cách biểu diễn này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc và sự liên kết trong phân tử hữu cơ. Dù sử dụng cấu tạo hoá học đầy đủ hay cấu tạo hoá học thu gọn, việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp chúng ta khám phá thêm nhiều điều mới mẻ trong lĩnh vực hóa học hữu cơ.

Chemical Structure

]]>
Nét đẹp của ngư dân làng chài Nam Trung Bộ: Từ Mân Thái đến Xuân Hải https://laxgonow.com/hinh-anh-keo-chai/ Sun, 03 Mar 2024 04:02:50 +0000 https://laxgonow.com/?p=112155 Người nông dân Việt Nam từ xưa đến nay luôn có sự gắn bó mạnh mẽ với xóm làng và tiếp tục lao động với tinh thần vui vẻ, hăng say để làm giàu tinh thần. Họ chứng tỏ rằng, mặc dù gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống, nhưng người dân nông thôn vẫn giữ được nét đẹp vượt trội và đậm chất văn hóa. Từ những bài học kinh nghiệm lao động truyền đời qua bài thơ hiện đại, hình ảnh của người dân lao động vẫn luôn là một nguồn cảm hứng đẹp, tràn đầy sức sống và gắn bó với thiên nhiên.

1. Làng chài Mân Thái:

Làng chài Mân Thái (Sơn Trà, Đà Nẵng) được ví như một trong những làng chài đẹp nhất ở Nam Trung Bộ. Với núi và biển bao quanh, hàng trăm ngư dân vẫn cần cù lao động mỗi ngày. Với họ, biển cả và cuộc sống của họ gắn bó chặt chẽ; ngay cả khi quay về bờ, tiếng sóng biển vẫn vang vọng trong tai.

Làng chài Mân Thái mang đậm bản sắc vùng biển. Gần như cả cuộc sống của người dân ở đây diễn ra trên biển, khi họ gõ thuyền, quăng lưới, kéo lưới và phân loại cá. Bình minh trên biển thật đẹp, và du khách có thể đi dọc bờ biển để tận hưởng tiếng sóng vỗ và nhặt những vỏ ốc.

Ở Mân Thái, gia đình thường cùng nhau thả lưới từ lúc 3 giờ sáng. Dù cuộc sống mưu sinh khó khăn, nhưng người dân luôn tràn đầy niềm vui và biết ơn với biển và trời.

2. Làng chài Xuân Hải:

Làng chài Xuân Hải (Phú Yên) cũng mang một vẻ đẹp tuyệt vời của làng chài Nam Trung Bộ. Nằm gần đèo Cù Mông, người du khách dễ dàng tìm đến Xuân Hải từ thị xã Sông Cầu.

Như nhiều làng chài khác, cuộc sống ở Xuân Hải cũng gắn bó mật thiết với biển. Người dân sống cùng tàu thuyền, thả lưới và kéo chài suốt ngày. Ngày làm việc bắt đầu từ khi mặt trời lặn và kéo dài đến sáng hôm sau. Khi ánh nắng bắt đầu chiếu xuyên qua màn đêm, người dân về bờ và đưa cá đến chợ cá.

Cảnh quan ở Xuân Hải rất bình dị và gần gũi. Với nước biển trong và cát trắng dài cong như hình bán nguyệt, Xuân Hải khiến lòng du khách rung động trước vẻ đẹp dễ dàng và tự nhiên của nó.

Nghề chài lưới là một nghề khó khăn, không thể định cư lâu dài. Tuy nhiên, nhiều thế hệ ngư dân vẫn gắn bó với nghề này và sống với biển cả đời.

Làng chài Mân Thái
Làng chài Mân Thái
Làng chài Mân Thái
Làng chài Mân Thái
Làng chài Xuân Hải
Làng chài Xuân Hải
Làng chài Xuân Hải

Đây là những bức tranh sống động về cuộc sống của ngư dân làng chài Nam Trung Bộ. Hãy ghé thăm những làng chài này để có những trải nghiệm thú vị.

]]>
Hiểu ngay cấu trúc Good at trong tiếng Anh chuẩn xác https://laxgonow.com/be-good-at-english/ Sun, 03 Mar 2024 04:02:04 +0000 https://laxgonow.com/?p=112126 Khi muốn diễn đạt về việc chúng ta giỏi, tốt trong một lĩnh vực nào đó trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng từ “Good”. Cụ thể, chúng ta có cấu trúc “Good at” và cũng có cấu trúc “Good in”. Vậy cấu trúc “Good at” này được sử dụng như thế nào và khác với “Good in” ra sao? Hãy tìm hiểu qua bài viết dưới đây của Step Up nhé.

1. Cấu trúc “Good at” trong tiếng Anh

Cấu trúc “Good at” có nghĩa là “giỏi, thuần thục, làm tốt một điều gì đó”.

“to be good at + N/V-ing”

Ví dụ:

  • Linda nhảy rất tốt. (Linda is good at dancing.)
  • Minh chơi bóng đá giỏi. (Minh is good at football.)
  • Linh giỏi môn Toán, cô ấy luôn hoàn thành đầu tiên. (Linh is good at Math, she always finishes first.)

cau truc good at

2. Phân biệt cấu trúc “Good at” và “Good in”

Không có tài liệu nào quy định rõ về hai cách dùng này. Tuy nhiên, theo những người bản xứ chia sẻ thì:

  • “Good at” thường dùng với các hoạt động (good at doing something). Chỉ việc bạn có kỹ năng tốt và làm tốt hoạt động đó.
  • “Good in” thường dùng với các lĩnh vực (good in something). Ngoài ra, “Good in” cũng thể hiện việc bạn có thể hành xử tốt trong các tình huống.

Vì vậy, “Good in” thường đi với danh từ hơn.

Ví dụ:

  • Tùng giỏi về nhạc lắm. (Tung is good in music.) Tùng hát hay. (Tung is good at singing.)
  • Cô ấy giỏi về ngoại ngữ. (She is good in foreign languages.) Cô ấy nói tốt tiếng Anh, Pháp và Đức. (She is good at speaking English, French and German.)
  • Bạn thực sự giỏi trong những tình huống bất lợi. (You are really good in adverse conditions.)

cau truc good at

Tuy nhiên, thì “good at” vẫn có thể đi với danh từ. Theo thống kê, ngày càng có nhiều người sử dụng “good at” hơn so với “good in” khi đi với danh từ.

  • Cô ấy giỏi thiết kế sản phẩm. (She’s good at product design.)
  • Tớ học tốt tiếng Anh. (I’m good at English.)
  • Những người giỏi về âm nhạc có thể học ngôn ngữ sớm hơn. (People who are good at music can learn a language sooner.)

cau truc good at

3. Bài tập về cấu trúc “Good at” trong tiếng Anh

Step Up tin rằng cấu trúc “Good at” sẽ không làm khó bạn đâu. Để ghi nhớ lâu hơn, hãy luyện tập nhanh bài tập dưới đây nhé.

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:

  1. My kid is __ drawing pictures.
    A. good at
    B. good in
    C. good

  2. Are you good at __ football?
    A. play
    B. playing
    C. played

  3. Don’t worry. I’m good in __.
    A. Maths
    B. doing Maths
    C. study Maths

  4. I know I’m __ solving crossword puzzles.
    A. good at
    B. good in
    C. good

  5. Many students in this school are good at __ English.
    A. speak
    B. speake
    C. spoking

cau truc good at

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. A
  5. C

Trên đây là những kiến thức về cấu trúc “Good at” mà bạn cần biết để chọn được đáp án đúng trong các bài kiểm tra trên trường cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Step Up chúc các bạn học tiếng Anh thật giỏi!

cau truc good at

]]>
Đổi 10.000g sang kg là bao nhiêu? https://laxgonow.com/10000g-bang-bao-nhieu-kg/ Sun, 03 Mar 2024 04:01:44 +0000 https://laxgonow.com/?p=112119 Bạn đang tự đặt câu hỏi liệu 10.000g tương đương bao nhiêu kg? Đơn vị đo khối lượng này được gọi là kilôgam (viết tắt là kg).

1kg bằng bao nhiêu g (gam)

Trước khi chúng ta tìm hiểu cách đổi đơn vị, hãy nhớ rằng 1kg bằng 1000g. Điều này có nghĩa là 10.000g chính là 10kg.

1g bằng bao nhiêu mg

Đối với đơn vị g (gam), 1g tương đương với 1000mg (miligram). Vậy nếu bạn muốn biết 10.000g bằng bao nhiêu mg, đáp án chính xác là 10.000.000mg.

1 tấn bằng bao nhiêu kg

1 tấn tương đương với 1000kg. Vì vậy, 10.000g sẽ bằng 10kg, nghĩa là chỉ 1% của 1 tấn.

1 tạ bằng bao nhiêu kg

1 tạ tương đương với 100kg. Từ đó, 10.000g sẽ bằng 100kg hoặc 10 yến.

1 yến bằng bao nhiêu kg

1 yến tương đương với 10kg. Vì vậy, 10.000g tương đương với 1 yến.

1 lạng bằng bao nhiêu gam

Đối với đơn vị lạng, 1 lạng tương đương với 100g (hoặc 0,1kg). Từ đó, 10.000g sẽ bằng 100 lạng hoặc 1kg.

Mong rằng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy đổi các đơn vị khối lượng khác nhau. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc ý kiến đóng góp, hãy để lại bình luận dưới bài viết. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!

]]>
Biển và sóng: Hai hình tượng tình yêu trong văn học Việt Nam https://laxgonow.com/bai-tho-so-sanh-tinh-yeu-voi-song-va-bien/ Sun, 03 Mar 2024 04:00:23 +0000 https://laxgonow.com/?p=112076 Trong văn học Việt Nam hiện đại, hình tượng “sóng” và “biển” đã trở thành những biểu tượng quen thuộc để diễn tả tình yêu. Điểm khác biệt giữa cách dùng hình tượng này của nhà thơ Xuân Diệu và nhà thơ Xuân Quỳnh một cách đặc sắc và phong phú mang lại cho người đọc những trải nghiệm mới mẻ và đáng nhớ.

Sóng và em: Tình yêu nữ tính

Nhà thơ Xuân Quỳnh đã sử dụng hình tượng “sóng” để diễn tả tình yêu nữ tính. Trong bài thơ “Sóng”, tác giả tạo ra hai hình tượng chính là sóng và em, tượng trưng cho người phụ nữ trong tình yêu. Hình tượng sóng phản ánh sự mạnh mẽ, cuồng nhiệt và tự do của người phụ nữ. Sóng là biểu tượng của sự chủ động và quyết đoán. Trong khi đó, em là người giữ vai trò nhận thức và chạm đến trái tim của người đàn ông.

Bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh không chỉ tập trung vào tình yêu viên mãn mà còn nhấn mạnh sự mâu thuẫn và khó khăn, đôi khi là ám ảnh trong tình yêu. Sự pha trộn giữa mạnh mẽ và yếu đuối, sự dịu dàng và cuồng nhiệt đã tạo nên một tình yêu mãnh liệt và đầy cảm xúc.

Biển và bờ: Tình yêu nam nữ

Trong khi đó, nhà thơ Xuân Diệu đã sử dụng hình tượng “biển” và “bờ” để diễn tả tình yêu nam nữ. Trong bài thơ “Biển”, biển được sử dụng để tượng trưng cho người đàn ông – mạnh mẽ, rộng lớn và đầy khát khao. Ngược lại, bờ cát trắng là hình tượng của người phụ nữ – dịu dàng, đằm thắm và yêu thương.

Một điểm đáng chú ý nữa là cách mà Xuân Diệu sử dụng hình tượng sóng và bờ. Trong bài thơ “Biển”, hình tượng sóng nói về người con trai, trong khi đó, hình tượng bờ nói về người con gái. Điều này cho thấy sự chủ động và mạnh mẽ của người phụ nữ trong tình yêu nam tính. Tuy mạnh mẽ và khát khao mãnh liệt trong tình yêu, nhưng người phụ nữ vẫn giữ được sự dịu dàng và đằm thắm trong tình yêu.

Những sáng tạo đặc sắc của nhà thơ Xuân Quỳnh

Nhà thơ Xuân Quỳnh đã tạo ra những sáng tạo đặc sắc trong bài thơ “Sóng”. Hình tượng sóng được sử dụng rất phong phú và đa dạng để thể hiện sự phong phú của tâm hồn người phụ nữ trong tình yêu. Từ sóng cuồng nhiệt, sóng mạnh mẽ đến sóng dịu dàng và sóng êm, tất cả đều tạo nên một bức tranh tinh tế về tình yêu và cảm xúc.

Kết luận

Hình tượng “sóng” và “biển” đã trở thành những biểu tượng quen thuộc trong văn học Việt Nam để diễn tả tình yêu. Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, sóng và em tạo nên một tình yêu nữ tính, đầy mâu thuẫn và cảm xúc. Trong khi đó, “Biển” của Xuân Diệu với hình tượng sóng và bờ tạo nên một tình yêu nam tính, mạnh mẽ và khát khao. Cả hai nhà thơ đều đã tạo ra những sáng tạo đặc sắc, mang lại những trải nghiệm mới mẻ và sâu sắc về tình yêu cho người đọc.

]]>