Chào mừng đến với hướng dẫn mới của chúng tôi! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu cách đọc tên một số chất vô cơ theo danh pháp quốc tế. Hãy cùng khám phá ngay thôi!
Mục lục
Hệ thống tên các nguyên tố
Trước tiên, chúng ta hãy tìm hiểu về hệ thống tên các nguyên tố trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh, cả nguyên tố và đơn chất đều được gọi là “element”. Tuy nhiên, tên gọi của nguyên tố và đơn chất có thể giống nhau hoặc khác nhau.
Ví dụ: “Chlorine” có thể được hiểu là nguyên tố clo (Cl), hoặc cũng có thể được hiểu là đơn chất clo (Cl2).
Dưới đây là danh sách một số nguyên tố thông dụng và cách đọc tên của chúng:
Phân loại và cách gọi tên một số chất vô cơ
1. Oxit (Oxide)
Oxit là một loại chất vô cơ được gọi là “oxide” trong tiếng Anh. Có hai loại oxit chính: oxit bazơ (basic oxide) và oxit axit (acidic oxide).
Oxit bazơ (basic oxide)
Cách gọi tên oxit bazơ là: “Tên kim loại + (Hóa trị) + Oxit”.
Ví dụ:
- Na2O: sodium oxide – /sâu-đì-ầm óoc-xai-đ/.
- MgO: magnesium oxide – /mẹg-ni-zi-ầm óoc-xai-đ/.
Oxit axit (acidic oxide)
Cách gọi tên oxit axit có thể tuân theo một trong hai cách sau:
- “Tên phi kim + (Hóa trị) + Oxit”
- “Số lượng nguyên tử + Tên nguyên tố + Số lượng nguyên tử Oxygen + Oxit”
Ví dụ:
Bài viết liên quan:
- SO2: sulfur dioxide – /sâu-phờ đai-óoc-xai-đ/ hoặc sulfur (IV) oxide – /sâu-phờ (phor) óoc-xai-đ/.
- CO: carbon monoxide – /ka-bần mô-nâu-xai-đ/ hoặc carbon (II) oxide – /ka-bần (tuu) óoc-xai-đ/.
2. Bazo (Base)
Bazo được gọi là “base” trong tiếng Anh. Bazo thường kết hợp với hydroxide, được gọi là “hydroxide” hoặc “hydroxide của tên kim loại”.
Cách gọi tên bazo: “Tên kim loại + (Hóa trị) + Hydroxide”.
Ví dụ:
- Ba(OH)2: barium hydroxide – /be-rì-ầm hai-đrooc-xai-đ/.
- Fe(OH)3: iron (III) hydroxide – /ai-ần (thri) hai-đrooc-xai-đ/ hoặc ferric hydroxide – /phe-rik hai-đrooc-xai-đ/.
3. Axit (Acid)
Axit được gọi là “acid” trong tiếng Anh. Một số loại axit vô cơ tiêu biểu có tên gọi như sau:
- HCl: hydrochloric acid – /hai-đrờ-zần klo-rai-đ/.
- H2SO4: sulfuric acid – /sâu-phiơ-rik e-xiđ/.
- HNO3: nitric acid – /nai-trik e-xiđ/.
- H3PO4: phosphoric acid – /phoos-phò-rik e-xiđ/.
4. Muối và một số hợp chất khác
Muối và một số hợp chất khác có thể được gọi theo cấu trúc “Tên nguyên tố đứng đầu + Tên gốc muối”.
Ví dụ:
- NaF: sodium fluoride – /sâu-đì-ầm flo-rai-đ/.
- CuCl2: copper (II) chloride – /kop-pờ (tuu) klo-rai-đ/ hoặc cupric chloride – /kyu-prik klo-rai-đ/.
Qua bài viết này, chúng ta đã có những kiến thức cơ bản về cách đọc tên một số chất vô cơ theo danh pháp quốc tế. Hãy tiếp tục tìm hiểu để hiểu rõ hơn về hóa học và các chất vô cơ khác nhé!
Ảnh minh hoạ: