Bạn đang cần chuyển đổi đơn vị từ decamet sang mét và không biết cách tính toán? Đừng lo, dưới đây là một số phương pháp và công thức để tính toán hoặc chuyển đổi decamet sang mét.
Mục lục
Công thức chuyển đổi
Phương pháp nhân (x)
Số decamet nhân (x) với 10, sẽ bằng: Số mét
Phương pháp chia (/)
Số decamet chia (/) cho 0.1, sẽ bằng: Số mét
Ví dụ chuyển đổi từ decamet sang mét
Phương pháp nhân
12 decamet * 10 = 120 mét
Phương pháp chia
12 decamet / 0.1 = 120 mét
Lưu ý về kết quả
Xin lưu ý rằng các kết quả trên máy tính này đã được làm tròn đến hàng nghìn gần nhất, tức là đến 4 chữ số thập phân hoặc 4 chữ số sau dấu thập phân.
Đơn vị đo chiều dài
Chúng ta sử dụng đơn vị đo chiều dài này trong nhiều tình huống khác nhau như tính toán khoảng cách, chiều dài, chiều rộng, chiều cao, độ sâu và nhiều hơn nữa.
Các đơn vị khác trong decamet
- Đổi từ decamet sang Furlong
- Đổi từ decamet sang Gigamet
- Đổi từ decamet sang Perch
- Đổi từ decamet sang Shaftment
Hệ thống đo đạc theo hệ mét
Đơn vị đo decamet là một phần của hệ thống đo đạc quốc tế theo hệ mét, đặc tính bằng việc khuyến nghị sử dụng hệ số thập phân trong tính toán của các đơn vị nhỏ hơn.
Bảng chuyển đổi từ decamet sang mét
Dưới đây là kết quả của việc chuyển đổi 100 decamet đầu tiên sang mét:
(decamet) (mét)
1 dam 10 m
2 dam 20 m
3 dam 30 m
4 dam 40 m
5 dam 50 m
6 dam 60 m
7 dam 70 m
8 dam 80 m
9 dam 90 m
10 dam 100 m
…
Năm áp dụng đơn vị decamet
Năm 1795.