Tiếng Anh luôn là môn học quan trọng và thú vị đối với học sinh. Để ôn tập kiến thức một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các điểm quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu một số kiến thức cơ bản về các cấu trúc ngữ pháp trong Tiếng Anh 11.
Mục lục
- 1. Phân từ hoàn thành (Perfect participles)
- 2. Danh động từ hoàn thành (Perfect gerund)
- 3. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense)
- 4. Rút gọn mệnh đề quan hệ (Reduced Relative Clauses)
- 5. Câu hỏi đuôi (Question tags)
- 6. Câu điều kiện loại 0 (Conditional type 0)
- 7. Câu tường thuật với infinitive và gerund
Phân từ hoàn thành (Perfect participles)
- Cấu trúc: having + Ved/V3 (quá khứ phân từ)
- Cách dùng:
- Rút ngắn mệnh đề: dùng để lược bỏ chủ ngữ trong câu có 2 mệnh đề cùng chủ ngữ, mệnh đề xảy ra trước sử dụng phân từ hoàn thành.
- Rút ngắn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian: dùng trong 2 mệnh đề cùng chủ ngữ.
- Nói về lý do cho hành động trong mệnh đề chính.
Danh động từ hoàn thành (Perfect gerund)
- Cách dùng: dùng danh động từ hoàn thành thay cho dạng hiện tại khi đề cập đến hành động trong quá khứ.
- Cấu trúc: Ved/V3 sau các động từ đi kèm giới từ, hoặc V-ing sau các động từ đi kèm giới từ.
- Động từ đi kèm giới từ: apologise for (xin lỗi), accuse… of (buộc tội), admire…for (ngưỡng mộ), blame…for (đổ lỗi cho), congratulate…on (chúc mừng), criticise…for (phê bình), punish…for (trừng phạt), thank…for (cảm ơn), suspect…of (nghi ngờ).
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense)
- Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn đang tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc.
- Hành động có thể dùng thì hiện tại hoàn thành hoặc tiếp diễn với những động từ nhất định.
Rút gọn mệnh đề quan hệ (Reduced Relative Clauses)
- Rút gọn bằng cách dùng V-ing phrase (cụm có dạng V-ing): nếu động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể chủ động, ta dùng cụm hiện tại phân từ (present participle phrase – V-ing) thay thế cho mệnh đề đó.
- Rút gọn bằng cách dùng Ved phrase (cụm có dạng Ved/V3): nếu động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể bị động, ta dùng cụm quá khứ phân từ (past participle phrase – Ved/V3) thay thế cho mệnh đề đó.
- Rút gọn bằng động từ nguyên mẫu to infinitive (to V): dùng khi danh từ đứng trước mệnh đề quan hệ có các từ như the only, the first, the second, so sánh nhất, mục đích hoặc khi mệnh đề quan hệ diễn tả sự cần thiết/nhiệm vụ phải thực hiện.
Câu hỏi đuôi (Question tags)
- Câu hỏi đuôi là dạng câu hỏi ngắn được thêm vào cuối một câu nói để xác nhận lại thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng thuận.
- Câu hỏi đuôi có dạng: câu khẳng định + đuôi phủ định hoặc câu phủ định + đuôi khẳng định.
- Có các trường hợp đặc biệt khi sử dụng câu hỏi đuôi với các cấu trúc ngữ pháp nhất định.
Câu điều kiện loại 0 (Conditional type 0)
- Công thức: If + S + V(s,es), S + V(s,es)/câu mệnh lệnh
- Cách dùng: câu điều kiện này diễn tả một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng, hoặc diễn tả một sự thật hiển nhiên, một kết quả tất yếu xảy ra.
Câu tường thuật với infinitive và gerund
- Khi tường thuật lời nói của người khác, chúng ta có thể sử dụng các động từ tường thuật như order (ra lệnh), ask (yêu cầu), force (ép), advise (khuyên) để diễn đạt ý kiến của người đó.
- Có 4 dạng cấu trúc đi với động từ tường thuật: V + to-V, V + sb + to-V, V + V-ing, V + that-clause.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn ôn tập và nắm vững kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh 11. Đừng quên ôn tập thường xuyên và áp dụng vào việc thực hành để cải thiện kỹ năng Tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công!