Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về phản ứng giữa H2S và HNO3 và cách nó tạo ra sản phẩm H2O, NO và S. Chúng ta cũng sẽ khám phá tính chất hóa học của H2S và HNO3 cùng như các ứng dụng của chúng.
Mục lục
Phản ứng H2S + HNO3
Phản ứng giữa H2S và HNO3 có thể được biểu diễn bằng phương trình sau:
2HNO3 + 3H2S → 4H2O + 2NO + 3S
Điều kiện phản ứng H2S thành S
Không có điều kiện đặc biệt nào để phản ứng H2S thành S xảy ra.
Hiện tượng phản ứng H2S + HNO3
Khi HNO3 phản ứng với H2S, chúng ta sẽ quan sát thấy một kết tủa màu vàng lưu huỳnh (S) cùng với sự thoát khí màu nâu Nito oxit (NO) ra không khí.
Tính chất hóa học của H2S
Tính axit yếu
H2S là một axit yếu. Khi tan trong nước, nó tạo thành dung dịch axit rất yếu, gọi là axit sunfuhiđric (H2S). Axit sunfuhiđric có thể tác dụng với kiềm để tạo thành muối trung hòa như Na2S (chứa ion S2-) và muối axit như NaHS (chứa ion HS−).
Chẳng hạn:
H2S + NaOH → NaHS + H2O
H2S + 2NaOH → Na2S + 2H2O
Tính khử mạnh
H2S cũng có tính khử mạnh. Trong H2S, lưu huỳnh có số oxi hoá thấp nhất (-2). Khi tham gia phản ứng hóa học, lưu huỳnh có thể bị oxi hóa thành các dạng oxi hóa khác nhau như (S0), (S+4), (S+6), tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.
Ví dụ:
- Khi H2S cháy trong không khí ở nhiệt độ cao, nó sẽ bị oxi hóa thành SO2.
- Khi tác dụng với clo, H2S có thể tạo thành S hoặc H2SO4, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.
Ứng dụng của H2S
H2S có rất nhiều ứng dụng. Nó được sử dụng để sản xuất lưu huỳnh và axit sunfuric, các chất trung gian sulfide vô cơ trong quy trình sản xuất dược phẩm, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu, và nhiều ứng dụng khác.
Ngoài ra, H2S cũng được sử dụng để sản xuất nước nặng trong một số nhà máy điện hạt nhân và làm chất khử trùng trong nông nghiệp. Nó cũng có thể được sử dụng trong một số loại dầu cắt, chất làm mát và chất bôi trơn.
Tính chất hóa học của HNO3
HNO3 là một axit nitric mạnh có tính chất oxy hóa mạnh và có thể nitrat hóa nhiều hợp chất vô cơ. Trong dung dịch, HNO3 hoàn toàn điện ly thành các ion nitrat NO3− và một proton hydrat, còn được gọi là ion hiđroni.
HNO3 tác dụng với bazơ, oxit bazơ và muối cacbonat để tạo thành các muối nitrat. Nó cũng tác dụng với hầu hết các kim loại (trừ Au và Pt) để tạo thành muối nitrat và nước.
HNO3 cũng có khả năng phá hủy nhiều hợp chất hữu cơ, làm cho nó nguy hiểm nếu tiếp xúc với cơ thể người.
Câu hỏi bài tập
-
Khi nhiệt phân, dãy muối nitrat nào sẽ tạo ra oxit kim loại, khí nitơ dioxit và oxi?
A. Cu(NO3)2, Fe(NO3)2, Zn(NO3)2
B. Cu(NO3)2, LiNO3, NaNO3
C. Hg(NO3)2, AgNO3, LiNO3
D. Zn(NO3)2, KNO3, Pb(NO3)2 -
Hoà tan hoàn toàn một lượng kim loại đồng vào dung dịch HNO3 dư, thu được một hỗn hợp khí NO và NO2 (ở điều kiện tiêu chuẩn) nặng 12,2 gam. Khối lượng kim loại ban đầu là bao nhiêu?
A. 16 gam
B. 30 gam
C. 31 gam
D. 32 gam -
Phát biểu nào là đúng về axit nitric (HNO3)?
A. Trong phân tử HNO3, nguyên tử N có hoá trị V, số oxi hoá +5.
B. Để làm khô khí NH3 lẫn hơi nước, ta dẫn khí qua bình đựng vôi sống (CaO).
C. HNO3 tinh khiết là chất lỏng, không màu, bốc khói mạnh trong không khí ẩm.
D. Dung dịch HNO3 thường chuyển sang màu nâu do có khí NO2 tan trong đó. -
Phản ứng nào sau đây được viết đúng?
A. 5Cu + 12HNO3 đặc → 5Cu(NO3)2 + N2 + 6H2O
B. Mg + 4HNO3 loãng → Mg(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
C. 8Al + 30HNO3 loãng → 8Al(NO3)3 + 3N2O + 15H2O
D. Fe + 4HNO3 đặc → Fe(NO3)3 + NO↑ + 2H2O -
Khi nào H2S bị oxi hóa thành lưu huỳnh màu vàng?
A. Khi dẫn khí H2S qua dung dịch FeCl3.
B. Khi để dung dịch H2S ngoài trời.
C. Khi đốt khí H2S ở điều kiện thiếu oxi.
D. Cả 1, 2 và 3.
Các câu trả lời đúng lần lượt là: D, A, D, C, B.
Đây là những kiến thức căn bản về phản ứng H2S + HNO3 tạo H2O, NO và S. Hy vọng bạn đã có thêm thông tin hữu ích sau khi đọc bài viết này!