Bạn đã bao giờ thắc mắc về cấu trúc “have been” trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa, hãy cùng tìm hiểu về cách dùng và ý nghĩa chi tiết của “have been” trong bài viết này nhé!
Mục lục
1. Khái niệm và cách dùng tổng quát
“Have been” được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Trong thì hiện tại hoàn thành, “have been” có vai trò trợ động từ trong câu. Với mỗi thì được sử dụng, “have been” có thể mang nghĩa đã đi đến một nơi nào đó, đã từng, đã được,…
Lưu ý, “have” trong “have been” có thể thay đổi thành “has” tùy thuộc vào chủ ngữ là số ít hay số nhiều.
2. Cấu trúc chi tiết
Trong thì hiện tại hoàn thành, “have been” có những cấu trúc và vai trò khác nhau.
2.1. Trong thì hiện tại hoàn thành
Trong thì hiện tại hoàn thành, “have been” được sử dụng ở cả câu chủ động và câu bị động.
2.1.1. Câu chủ động
Một số cấu trúc câu chủ động thì hiện tại hoàn thành với “have been” có thể là:
2.1.1.1. Cấu trúc 1: S + have been + N/Adj
Ví dụ:
- My father đã làm giáo viên trong nhiều năm cho đến hiện tại. (My father has been a teacher for years.)
- Tôi đã bị bệnh từ hôm qua đến nay. (I have been sick since yesterday.)
2.1.1.2. Cấu trúc 2: S + have been + to + somewhere
Ví dụ:
- Chúng tôi đã đến Việt Nam trước kia. (We have been to Vietnam before.)
- Tôi đã đến Australia từ năm 2010. (I have been to Australia since 2010.)
2.1.2. Câu bị động
Trong câu bị động thì hiện tại hoàn thành, “have been” đóng vai trò trợ động từ.
Ví dụ:
- Những chiếc vali đã được mang lên lầu. (The suitcases have been carried upstairs.)
- Những tấm ảnh đã được chụp bởi bố tôi. (The photos have been taken by my father.)
2.2. Trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, “have been” sử dụng với vai trò trợ động từ, theo sau bởi một động từ nguyên mẫu thêm “ing” (V-ing).
Ví dụ:
- Tôi đã làm bài tập về nhà được 3 tiếng rồi. (I have been doing homework for 3 hours.)
- Cô ấy đã chơi đàn piano từ lúc 7 giờ tối. (She has been playing the piano since 7PM.)
3. Tổng kết
Sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và ý nghĩa của “have been”. Việc giữ các kiến thức này và áp dụng vào thực tế sẽ không còn khó khăn nếu bạn hiểu rõ các điểm quan trọng khi sử dụng “have been”.
Đừng quên thực hành nhiều hơn tại phòng luyện thi ảo FLYER để củng cố kiến thức và có trải nghiệm học tiếng Anh thú vị hơn nữa.
Cùng đồng hành và cập nhật kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất tại nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER nhé.
Xem thêm:
- Tổng hợp những điều cần biết về động từ “to be”
- Phân biệt “since” và “for” khi nói về thời gian
- Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh và mẹo học nhanh