Phật xuất gia là một hành động có ý nghĩa sâu sắc đối với Đức Phật. Trong cuộc sống, Ngài đã quan sát và nhận thấy biển khổ của chúng sinh. Với ý niệm cứu khổ, Phật đã cố gắng giúp mọi người thoát khỏi nỗi đau, nhưng không đạt được kết quả. Do đó, Ngài đã quyết định xuất gia, tìm kiếm sự thực của con người tu hành.
Ngày nay, chúng ta học lý thuyết ở trường lớp, nhưng để thực hành những điều đã học, chúng ta cần sống cùng với những người đã thực hành. Hiểu biết lý thuyết chỉ là công lao của những nhà nghiên cứu, học giả và giáo sư. Trong quá trình học, tôi luôn kính trọng những người có trình độ học thức cao. Nhưng khi xuất gia, tôi nhận ra rằng không phải ai cũng cần phải học để được kính trọng. Những người không học vẫn có thể đạt được sự tôn trọng từ quần chúng nhờ vào việc thực tập pháp Phật và mang lại sức sống tâm linh cho mọi người.
Chúng ta tôn trọng học giả và nhà khoa bảng vì họ đã có kiến thức, nhưng chúng ta cũng cần tôn trọng sự tu hành của những người tu. Học đạo là học cùng với những người tu hành.
Để tìm hiểu về thực tế của con người, chúng ta cần suy nghĩ và kiểm chứng trong cuộc sống hằng ngày. Vì vậy, văn minh của con người phát sinh từ suy nghĩ và kiểm chứng, mà chúng ta gọi là khoa học tự nhiên. Tuy nhiên, khi không thể phát minh và kiểm chứng, con người trở nên phụ thuộc vào thiên nhiên và rơi vào những quan niệm sai lầm, như tưởng tượng ra các vị thần và sợ hãi trước các thần linh. Tôn giáo đã phát sinh từ việc tưởng tượng ra các thần linh này và trở thành một phần của văn minh con người.
Phật xuất gia và học với các nhà tôn sùng thần linh, nhưng Ngài không bằng lòng với nhận thức của họ. Thay vào đó, Ngài thực tập theo phương cách riêng của mình để không phụ thuộc vào thần linh. Tuy nhiên, khi theo đạo Phật, chúng ta cần cẩn thận để không rơi vào trạng thái lệ thuộc vào đạo thần linh như trong các tôn giáo đa thần.
Đức Phật đã học với tất cả các nhà tu đương thời và học tất cả các pháp môn có sẵn. Vì vậy, Ngài đã có hiểu biết về văn minh của nhân loại, bao gồm cả khoa học tự nhiên và khoa học xã hội. Phật xác định rằng chỉ có loài người có khả năng phát triển văn minh, tiến bộ và trở thành những người có thể trở thành Thánh Hiền, Tiên và Phật. Các loài khác không có khả năng này.
Triết học ra đời khi con người suy nghĩ và kiểm chứng trong cuộc sống để khám phá những điều mới. Vì vậy, văn minh của loài người phát triển từ suy nghĩ và kiểm chứng, chúng ta gọi là khoa học tự nhiên. Tuy nhiên, khi không thể phát minh và kiểm chứng, con người trở nên lệ thuộc vào thiên nhiên và phát triển các tôn giáo với các thần linh chi phối cuộc sống con người.
Đức Phật đã thực tập pháp khổ hạnh mà không ăn đến mức da bụng dính vào xương sống làm thân đau nhức. Nguyên nhân chúng ta cảm thấy đói khát, nóng lạnh là do có thân tứ đại và ngũ uẩn. Chúng ta tu tập pháp Phật để thoát ly sự chi phối của thân và nhận thấy Phật tự tại, sống ngoài sự chi phối của thiên nhiên.
Nguyên nhân chúng ta cảm thấy đói khát, nóng lạnh là do có thân tứ đại và ngũ uẩn. Chúng ta tu tập pháp Phật để thoát ly sự chi phối này và nhận thấy Phật tự tại, sống ngoài sự chi phối của thiên nhiên.
Hòa thượng Thanh Kiểm đã kể về kinh nghiệm của mình khi học ở Nhật. Trong thời điểm đó, xã hội Nhật Bản đang gặp khó khăn, cuộc sống cơ bản thiếu thốn. Nhưng Hòa thượng đã học cách nhịn ăn và tập trung vào thiền định, không để tâm đến đói. Từ kinh nghiệm này, Ngài nhận ra ý nghĩa của việc nhịn ăn và tập thiền, giúp chúng ta sống khỏe mạnh và không bị trở ngại trong tu tập.
Có ba loại đói khát mà chúng ta cảm nhận: đói con mắt, đói bụng và đói tâm (nghiệp). Phật muốn giúp chúng ta vượt qua đói tâm, vì nó quan trọng hơn. Phật chấp nhận rằng chúng ta có thể đói bụng, nhưng không nên đói con mắt và đói tâm.
Cảnh báo từ những người trước đó cho rằng các loài động vật cũng có thể nhịn ăn để sống. Rùa có thể sống mà không ăn trong vòng một năm. Gấu tuyết có thể sống mà không ăn trong sáu tháng. Ốc sên có thể sống mà không ăn trong mùa nắng.
Rùa sống nhờ thở, và con người tu theo rùa để tu tập thở. Thuở nhỏ, thầy tôi đã dạy tôi kiểm soát hơi thở và tập trung vào nó. Tôi nhận ra rằng thực tập kiểm soát hơi thở giúp tôi duy trì tâm trạng thoải mái và kéo dài thời gian thở.
Các vị thiền sư sống gần gũi với thiên nhiên có kinh nghiệm dạy rằng việc nhịn ăn có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau.
Chúng ta cũng cần lưu ý về việc ăn uống. Ngài Thiên Thai đã nhắc chúng ta không nên ăn quá nhiều, không nên ăn khi vào thiền và không nên ăn thức ăn không phù hợp với mình.
Đức Phật đã từng thực hành pháp tu khổ hạnh mà không ăn đến mức da bụng dính vào xương sống làm thân đau nhức. So với những đau đớn mà chúng ta cảm nhận trong cuộc sống hàng ngày, những cảm giác này nhỏ nhặt và không đáng kể.
Phật đã dạy rằng trước khi Niết-bàn, Phật phải xả Báo thân để sống với tư duy và lòng hướng. Thân người phải chịu sự hành hạ đau nhức toàn thân một cách kinh khủng.
Triết học Phật giáo muốn chúng ta vào đời để giáo hóa chúng sinh, chúng ta cần có phước đức và trí tuệ. Chúng ta cần có phước đức và trí tuệ để làm mẫu người đạo đức, mẫu người tri thức và mẫu người có lợi ích cho cuộc sống.
Đắc La-hán phải tin kinh Pháp hoa, nghĩa là phải tin vào những việc làm của Bồ-tát để đạt được quả vị Phật. Để trở thành người tu trọn vẹn, chúng ta cần có đạo đức, tin tưởng và trí tuệ.
Văn minh Phật giáo không chỉ giới hạn ở việc tu hành và giữ chùa, mà còn muốn đi lên cao hơn. Tổ Khánh Hòa đã bán chùa để dạy chư Tăng. Vì vậy, việc học tăng, thực hành pháp và quan sát cuộc sống là quan trọng để chúng ta có thể giáo hóa chúng sinh và làm lợi ích cho cuộc sống.
Phật giáo muốn tồn tại và phát triển phải dựa vào trí tuệ tập thể. Chúng ta cần học và rèn luyện trí tuệ để trở thành Thiện Trụ Tỳ-kheo, có thể làm được mọi việc và vẫn luôn thanh thản trong mọi tình huống.
Chúng ta cần có tâm an trụ pháp Phật vững vàng trước khi vào đời hành đạo để không bị phiền muộn, vấp ngã và bỏ cuộc trong con đường tu tập theo Phật.