Khi khen ngợi ai đó về công việc tốt, thành tựu xuất sắc hoặc ngoại hình xinh đẹp, chúng ta sẽ làm cuộc trò chuyện trở nên thú vị và động lực hơn. Tiếng Trung cũng có rất nhiều cách khen ngợi đáng yêu và dễ thương. Hãy tự học tiếng Trung tại nhà và học các mẫu câu khen ngợi dưới đây nhé!
Mục lục
Các Cách Khen Ngợi Tiếng Trung Hay và Dễ Thương
Cấu trúc mà bạn gặp phải nhiều nhất sẽ là:
Cấu trúc 1: Chủ ngữ + Trạng từ + Tính từ
Một số trạng từ phổ biến khi khen ngợi là:
- ……很……!(hěn)
- ……太……!(tài)
- ……真……!(zhēn)
- ……好……!(hǎo)
- ……相当……!(xiāngdāng)
- ……特别……!(tèbié)
- ……怎么那么……!(zěnme nàme)
Cấu trúc 2: Chủ ngữ + Tính từ + Trạng từ
Trạng từ thường được sử dụng là:
- ……极了! (jí le)
- ……得不得了! (de bùdéliǎo)
Các Tính Từ Dùng Để Khen Ngợi
- 好 (hǎo)
- 了不起 (liǎobùqǐ)
- 厉害 (lìhài)
- 棒 (bàng)
- 了不得 (liǎobùdé)
- 优秀 (yōuxiù)
- 牛 (niú)
- 完美 (wánměi)
Ví dụ:
- 您真了不起!(Nǐn zhēn liǎobùqǐ!) Bạn thật tuyệt vời!
- 你儿子好棒!(Nǐ érzi hǎo bàng!) Con trai bạn thật tuyệt!
- 你穿这身衣服美极了!(Nǐ chuān zhè shēn yīfu měi jíle!) Bạn trông thật lộng lẫy trong chiếc váy này!
- 你怎么那么有型!(Nǐ zěnme nàme yǒu xíng!) Tại sao bạn lại phong cách như vậy cơ chứ!
Cách Khen Ngợi Ngoại Hình bằng Tiếng Trung
Nếu bạn muốn khen ngợi ngoại hình của ai đó, hãy sử dụng nhiều tính từ mô tả hơn. Dưới đây là một số tính từ tiếng Trung để nói với ai đó rằng họ trông đẹp trai hoặc xinh gái:
- 漂亮 (piàoliang) xinh gái
- 好看 (hǎokàn) ưa nhìn
- 帅 (shuài) đẹp trai
- 酷 (kù) ngầu
- 可爱 (kě’ài) đáng yêu
- 优雅 (yōuyǎ) tao nhã
- 有型 (yǒu xíng) sành điệu
- 美 (měi) lộng lẫy
Ví dụ:
- 你的新发型太好看了!(Nǐ de xīn fǎxíng tài hǎokàn le!) Kiểu tóc mới của bạn thật đẹp!
- 你好优雅啊!(Nǐ hǎo yōuyǎ a!) Bạn thật thanh lịch!
- 你穿这身衣服美极了!(Nǐ chuān zhè shēn yīfu měi jíle!) Bạn trông thật lộng lẫy trong chiếc váy này!
- 你怎么那么有型!(Nǐ zěnme nàme yǒu xíng!) Bạn thật phong cách!
Cách Khen Ngợi Tính Cách hoặc Hành Vi bằng Tiếng Trung
Ngoài việc khen ngợi vẻ đẹp bên ngoài, việc khen ngợi tính cách cá nhân hoặc thành tích là không thể thiếu.
Dưới đây là một số từ bạn có thể sử dụng khi muốn khen ngợi tính cách của ai đó:
- 乖 (guāi) ngoan
- 聪明 (cōngmíng) thông minh
- 靠谱 (kào pǔ) tin cậy
- 有意思 (yǒuyìsi) thú vị
- 精彩 (jīngcǎi) tuyệt vời
- 干得漂亮 (Gàn de piàoliang!) làm tốt lắm
- 做得好 (Zuò de hǎo) làm tốt quá
- 能干 (nénggàn) rất có triển vọng
Ví dụ:
- 你女儿特别乖!(Nǐ nǚ’ér tèbié guāi!) Con gái của bạn thực sự rất ngoan!
- 你真靠谱!(Nǐ zhēn kào pǔ!) Bạn thật đáng tin cậy!
- 你的演讲精彩极了!(Nǐ de yǎnjiǎng jīngcǎi jíle!) Bài phát biểu của bạn thật tuyệt vời!
- 你的想法很有意思!(Nǐ de xiǎngfǎ hěn yǒuyìsi!) Ý tưởng của bạn rất thú vị!
Giờ đây bạn đã biết cách khen ngợi mọi người trong các tình huống rồi đấy! Hãy áp dụng ngay thôi. Lời khen sẽ khiến đối phương vui mừng và động lực hơn rất nhiều đấy.
Đừng quên cập nhật website mỗi ngày để đọc những bài viết mới nhé!
Xem thêm: