Bạn đã từng gặp khó khăn khi gọi tên trong tiếng Trung? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu cách gọi tên một cách tự nhiên và lịch sự trong từng tình huống.
Cách gọi tên trong tiếng Trung theo mức độ quen thuộc
1. Khi gặp lần đầu tiên
Khi gặp nhau lần đầu, bạn có thể gọi đơn giản là “你” (nǐ) – tương đương với “bạn” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, đối với những tình huống trang trọng hoặc khi bạn gặp người mà bạn kính trọng, bạn có thể sử dụng “họ + 生生 (xiān shēng)” để gọi ông, tiên sinh hoặc “họ + 小姐 (xiǎo jiě)” để gọi cô.
Ví dụ:
- 赵先生 (Zhào xiān shēng): ông Triệu, Triệu tiên sinh
- 李小姐 (Lǐ xiǎo jiě): cô Lý
Bạn cũng có thể sử dụng chức danh, nghề nghiệp của đối phương để gọi họ, thể hiện sự tôn trọng.
Ví dụ:
- 李经理 (Lǐ jīnglǐ): Giám đốc Lý
- 谢老师 (Xiè lǎoshī): cô giáo Tạ
Nếu bạn gặp người lớn tuổi, có thể dựa vào độ tuổi để chọn ngôi xưng phù hợp. Ví dụ: 阿姨 (ā yí): cô, 叔叔 (shū shu): chú, 大叔 (dà shū): anh, 大哥 (dà gē): anh, 大姐 (dà jiě): chị, 老奶奶 (lǎo nǎinai): bà, 老爷爷 (lǎo yéye): ông.
2. Khi gần mối quan hệ hơn
Đối với những người bạn thân thiết, bạn có thể cùng nhau sử dụng các cách gọi sau đây:
- 阿+ tên: Đây là cách gọi phổ biến dùng để gọi bạn hoặc người nhỏ tuổi hơn mình.
- 小+ tên: Được sử dụng để gọi bạn hoặc người nhỏ tuổi hơn mình.
- 老+ họ: Cách này thường được những người trung và cao tuổi xưng hô với nhau.
- Tên+ tên: Thường được sử dụng để gọi bạn bè hoặc người nhỏ tuổi hơn bằng cách lặp lại tên của họ.
Ví dụ:
- 阿玉 (a yù): a Ngọc
- 小玲 (xiǎo líng): tiểu Linh
- 老张 (lǎo zhāng): lão Trương
- 花花 (huā huā): Hoa Hoa
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã biết cách gọi tên một cách tự nhiên và lịch sự trong tiếng Trung. Hãy áp dụng để có cuộc trò chuyện đa dạng, thoải mái và phát triển khả năng giao tiếp của bạn nhé!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung về giao hàng chuyển phát
- Tên các loại nhạc bằng tiếng Trung
- Cấu trúc tân ngữ trong tiếng Trung