Khí hậu và thời tiết luôn là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Thời tiết ảnh hưởng đến kế hoạch di chuyển, học tập, làm việc, sự kiện và sức khỏe của chúng ta. Chính vì vậy, chúng ta thường thảo luận về thời tiết trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng, câu, và bài hát về chủ đề thời tiết này.
Mục lục
Tổng quan về thời tiết và khí hậu Hàn Quốc
Khí hậu Hàn Quốc
Hàn Quốc thuộc vùng khí hậu ôn đới ở bán cầu bắc. Nơi đây có bốn mùa rõ rệt là xuân, hạ, thu, đông. Hai nơi nổi tiếng với khí hậu đặc biệt ở Hàn Quốc là Seoul và đảo Jeju.
Thủ đô Seoul có mùa đông lạnh khô, mùa xuân ấm áp với hoa nở khắp nơi, mùa hè nóng nhưng không ẩm, và mùa thu dễ chịu với cảnh lá vàng đỏ trên đường phố. Ngược lại, đảo Jeju có khí hậu đối lập với mùa hè nhiều mưa, mùa đông lạnh và khô.
Mỹ cảnh 4 mùa Hàn Quốc
Cảnh đẹp của 4 mùa Hàn Quốc đã trở thành đề tài cực kỳ nổi tiếng trong các bộ phim truyền hình nổi tiếng trên toàn thế giới. Dưới đây là một số bộ phim nổi tiếng về 4 mùa Hàn Quốc:
- “Trái tim mùa thu” (2000) – diễn xuất bởi Song Hye Kyo.
- “Bản tình ca mùa đông” (2002) – diễn xuất bởi Choi Ji Woo.
- “Hương mùa hè” (2003) – diễn xuất bởi Son Ye Jin.
- “Điệu valse mùa xuân” (2006) – diễn xuất bởi Han Hyo Joo.
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản để mô tả 4 mùa:
- 사계절: 4 mùa.
- 봄: mùa xuân.
- 여름: mùa hạ.
- 가을: mùa thu.
- 겨울: mùa đông.
Khí hậu Hàn Quốc vào từng giai đoạn trong năm
Dưới đây là một số mốc thời gian quan trọng về khí hậu ở Hàn Quốc (theo dương lịch):
- Tháng 3: Bắt đầu mùa xuân, có rét nàng Bân dịu ngọt.
- Tháng 4 – tháng 5: Trăm hoa đua sắc nở rộ khi nhiệt độ dao động từ 16-19 độ C.
- Tháng 6 – tháng 7: Thường có nhiều mưa, được gọi là “mùa mưa”. Khi mùa mưa kết thúc, mùa hạ bắt đầu.
- Tháng 8: Thời điểm nóng nhất trong năm, nhiệt độ từ 23-30 độ C. Kèm theo đó là độ ẩm cao. Thời điểm này, người dân Hàn Quốc thường đi nghỉ mát ở biển, hồ bơi hoặc thung lũng để tránh nắng.
- Tháng 9: Thời tiết dần trở nên mát mẻ hơn.
- Tháng 10: Mùa thu bắt đầu, thời tiết không nóng không lạnh, rất dễ chịu. Đây là thời điểm tốt nhất để ghé thăm Hàn Quốc.
- Tháng 11, 12: Thời tiết lạnh dần.
- Tháng 1: Thời điểm lạnh nhất trong năm, nhiệt độ có thể xuống đến -7 độ C.
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản để miêu tả thời tiết và khí hậu Hàn Quốc:
- 덥다: Nóng.
- 춥다: Lạnh.
- 따뜻하다: Ấm áp.
- 시원하다: Mát mẻ.
- 꽃샘추위: Rét nàng Bân.
- 단풍: Cây phong đỏ.
- 눈내리다: Tuyết rơi.
Để nói về nhiệt độ trong tiếng Hàn, chúng ta sử dụng số Hán Việt. Khi nói về nhiệt độ âm, ta sử dụng từ “영하” (nghĩa là dưới không).
- 7 độ: 칠도 (chil-do).
- -7 độ: 영하칠도 (yeong-ha chil-do).
Trên đây, chúng ta đã tìm hiểu các từ vựng cơ bản về thời tiết. Hãy thử luyện tập bằng cách nghe và dịch bài hát “오늘의 날씨” (Thời tiết hôm nay) dưới đây:
(Điệp khúc)
오늘 날씨 어때요
오늘은 뭐 할까요
해가 쨍쨍
비가 주룩
바람 쌩쌩
눈이 펑펑
해가 떴네? 밖에 나가자!
오늘 날씨
해가 쨍쨍
오늘 날씨
땀이 뻘뻘
(Điệp khúc)
비가 오네? 장화신자!
오늘 날씨
비가 주룩
오늘 날씨
첨벙첨벙
(Điệp khúc)
바람 분다! 연날리자!
오늘 날씨
바람 쌩쌩
오늘 날씨
연이 훨훨
(Điệp khúc)
눈이다! 눈사람 만들자!
오늘 날씨
눈이 펑펑
오늘 날씨
눈사람
Bài hát này mô tả thời tiết hôm nay bằng tiếng Hàn. Mong rằng bài viết này đã giúp các bạn hiểu thêm về từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thời tiết.
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng liên quan đến thời tiết và khí hậu trong tiếng Hàn:
- 날씨 (nal-ssi): thời tiết.
- 일기 (il-gi-e-bo): dự báo thời tiết.
- 날씨가 좋다 (nal-ssi-ga jo-ta): thời tiết đẹp.
- 날씨가 나쁘다 / 안 좋다 (nal-ssi-ga na-peo-da / an-jo-ta): thời tiết xấu.
Dưới đây là một số lĩnh vực liên quan đến thời tiết:
-
계절 (gye-jeol): mùa.
-
봄 (bom): mùa xuân.
-
여름 (yeo-reom): mùa hạ.
-
가을 (ga-eul): mùa thu.
-
겨울 (gyeo-ul): mùa đông.
-
우기 (u-gi), 장마철 (jang-ma-cheol), 장마 (jang-ma): mùa mưa.
-
건기 (geon-gi): mùa khô.
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng miêu tả thời tiết và khí hậu trong tiếng Hàn:
- 덥다 (deop-da): nóng.
- 춥다 (chup-da): lạnh.
- 따뜻하다 (tta-tteut-ha-da): ấm áp.
- 시원하다 (si-weon-ha-da): mát mẻ.
- 꽃샘추위 (kkot-saem-chu-wi): rét nàng Bân.
- 단풍 (dan-pung): cây phong đỏ.
- 눈내리다 (nun-nae-ri-da): tuyết rơi.
Cuối cùng, một số câu hội thoại về chủ đề thời tiết:
A: 오늘은 날씨가 어떻습니까? (Hôm nay thời tiết thế nào?)
B: 날씨가 좋습니다. (Thời tiết rất tốt.)
A: 덥습니까? (Có nóng không?)
B: 아니오, 덥지 않습니다. 오늘은 따뜻합니다. (Không, không nóng. Hôm nay trời ấm áp.)
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về từ vựng và câu hỏi liên quan đến thời tiết và khí hậu trong tiếng Hàn. Chúc bạn học tốt và thành công!