Bạn đã bao giờ muốn sở hữu một cái tên Facebook tiếng Anh “cool ngầu” chưa? Đặc biệt là khi bạn làm việc trong môi trường quốc tế. Tên tiếng Anh không chỉ thuận tiện trong quá trình làm việc mà còn thể hiện được tính cách và cá tính của bạn.
Mục lục
- 1. 1 – Tên Facebook Tiếng Anh Hay Cho Nữ
- 1.1. 1.1. Tên Facebook Cho Nữ Theo Người Nổi Tiếng
- 1.2. 1.2 – Tên Nick Facebook Hay Cho Nữ Mang Ý Nghĩa Niềm Tin, Niềm Vui, Hy Vọng, Tình Yêu & Tình Bạn
- 1.3. 1.2 – Tên Facebook Tiếng Anh Hay Cho Nữ Theo Màu Sắc, Đá Quý
- 1.4. 1.3 – Tên Facebook Tiếng Anh Với Ý Nghĩa Cao Quý, Sự Nổi Tiếng, Giàu Sang, May Mắn
- 1.5. 1.4 – Tên Facebook Tiếng Anh Cho Nữ Mang Ý Nghĩa Tôn Giáo
- 1.6. 1.5 – Tên Facebook Tiếng Anh Hay Cho Nữ Gắn Liền Với Thiên Nhiên
- 1.7. 1.6 – Tên Facebook Tiếng Anh Hay Cho Nữ Với Nghĩa Dáng Vẻ Bên Ngoài, Ngoại Hình
- 2. 2 – Tổng Hợp Tên Facebook Tiếng Anh Cho Nam Ý Nghĩa Nhất
Dưới đây là một số gợi ý về tên Facebook tiếng Anh hay cho cả nam và nữ mà bạn có thể lựa chọn:
1 – Tên Facebook Tiếng Anh Hay Cho Nữ
1.1. Tên Facebook Cho Nữ Theo Người Nổi Tiếng
- Selena
- Taylor
- Ariana
- Miley
- Diana
- Kylie
- Amy
- Celine
- Jennifer
- Christina
- Jennie
- Lisa
- Irene
- Joy
- Sana
- Sunny
- Tiffany
- Jessica
1.2 – Tên Nick Facebook Hay Cho Nữ Mang Ý Nghĩa Niềm Tin, Niềm Vui, Hy Vọng, Tình Yêu & Tình Bạn
- Winifred: Niềm vui & Hòa bình
- Verity: Sự thật
- Viva/Vivian: Sự sống, sống động
- Fidelia: Niềm tin
- Zelda: Hạnh phúc
- Giselle: Lời thể
- Amity: Tình bạn
- Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
- Grainne: Tình yêu
- Edna: Niềm vui
- Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
- Oralie: Ánh sáng đời tôi
- Alden: Người bạn đáng tin
- Philomena: Được yêu quý nhiều
- Esperanza: Hy vọng
- Oscar: Người bạn hiền
- Sherwin: Người bạn trung thành
- Farah: Niềm vui, sự hào hứng
1.2 – Tên Facebook Tiếng Anh Hay Cho Nữ Theo Màu Sắc, Đá Quý
- Gemma: Ngọc quý
- Pearl: Ngọc trai
- Diamond: Kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Melanie: Đen
- Ruby: Đỏ, Đá Ruby
- Sienna: Đỏ
- Jade: Đá ngọc bích
- Kiera: Cô gái tóc đen
1.3 – Tên Facebook Tiếng Anh Với Ý Nghĩa Cao Quý, Sự Nổi Tiếng, Giàu Sang, May Mắn
- Adela/Adele: Cao quý
- Florence: Sự nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys: Công chúa
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
- Felicity: Vận may tốt lành
- Almira: Công chúa
- Alva: Cao quý, cao thượng
- Ariadne/Arianne: Cao quý, thánh thiện
- Rowena: Danh tiếng, niềm vui
- Xavia: Tỏa sáng
- Martha: Qúy cô, tiểu thư
- Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Cleopatra: Vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna: Tiểu thư
- Milcah: Nữ hoàng
- Helga: Được ban phước
- Adelaide/Adelia: Người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý
- Mirabel: Tuyệt vời
- Odette/Odile: Sự giàu có
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Phoebe: Tỏa sáng
1.4 – Tên Facebook Tiếng Anh Cho Nữ Mang Ý Nghĩa Tôn Giáo
- Emmanuel: Chúa luôn bên ta
- Jesse: Món quà của Yah
- Ariel: Chú sư tử của chúa
- Dorothy: Món quà của chúa
- Elizabeth: Lời thề của Chúa / Chúa đã thề
1.5 – Tên Facebook Tiếng Anh Hay Cho Nữ Gắn Liền Với Thiên Nhiên
- Aurora: Bình minh
- Azure: Bầu trời xanh
- Calantha: Hoa nở rộ
- Esther: Ngôi sao (gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Iris: Hoa Iris, cầu vồng
- Lily: Hoa huệ tây
- Rosa: Đóa hồng
- Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
- Selena: Mặt trăng, Nguyệt
- Violet: Hoa violet, màu tím
- Jasmine: Hoa nhài
- Layla: Màn đêm
- Roxana: Ánh sáng, bình minh
- Stella: Vì sao, Tinh tú
- Sterling: Ngôi sao nhỏ
- Eirlys: Hạt tuyết
- Heulwen: Ánh sáng mặt trời
- Iolanthe: Đóa hoa tím
- Daisy: Hoa cúc dại
- Flora: Hoa, bông hoa, đóa hoa
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Maris: Ngôi sao của biển cả
- Phedra: Ánh sáng
- Selina: Mặt trăng
- Edana: Lửa, ngọn lửa
- Eira: Tuyết
- Jena: Chú chim nhỏ
- Stella: Vì sao
- Muriel: Biển cả sáng ngời
1.6 – Tên Facebook Tiếng Anh Hay Cho Nữ Với Nghĩa Dáng Vẻ Bên Ngoài, Ngoại Hình
- Amabel/Amanda: Đáng yêu
- Ceridwen: Đẹp như thơ tả
- Charmaine/Sharmaine: Quyến rũ
- Christabel: Người công giáo xinh đẹp
- Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu
- Aurelia: Tóc vàng óng
- Brenna: Mỹ nhân tóc đen
- Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp
- Fidelma: Mỹ nhân
- Fiona: Trắng trẻo
- Hebe: Trẻ trung
- Isolde: Xinh đẹp
- Keva: Mỹ nhân, duyên dáng
- Kiera: Cô bé, tóc đen
- Mabel: Đáng yêu
- Rowan: Cô bé tóc đỏ
- Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keisha: Mắt đen
- Drusilla: Mắt long lanh như sương
- Dulcie: Ngọt ngào
- Eirian/Arian: Rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
2 – Tổng Hợp Tên Facebook Tiếng Anh Cho Nam Ý Nghĩa Nhất
2.1 – Tên Tiếng Anh Cho Nam Được Sử Dụng Phổ Biến
- Alexander/Alex: Ám chỉ một vị hoàng đế vĩ đại ở thời cổ đại Alexander
- Zane: Tên thể hiện một tính cách khác biệt như một ngôi sao nhạc Pop
- Corbin: Màn ý nghĩa reo mừng sự vui vẻ thường được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát và có sức ảnh hưởng đến người khác.
- Saint: Mang ý nghĩa ánh sáng hay vị thánh
- Silas: Là đại diện cho sự khát khao, tự do
- Atticus: Sức mạnh, sự khỏe khoắn
- Elias: Mang ý nghĩa cho sự nam tính, sức mạnh và sự độc đáo
- Finn: Người đàn ông lịch lãm
- Bernie: Cái tên đại diện cho sự tham vọng
- Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh
2.2 – Tên Facebook Tiếng Anh Hay Cho Nam Theo Ngoại Hình, Dáng Vẻ Bên Ngoài Và Tính Cách
- Clement: Nhân từ, độ lượng
- Enoch: Tận tụy, tận tâm
- Hubert: Đầy nhiệt huyết
- Curtis: Lịch lãm, nhã nhặn
- Finn/Finnian/Fintan: Sự tốt đẹp, trong sáng
- Dermot: Không bao giờ đố kỵ
- Phelim: Luôn tốt
2.3 – Tên Facebook Bằng Tiếng Anh Cho Nam Mang Ý Nghĩa Cao Quý, Giàu Sang, Mạnh Mẽ, Dũng Cảm
- Anselm: Được chúa bảo vệ
- Azaria: Được chúa giúp đỡ
- Basil: Hoàng gia
- Benedict: Được ban phước
- Darius: Giàu có người bảo vệ
- Edsel: Cao quý
- Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng
- Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
- Nolan: Dòng dõi cao quý
- Arnold: Người trị vì chim đại bàng
- Brian: Sức mạnh, quyền lực
- Leon: Chú sư tử
- Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Marcus: Dựa theo tên của thần chiến tranh Mars
- Patrick: Người quý tộc
- Eugene: Xuất thân cao quý
- Galvin: Tỏa sáng, trong sáng
- Clitus: Vinh quang
- Cuthbert: Nổi tiếng
- Dominic: Chúa tể
- Magnus: Vĩ đại
- Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Vincent: Chinh phục
- Walter: Người chỉ huy quân đội
- Richard: Sự dũng mãnh
- Drake: Rồng
- Harold: Người cai trị, tướng quân
- Harvey: Chiến binh xuất chúng
2.4 – Tên Tiếng Anh Cho Nam Mang Ý Nghĩa Tôn Giáo
- Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
- John: Chúa từ bi
- Jacob: Chúa trở che
- Samuel: Nhân danh chúa/ chúa đã lắng nghe
- Gabriel: Chúa hùng mạnh
- Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta
- Timothy: Tôn thờ chúa
- Theodore: Món quà của chúa
- Issac: Chúa cười, tiếng cười
- Nathan: Món quà, Chúa đã trao
- Matthew: Món quà của chúa
- Jonathan: Chúa ban phước
- Abraham: Cha của các dân tộc
Chúc bạn tìm được cái tên Facebook tiếng Anh phù hợp và thể hiện được cá tính của mình. Hãy thử áp dụng những tên này và tận hưởng cuộc sống mạnh mẽ và tự tin trên mạng xã hội!