Trong tiếng Anh, có hai cấu trúc chủ yếu được sử dụng là V-ing và Having + Ved/V3. Mặc dù rất giống nhau, nhưng chúng cũng có một số khác biệt quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt cách sử dụng hai cấu trúc này một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Mục lục
So sánh Gerund và Present participle
Điểm chung: V-ing
- V-ing được sử dụng sau động từ.
- V-ing được sử dụng sau tân ngữ (tân ngữ sau các động từ chỉ nhận thức, tri giác).
- V-ing được sử dụng sau “go”.
- V-ing được sử dụng sau mệnh đề trạng ngữ và tính từ rút gọn khi hai vế có cùng chủ ngữ.
Ví dụ:
- Chạm đầu gối của bạn mà không gập đầu gối! ➡️ Gerund
- Tôi tránh gặp lại anh ấy. ➡️ Gerund
- Họ nhìn thấy một cây nằm ngang trên đường. ➡️ Present Participle
- Nghe thấy tiếng động lạ, cô ấy chạy ra ngoài ngôi nhà. ➡️ Present Participle
So sánh Perfect Gerund và Perfect Participle
Điểm chung: having + V3/Ved
Đặc điểm khác biệt:
- Được sử dụng sau giới từ.
- Được sử dụng sau động từ.
- Được sử dụng sau mệnh đề trạng ngữ.
Ví dụ:
- Anh ta phủ nhận đã đánh cắp túi của cô ấy. ➡️ Perfect Gerund
- Anh ta bị cáo buộc đã bỏ rơi tàu của mình hai tháng trước. ➡️ Perfect Gerund
- Sau khi đọc hướng dẫn, anh ta nhanh chóng lấy bình chữa cháy. ➡️ Perfect Participle
- Họ phát hiện có người đã đột nhập vào nhà của họ đêm qua. ➡️ Perfect Participle
Cách sử dụng V-ing và Having + V3/Ved
Đối với các câu có 2 mệnh đề và cùng một chủ từ, chúng ta có thể rút gọn câu theo hai cách sau:
- Nếu hai hành động xảy ra đồng thời hoặc đồng thời chia, ta có thể loại bỏ chủ từ trong một mệnh đề, sau đó sử dụng động từ trong mệnh đề đó ở dạng V-ing.
- Nếu hai hành động xảy ra theo thứ tự, ta có thể loại bỏ chủ từ của mệnh đề có hành động xảy ra trước, sau đó sử dụng động từ trong mệnh đề đó ở dạng Having + V3/Ved.
Ví dụ:
- Khi tôi nhìn thấy con chó, tôi chạy đi. ➡️ Nhìn thấy con chó, tôi chạy đi. (cùng là thì quá khứ)
- Khi tôi đã nhìn thấy con chó, tôi chạy đi. ➡️ Having nhìn thấy con chó, tôi chạy đi.
Bài tập áp dụng
I. Chọn đáp án đúng:
- Having waited / waiting 5 months for the fridge to be delivered, I decide to cancel / have canceled the order.
- The government plans to bring / have brought in new laws.
- He denied telling / having told her that story.
- Before leaving / having left, she gave me a book.
- I look forward to seeing / having seen you soon.
- We are talking about having gone / going to Hanoi next month.
- I hate being kept waiting / having been kept waiting for her when we go out.
- I hate being kept waiting / having been kept waiting for her when we went out last night.
II. Viết lại các câu sau dùng participle phrase:
- Tôi biết rằng anh ấy nghèo. Tôi đã đề nghị trả cước cho anh ấy.
- Chúng tôi đã chắn cửa sổ. Chúng tôi đã tụ họp trong hành lang.
- Cô ấy đã chán ngấy những lời than phiền của tôi về chương trình. Cô ấy đã tắt nó đi.
- Anh ta không thấy ai ở nhà. Anh ta rời khỏi căn nhà với tâm trạng tồi tệ.
- Anh ta hy vọng tìm thấy di chúc. Cô ấy tìm kiếm khắp nơi.
- Kẻ phạm tội đã làm sạch tất cả các dấu vết tội phạm của mình. Anh ta rời khỏi tòa nhà.
- Anh ta nhận ra rằng mình đã bỏ lỡ chuyến tàu cuối cùng. Anh ta bắt đầu đi bộ.
- Anh ta kiệt sức vì công việc. Anh ta nằm xuống giường.
- Anh ta đã tiêu hết tất cả tiền. Anh ta quyết định về nhà và xin việc làm ở bố mình.
- Anh ta đã trốn khỏi nhà tù. Anh ta tìm một nơi có thể có thức ăn.
Hãy thử áp dụng các kiến thức trên để giải các bài tập này. Chúc may mắn!
Thông tin từ ban chuyên môn tuyensinh247.com.