Việc để tang không chỉ là một phong tục truyền thống đơn thuần, mà còn là một biểu hiện của tình cảm và lòng kính trọng đối với người đã khuất. Tuy nhiên, ít ai biết rằng, thời gian để tang không đơn thuần chỉ là một khái niệm mà còn mang trong mình những ý nghĩa và quy tắc riêng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu thêm về thời gian để tang và hạn để tang trong phong tục tang lễ của người Việt.
Đại tang và thời gian để tang
Đại tang: Để tang 3 năm
Theo truyền thống, thời gian để đại tang được xác định là 3 năm. Tuy nhiên, thực tế, người ta thường chỉ để đại tang trong vòng 27 tháng. Điều này cũng được thể hiện rõ trong một bài thơ của bà Hồ Xuân Hương. Khi ông Phủ Vĩnh Tường qua đời, bà đã viết một bài thơ khóc thương ông với hai câu thơ: “Hai bảy tháng trời là mấy chốc, Trăm năm ông Phủ Vĩnh Tường ơi!”.
Việc để đại tang áp dụng cho con tang cha mẹ ruột và cha mẹ nuôi, nàng dâu tang cha mẹ chồng, vợ tang chồng, cháu đích tôn tang ông bà và chắt thừa trọng tang cụ ông cụ bà.
Tiểu tang và thời gian để tang
Theo quy ước, tiểu tang cũng có nhiều loại với tên gọi và thời gian để tang khác nhau, phụ thuộc vào mối quan hệ gia đình.
1. Cơ niên: Để tang một năm
Cơ niên, hay thời gian để tang một năm, áp dụng cho cha mẹ để tang con trai, con dâu trưởng, và con gái chưa lấy chồng. Chồng để tang vợ và con rể tang cha mẹ vợ. Anh em và chị em (chưa lấy chồng) trong cùng một gia đình cũng tang cho nhau. Em tang cho chị dâu trưởng, cháu trai và cháu gái (chưa lấy chồng) tang ông bà nội. Cháu tang cho chú bác ruột và cô ruột (chưa lấy chồng) và cháu dâu tang cho ông bà nhà chồng.
2. Đại công: Để tang 9 tháng
Đại công, hay thời gian để tang 9 tháng, áp dụng cho cha mẹ để tang con gái (đã lấy chồng) và con dâu thứ, chị em ruột (đã lấy chồng) tang cho nhau, anh em con chú con bác ruột tang cho nhau, chị em con chú con bác ruột (chưa lấy chồng) tang cho nhau.
3. Tiểu công: Để tang 5 tháng
Tiểu công, hay thời gian để tang 5 tháng, áp dụng cho anh chị em cùng mẹ khác cha tang cho nhau, chị em con chú con bác ruột (đã lấy chồng) tang cho nhau, con tang cho dì ghẻ, cháu tang cho ông chú, bà bác và bà thím. Cháu tang cho bà cô (chưa lấy chồng), chú họ, bác họ, thím họ, cô họ (chưa lấy chồng), ông bà ngoại, cậu và dì ruột. Chắt tang cho cụ ông cụ bà bên nội.
4. Ti ma: Để tang 3 tháng
Ti ma, hay thời gian để tang 3 tháng, áp dụng cho cha mẹ để tang con rể, con cô, con cậu và đôi con dì tang nhau. Cháu tang cho ông chú họ, ông bác họ, bà cô họ (chưa lấy chồng), bà cô (đã lấy chồng) và cụ cô (chưa lấy chồng). Chắt tang cho cụ chú cụ bác và chút tang cho kỵ ông kỵ bà bên nội.
Như vậy, một điểm nổi bật trong phong tục để tang của người Việt là sự phân biệt giữa nam và nữ. Ví dụ, thời gian để tang vợ chồng chính là 27 tháng, được coi là đại tang. Trong khi đó, thời gian để tang chồng vợ chỉ là một năm, được xem là tiểu tang. Ngoài ra, khi phụ nữ lấy chồng, họ thường bị xem là ngoại tộc và được coi là “khách” trong gia đình chồng. Điều đáng chú ý nữa là phụ nữ khi mất đi sẽ được tang trong một thời gian ngắn hơn so với khi chưa lập gia đình.
Việc để tang là một di sản văn hóa bền vững của người Việt, mang trong mình sự tôn trọng trật tự, có quy tắc rõ ràng và phân biệt sắc thái gia đình. Điều này cũng thể hiện tầm quan trọng của việc giữ gìn và truyền bá phong tục tang lễ này. Việc học hỏi và hiểu rõ về phong tục này sẽ giúp chúng ta thấy được sự giáo dục và cảm nhận được tình cảm gia đình.
Đối với cuộc sống hàng ngày, ngày nay, sau khi chôn cất thân nhân, người ta thường không mặc đồ tang phục nữa. Thay vào đó, người ta đeo một cái băng màu đen ở tay áo trái rộng độ 10 phân đối với đàn ông trong trường hợp đại tang, và đeo một miếng vải đen nhỏ bằng đầu ngón tay cái ở nẹp áo trước ngực hay ở trên mũ trong trường hợp tiểu tang. Còn đàn bà, thường vấn khăn trắng hoặc cài miếng vải đen ở trước ngực phía trái khi mặc áo dài.
Việc để tang không chỉ đơn thuần là một nghi lễ, mà còn là một truyền thống có giá trị văn hóa sâu sắc. Hãy tiếp tục học hỏi và truyền bá những giá trị tốt đẹp của nền văn hóa này cho thế hệ sau.