Công nghệ thông tin đang phát triển với tốc độ chóng mặt. Để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, chúng ta cần nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan. Dưới đây là 110 từ vựng tiếng Trung chủ đề công nghệ thông tin:
Các loại máy tính
- 电脑 (diàn nǎo) – máy tính
- 计算机 (jì suàn jī) – máy tính
- 笔记本电脑 (bǐ jì běn diàn nǎo) – laptop
- 台式电脑 (tái shì diàn nǎo) – máy tính bàn
- 游戏电脑 (yóu xì diàn nǎo) – máy tính chơi game
- 商用电脑 (shāng yòng diàn nǎo) – máy tính dùng văn phòng
- 一体电脑 (yī tǐ diàn nǎo) – máy tính all-in-one
- 工作站 (gōng zuò zhàn) – máy trạm
- 超极本 (chāo jí běn) – laptop siêu mỏng
- 游戏本 (yóu xì běn) – laptop chơi game
- 2合1本 (2 hé 1 běn) – laptop 2 trong 1
- 时尚轻薄本 (shí shàng qīng bó běn) – ultrabook
- 商务办公本 (shāng wù bàn gōng běn) – laptop dành cho doanh nhân
Các linh kiện
- 主板 (zhǔ bǎn) – bo mạch chủ
- 显卡 (xiǎn kǎ) – card đồ họa
- 内存 (nèi cún) – bộ nhớ RAM
- 硬盘 (yìng pán) – ổ cứng
- 机箱 (jī xiāng) – vỏ case
- 电源 (diàn yuán) – nguồn điện
- 散热器 (sàn rè qì) – quạt tản nhiệt
- 固态硬盘 (gù tài yìng pán) – ổ cứng SSD
- 光驱 (guāng qū) – ổ đĩa quang
- 声卡 (shēng kǎ) – card âm thanh
- 液晶显示机 (yè jīng xiǎn shì jī) – màn hình LED
- 音箱 (yīn xiāng) – loa máy tính
- 鼠标 (shǔ biāo) – chuột
- 键盘 (jiàn pán) – bàn phím
- 鼠标垫 (shǔ biāo diàn) – di chuột
- 蓝牙 (lán yá) – Bluetooth
- 网卡 (wǎng kǎ) – card mạng
- 路由器 (lù yóu qì) – router
- 无线网络 (wú xiàn wǎng luò) – mạng không dây
- 光纤缆 (guāng qián lǎn) – cáp quang
- 打印机 (dǎ yìn jī) – máy in
- 激光打印机 (jī guāng dǎ yìn jī) – máy in laser
- 扫描仪 (sǎo miáo yí) – máy scan
- 传真机 (chuán zhēn jī) – máy fax
- 复印机 (fù yìn jī) – máy photocopy
- 墨盒 (mò hé) – hộp mực
- 投影机 (tóu yǐng jī) – máy chiếu
- 投影幕布 (tóu yǐng mù bù) – màn chiếu
- 数字标牌 (shù zì biāo pái) – bảng quảng cáo điện tử
- 多点触摸屏 (duō diǎn chù mō píng) – màn hình cảm ứng đa điểm
- 监控摄像机 (jiān kòng shè xiàng jī) – camera quan sát
Phần mềm
- 云服务 (yún fú wù) – dịch vụ đám mây
- 办公软件 (bàn gōng ruǎn jiàn) – phần mềm văn phòng
- 杀毒软件 (shā dú ruǎn jiàn) – phần mềm diệt virus
- 监控软件 (jiān kòng ruǎn jiàn) – phần mềm giám sát
- 账号 (zhàng hào) – tài khoản
- 密码 (mì mǎ) – mật khẩu
- 链接 (liàn jiē) – liên kết
- 数据 (shù jù) – dữ liệu
- 数据输入 (shù jù shū rù) – nhập dữ liệu
- 软件 (ruǎn jiàn) – phần mềm
- 删除 (shān chú) – xóa
- 移动 (yí dòng) – di chuyển
- 复制 (fù zhì) – sao chép
- 发送 (fā sòng) – gửi
- 网址 (wǎng zhǐ) – địa chỉ web
- 病毒 (bìng dú) – virus
- 快捷方式 (kuài jié fāng shì) – shortcut
- 中文简体 (zhōng wén jiǎn tǐ) – tiếng Trung giản thể
- 中文繁体 (zhōng wén fán tǐ) – tiếng Trung phồn thể
- 工具栏 (gōng jù lán) – thanh công cụ
- 状态栏 (zhuàng tài lán) – thanh trạng thái
- 浏览栏 (liú lǎn lán) – thanh tìm kiếm
- 格式 (gé shì) – định dạng
- 压缩 (yā suō) – nén
- 解压缩 (jiě yā suō) – giải nén
- 起动 (qǐ dòng) – khởi động
- 重新起动 (chóng xīn qǐ dòng) – khởi động lại
- 像素 (xiàng sù) – pixel
- 菜单 (cài dān) – menu
- 窗口 (chuāng kǒu) – cửa sổ
- 点击 (diǎn jī) – click
- 多媒体 (duō méi tǐ) – đa phương tiện
- 视频 (shì pín) – video
- 动画 (dòng huà) – hoạt hình
- 教学软件 (jiào xué ruǎn jiàn) – phần mềm dạy học
- 学习程序 (xué xí chéng xù) – chương trình học tập
- 游戏软件 (yóu xì ruǎn jiàn) – phần mềm chơi game
- 免费软件 (miǎn fèi ruǎn jiàn) – phần mềm miễn phí
- 升级 (shēng jí) – cập nhật
- 防火墙 (fáng huǒ qiáng) – tường lửa
- 下载 (xià zài) – tải xuống
- 因特网 (yīn tè wǎng) – Internet
Các nhãn hiệu nổi tiếng
- 英特尔 (yīng tè’ěr) – Intel
- 微软 (wēi ruǎn) – Microsoft
- 苹果 (píng guǒ) – Apple
- 戴尔 (dài’ěr) – Dell
- 惠普 (huì pǔ) – HP
- 松下 (sōng xià) – Panasonic
- 索尼 (suǒ ní) – Sony
- 宏碁 (hóng qí) – Acer
- 华硕 (huá shuò) – ASUS
- 联想 (lián xiǎng) – Lenovo
- 东芝 (dōng zhī) – Toshiba
- 西门子 (xī mén zi) – Siemens
- 佳能 (jiā néng) – Canon
- 爱普生 (ài pǔ shēng) – Epson
- 飞利浦 (fēi lì pǔ) – Philips
- 三星 (sān xīng) – Samsung
- 思科 (sī kē) – Cisco
- 摩托罗拉 (mó tuō luō lā) – Motorola
- 诺基亚 (nuò jī yà) – Nokia
- 爱力信 (ài lì xìn) – Ericsson
- 雅虎 (yǎ hǔ) – Yahoo
- 新浪 (xīn làng) – Sina
- 搜狐 (sōu hú) – Sohu
- 国际电信联盟 (guó jì diàn xìn lián méng) – Liên minh viễn thông quốc tế
Đó là 110 từ vựng tiếng Trung chủ đề công nghệ thông tin. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp các bạn có thêm kiến thức về lĩnh vực này. Hãy tìm hiểu thêm tại: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ.
Nếu bạn cần tư vấn về khoá học, hãy tìm hiểu thêm tại trang web của chúng tôi: tiengtrungcoban.vn.
Liên hệ với chúng tôi:
- Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
- Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
- Số điện thoại: 096 568 52 66