Methylenetetrahydrofolate reductase (MTHFR) là một enzym quan trọng trong quá trình chuyển hóa homocysteine (Frosst và cộng sự 1995). Các đột biến trong MTHFR và các gen liên quan khác đã được xác định là nguyên nhân gây ra chứng hyperhomocysteinemia (HCY) – tăng homocysteine máu (Frosst et al. 1995 ; Jacques et al. 1996), khiến cơ thể mẹ không hấp thu axit folic tốt, dẫn đến thiếu hụt axit folic tương đối và ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển phôi thai trong cơ thể mẹ.
Đa hình điểm MTHFR và tác động của nó
Tính đa hình điểm MTHFR được xem là một đột biến phổ biến bao gồm sự chuyển đổi 677C → T (Frosst và cộng sự 1995). Đột biến này dẫn đến sự thay thế axit amin alanin bằng valine trong vùng xúc tác của enzym MTHFR (Frosst và cộng sự 1995 ; van der Put và cộng sự 1998).
Một dạng đa hình điểm phổ biến khác của MTHFR là sự chuyển đổi nucleotit 1298A → C, dẫn đến thay thế glutamat bằng alanin (van der Put et al. 1998). Không giống như đột biến 677T, đột biến 1298C nằm trong vùng điều hòa giả định của MTHFR (van der Put và cộng sự 1998 ; Weisberg và cộng sự 1998). Đột biến 1298C không gây tăng homocysteine huyết thanh khi ở trạng thái dị hợp tử hoặc đồng hợp tử. Tuy nhiên, khi kết hợp đột biến 677T và 1298C, tạo thành kiểu gen 677CT / 1298AC, sẽ dẫn đến tăng homocysteine huyết thanh đáng kể (van der Put et al. 1998).
Quá trình điều hòa chuyển hóa homocysteine phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố vitamin, bao gồm folate, pyridoxine và vitamin B12 (Jacques et al. 1996). Cả thiếu hụt các vitamin-cộng tác và thiếu hụt enzym đều góp phần gây tăng homocysteine máu. Thiếu axit folic là nguyên nhân hàng đầu gây tăng hyperhomocysteinemia (HCY); tuy nhiên, đột biến MTHFR cũng ảnh hưởng đến chuyển hóa axit folic, gây tăng homocysteine.
Nồng độ Homocysteine tăng có thể do một số nguyên nhân:
-
Đột biến trong các gen quy định quá trình chuyển hóa homocysteine, chẳng hạn như gen MTR, gen MS, gen MTHFR,… Trong số đó, mối liên quan giữa đột biến gen MTHFR và tăng homocysteine máu đã được nghiên cứu rộng rãi. Bệnh di truyền homocystinuria do đột biến gen CBS và NST lặn thường cũng là nguyên nhân gây tăng homocysteine.
-
Thiếu hụt các vitamin B như B6, B12 và axit folic.
Đột biến đơn gen Thrombophilia-MTHFR gây hậu quả không mong muốn cho thai
Đột biến gen methylenetetrahydrofolate reductase (MTHFR) thường liên quan đến tăng homocysteine máu, do bất thường chuyển hóa homocysteine, được cho là yếu tố nguy cơ gây dị tật ống thần kinh và lưu sẩy thai liên tiếp không rõ nguyên nhân trong thời kỳ mang thai.
Một số người gọi đột biến này theo nhiều cái tên khác nhau như “Gen tăng đông”, “Gen đông máu”, nhưng đây là các cách gọi không chính xác và phổ biến ở Việt Nam.
Trên thực tế, ở các nước như Mỹ và Châu Âu, gen này được coi là một nhánh riêng biệt và có nhiều nghiên cứu về loại gen này. Hiện nay, có những chứng cứ rõ ràng hơn về việc loại bỏ đột biến gen MTHFR khỏi nhóm “Thrombophillia mang yếu tố di truyền”, vì chủ yếu liên quan đến lưu sẩy thai nhiều hơn là gây đông máu.
Các loại đột biến gen MTHFR (C677T, A1298C) thường là những vấn đề gây bất lợi trong quá trình sử dụng axit folic khi chuyển hóa. Điều này xảy ra ở những người có vấn đề về enzym MTHFR. Những người này không thể hoàn thành bước chuyển hóa cuối cùng để chuyển axit folic thành dạng hoạt động L-Methylfolate (5-MTHF).
Những đột biến MTHFR kết hợp có thể gây nhược điểm trong quá trình chọn lọc và giảm khả năng sống của thai nhi, đặc biệt là khi thiếu axit folic gây: Sẩy thai, lưu thai, chuyển phôi thất bại liên tiếp, dị tật ống thần kinh do enzym MTHFR làm cơ thể không hấp thu tốt axit folic, gây thiếu hụt tương đối axit folic.
Xét nghiệm và chế độ ăn cho bệnh lý đột biến gen MTHFR
Việc xác định bệnh lý đột biến gen MTHFR (thrombophilia) cần được thực hiện khi:
- Sảy thai hoặc thai lưu nhiều lần
- Thai thất bại làm tổ
- IUI thất bại nhiều lần
- Chuyển phôi thất bại trong Thụ Tinh Ống Nghiệm
- Tiền căn có thai dị tật sớm
- Tiền căn có cao huyết áp ở thai kỳ trước
- Tiền căn có thiểu ối hoặc thai nhẹ cân ở thai kỳ trước
Để phát hiện bệnh lý đột biến gen MTHFR, cùng với việc áp dụng chế độ ăn phù hợp. Dưới đây là một số lời khuyên chế độ dinh dưỡng:
- Uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày.
- Uống một ly nước cam hoặc nước ép sơ-ri sau bữa sáng.
- Uống trà xanh hoặc trà việt quất.
- Bổ sung các loại thực phẩm như chuối, khoai lang, cải bó xôi (rau bi-na), súp lơ.
- Ăn các loại hạt như óc chó, macca, hạnh nhân.
- Chỉ uống sữa tươi tiệt khuẩn không hoặc ít đường trong thời kỳ mang thai.
- Rang đậu đỏ/đậu đen và gạo lứt, nấu với 2 lít nước uống mỗi ngày.
Ngoài ra, cần tránh các thực phẩm và thói quen không tốt như ăn quá nhiều nha đam, lá ngải cứu, đu đủ xanh, gan động vật, lòng mề động vật, thịt chó, hút thuốc, uống quá nhiều rượu bia và cà phê.
Việc áp dụng chế độ dinh dưỡng phù hợp cùng với xét nghiệm và giám sát sức khỏe có thể giúp điều chỉnh các vấn đề liên quan đến đột biến gen MTHFR và tăng cường khả năng mang thai thành công.