Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mối quan hệ giữa hai đơn vị đo tốc độ: km/h và m/s. Đồng thời, chúng ta sẽ được hướng dẫn cách chuyển đổi từ km/h sang m/s và từ m/s sang km/h bằng công cụ và bảng chuyển đổi thích hợp.
Mục lục
1. Cách chuyển đổi từ km/h sang m/s bằng công thức
Việc chuyển đổi từ kilômét trên giờ sang mét trên giây (km/h sang m/s) và ngược lại là rất dễ dàng bởi vì cả hai đơn vị đều được sử dụng để đo tốc độ.
Mét và kilômét được sử dụng để đo chiều dài, trong khi giây và giờ được sử dụng để đo thời gian. Giữa chúng có mối quan hệ như sau:
- 1 kilômét (km) = 1000 mét (m) → 1 m = 1/1000 km
- 1 giờ (h) = 3600 giây (s) → 1 s = 1/3600 h
Do đó, để chuyển đổi km/h thành m/s và ngược lại, ta có thể sử dụng các công thức sau:
- 1 km/h = 1000 m / 3600 s = 5 m / 18 s = 0,277778 m/s
- 1 m/s = (1/1000) km / (1/3600) h = 3600 km / 1000 h = 18 km / 5 h = 3,6 km/h
Những công thức này giúp chúng ta chuyển đổi m/s thành km/h và km/h thành m/s một cách dễ dàng.
2. Ví dụ về chuyển đổi từ km/h sang m/s và ngược lại
4 m/s bằng bao nhiêu km/h?
Để chuyển đổi tốc độ đã cho từ mét trên giây sang km/h, ta có thể sử dụng công thức sau:
v = 4 m/s = 4 * 18/5 km/h = 14,4 km/h
Vậy, 4 m/s bằng 14,4 km/h.
40 km/h bằng bao nhiêu m/s?
Để chuyển đổi tốc độ đã cho từ km/h sang m/s, ta có thể sử dụng công thức sau:
v = 40 km/h = 40 * 5/18 m/s = 11,111 m/s
Vậy, 40 km/h bằng 11,111 m/s.
100 km/h sang m/s:
v = 100 * 5/18 = 27,77 m/s
100 m/s sang km/h:
v = 100 * 18/5 m/s = 360 km/h
3. Sử dụng công cụ tự động chuyển đổi km/h sang m/s và ngược lại
Để chuyển đổi từ km/h sang m/s, vui lòng nhập giá trị cần chuyển đổi vào ô “Enter speed”, sau đó nhấn nút “Convert”. Trường hợp muốn chuyển đổi từ m/s sang km/h, bạn chỉ cần nhấn vào “Choose other units”, chọn “m/s”, nhập giá trị cần chuyển đổi vào ô “Enter speed”, và kết quả tương ứng sẽ hiện ra.
4. Bảng chuyển đổi
Dưới đây là bảng chuyển đổi từ km/h sang m/s và ngược lại:
Kilômét trên giờ (km/h) | Mét trên giây (m/s) |
---|---|
1.0 | 0,2777 |
2.0 | 0,5555 |
3.0 | 0,8333 |
5.0 | 1.3888 |
8.0 | 2.2222 |
10.0 | 2.7777 |
20.0 | 5.5555 |
30.0 | 8.3333 |
50.0 | 13.888 |
100.0 | 27.777 |
Mét trên giây (m/s) | Kilômét trên giờ (km/h) |
---|---|
1.0 | 3.6 |
2.0 | 7.2 |
3.0 | 10.8 |
5.0 | 18,0 |
8.0 | 28,8 |
10.0 | 36,0 |
20.0 | 72.0 |
30.0 | 108.0 |
50.0 | 180.0 |
100.0 | 360.0 |
Để biết thêm giá trị khác, vui lòng sử dụng công cụ chuyển đổi.
Văn Thiện
Theo Howmanyounces
Xem thêm: