Trong các phản ứng hóa học, viết cân bằng phương trình là một bước quan trọng để hiểu quá trình xảy ra. Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về phản ứng giữa NH3 (amoniac) và Fe(NO3)3 (sắt(III) nitrat) để tạo thành amoni nitrat và Sắt(III) hidroxit.
Mục lục
Cân bằng phương trình phản ứng
Phương trình cân bằng cho phản ứng này là:
3H2O + 3NH3 + Fe(NO3)3 → 3NH4NO3 + Fe(OH)3
Trong đó:
- H2O là nước
- NH3 là Bazơ amoniac
- Fe(NO3)3 là muối Sắt(III) nitrat
- NH4NO3 là muối amoni nitrat
- Fe(OH)3 là muối Sắt(III) hidroxit
Phản ứng này xảy ra mà không cần điều kiện kèm theo.
Quan sát hiện tượng xảy ra
Khi thực hiện thí nghiệm, ta cho NH3 tác dụng với Fe(NO3)3 trong nước. Hiện tượng mà ta quan sát được là sự hình thành chất sản phẩm NH4NO3 (amoni nitrat) và Fe(OH)3 (Sắt(III) hidroxit), cùng với sự biến mất của các chất tham gia H2O (nước), NH3 (amoniac), và Fe(NO3)3 (Sắt(III) nitrat).
Bài viết liên quan:
Fe(NO3)3 là chất gì?
Fe(NO3)3 là Sắt(III) nitrat, một hợp chất có công thức hóa học Fe(NO3)3. Loại hợp chất này thường tồn tại dưới dạng tinh thể và có khả năng hút ẩm tốt. Nó có thể có màu từ không màu đến màu tím nhạt.
Tính chất của Fe(NO3)3
Fe(NO3)3 có tính chất vật lí và hóa học đặc biệt. Về mặt vật lí, nó tan tốt trong nước và có nhiệt độ nóng chảy là 47.2 độ C.
Về mặt hóa học, Fe(NO3)3 có tính chất oxi hóa và có thể tác dụng với chất khử để tạo ra các hợp chất khác, hoặc khử thành kim loại sắt tự do.
Ngoài ra, Fe(NO3)3 còn có thể tác dụng với dung dịch kiềm để tạo ra các chất mới, và có thể tạo ra kết tủa màu nâu đỏ khi phản ứng với dung dịch bazơ.
Đó là một ít thông tin về phản ứng giữa NH3 và Fe(NO3)3, cũng như tính chất của Fe(NO3)3. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình phản ứng hóa học này.