Trong một đoạn văn tiếng Anh, từ nối được sử dụng phổ biến. Nó được xem là một phần không thể thiếu trong văn bản tiếng Anh, mang khả năng truyền đạt ý nghĩa rõ ràng và sâu sắc hơn. Bài viết dưới đây sẽ tập trung tổng hợp các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh phổ biến mà bạn cần biết.
Mục lục
- 1. Khái niệm về các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh
- 2. Tổng hợp các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh
- 2.1. 1. Từ nối câu dùng để thêm thông tin
- 2.2. 2. Từ nối câu chỉ nguyên nhân – kết quả
- 2.3. 3. Các từ nối dùng để nối câu chỉ sự so sánh
- 2.4. 4. Các từ nối dùng để nối câu chỉ sự đối lập
- 2.5. 5. Các từ chỉ kết luận – tổng kết
- 2.6. 6. Từ để ví dụ
- 2.7. 7. Các từ nối dùng để nối câu chỉ sự khẳng định
- 2.8. 8. Các từ nối dùng để nối câu chỉ địa điểm
- 2.9. 9. Các từ nối chỉ sự nhắc lại
- 2.10. 10. Các từ nối dùng để nối câu chỉ dấu hiệu thời gian
- 2.11. 11. Từ nối đưa ra ví dụ
- 2.12. 12. Từ nối tổng quát, nói chung
- 2.13. 13. Các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh nói chi tiết, cụ thể
- 2.14. 14. Từ nối để nêu ý kiến
- 2.15. 15. Từ nối đưa ra ý kiến đối lập
- 2.16. 16. Từ nối để so sánh
- 2.17. 17. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng Anh chỉ sự thêm ý kiến
- 2.18. 18. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng Anh thể hiện sự chắc chắn về điều gì đó
- 2.19. 19. Từ nối thể hiện sự đồng tình
- 2.20. 20. Từ nối để đưa ra nguyên nhân, lý do
- 2.21. 21. Từ nối đưa ra hậu quả hoặc kết quả
- 2.22. 22. Từ nối thứ tự
- 2.23. 23. Từ nối kết luận
Khái niệm về các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh
Các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh, còn được gọi là từ nối, đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ dẫn người đọc, ngắt câu và chuyển ý để giúp văn bản trở nên rõ ràng hơn. Những từ này giúp văn bản trở nên dễ hiểu và lôgic hơn.
Từ nối trong tiếng Anh thường là các từ hoặc cụm từ được sử dụng trong văn bản tiếng Anh để giúp bạn trở nên thành thạo và lưu loát hơn. Chúng là một phần quan trọng trong câu, góp phần tạo nên sự logic trong diễn đạt và xâu chuỗi các ý.
Bài giảng chi tiết về liên từ trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh
1. Từ nối câu dùng để thêm thông tin
- và (and)
- cũng (also)
- ngoài ra (besides)
- thứ nhất, thứ hai, thứ ba… (first, second, third…)
- thêm vào đó (in addition)
- ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba (in the first place, in the second place, in the third place)
- xa hơn nữa (furthermore)
- thêm vào đó (moreover)
- bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là (to begin with, next, finally)
2. Từ nối câu chỉ nguyên nhân – kết quả
- Theo như (accordingly)
- và vì thế (and so)
- Kết quả là (as a result)
- Do đó (consequently)
- Vì lý do này nên (for this reason)
- Vì vậy (hence, so, therefore, thus)
- Sau đó (then)
3. Các từ nối dùng để nối câu chỉ sự so sánh
- Bằng những bằng chứng tương tự như thế (by the same token)
- Theo cách tương tự (in like manner)
- Theo cách giống như thế (in the same way)
- Theo cách tương tự thế (in similar fashion)
- Tương tự thế (likewise, similarly)
4. Các từ nối dùng để nối câu chỉ sự đối lập
- nhưng (but, yet)
- tuy nhiên (however, nevertheless)
- Đối lập với (in contrast, on the contrary)
- Thay vì (instead)
- Mặt khác (on the other hand)
- vẫn (still)
5. Các từ chỉ kết luận – tổng kết
- và vì thế (and so)
- sau tất cả (after all)
- cuối cùng (at last, finally)
- nói chung (in brief)
- tóm lại là (in closing)
- kết luận lại thì (in conclusion)
- nói chung (on the whole)
- để kết luận (to conclude)
- Tóm lại (to summarize)
6. Từ để ví dụ
- ví dụ (as an example)
- ví dụ (for example)
- ví dụ (for instance)
- cụ thể (specifically)
- như vậy (thus)
- để minh họa (to illustrate)
7. Các từ nối dùng để nối câu chỉ sự khẳng định
- thực tế là (in fact)
- thật sự là (indeed)
- không (no)
- có (yes)
- đặc biệt là (especially)
8. Các từ nối dùng để nối câu chỉ địa điểm
- phía trên (above)
- dọc (alongside)
- ngay phía dưới (beneath)
- phía ngoài (beyond)
- xa hơn dọc theo… (farther along)
- phía sau (in back)
- phía trước (in front)
- gần (nearby)
- trên đỉnh của (on top of)
- về phía bên trái (to the left)
- về phía bên phải (to the right)
- phía dưới (under)
- phía trên (upon)
9. Các từ nối chỉ sự nhắc lại
- nói cách khác (in other words)
- nói ngắn gọn lại thì (in short)
- nói theo một cách đơn giản hơn (in simpler terms)
- đó là (that is)
- nói khác đi thì (to put it differently)
- để nhắc lại (to repeat)
10. Các từ nối dùng để nối câu chỉ dấu hiệu thời gian
- về sau (afterward)
- cùng thời điểm (at the same time)
- hiện tại (currently)
- sớm hơn (earlier)
- trước đó (formerly)
- ngay lập tức (immediately)
- trong tương lai (in the future)
- trong khi chờ đợi (in the meantime)
- trong quá khứ (in the past)
- muộn hơn (later)
- trong khi đó (meanwhile)
- trước đó (previously)
- đồng thời (simultaneously)
- sau đó (subsequently)
- sau đó (then)
- cho đến bây giờ (until now)
11. Từ nối đưa ra ví dụ
- Ví dụ (For example)
- Ví dụ (For instance)
- Chẳng hạn như (Such as …)
- Để minh họa (To illustrate)
12. Từ nối tổng quát, nói chung
- Nói chung (Generally)
- Nói chung (In general)
- Nói chung (Generally speaking)
- Tổng quan (Overall)
- Nói chung (On the whole)
- Với những điều đó (All things considered)
13. Các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh nói chi tiết, cụ thể
- Cụ thể (In particular)
- Đặc biệt (Particularly)
- Cụ thể (Specifically)
- Để rõ hơn (To be more precise)
14. Từ nối để nêu ý kiến
- Theo ý kiến của tôi (In my opinion)
- Cá nhân (Personally)
- Từ quan điểm của tôi (From my point of view)
- Từ quan điểm của tôi (From my perspective)
- Nó dường như với tôi là… (It seems to me that…)
- Tôi tin rằng… (I believe that…)
- Nó dường như với tôi là… (It appears to me that …)
15. Từ nối đưa ra ý kiến đối lập
- Tuy nhiên (However)
- Tuy nhiên (Nevertheless)
- Mặt khác (On the other hand)
- Đối lập (On the contrary)
- Tuy nhiên (Nonetheless)
- Mặc dù (Although)
- Trong khi (…while/whereas)
16. Từ nối để so sánh
- Tương tự như (….similar to…)
- Tương tự (Similarly)
- Theo cùng một cách (In much the same way)
- …như… (…as…as…)
17. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng Anh chỉ sự thêm ý kiến
- Hơn nữa (Moreover)
- Hơn nữa (Furthermore)
- Thêm vào đó (In addition)
- Ngoài ra (Besides)
- Hơn nữa (What’s more)
- Ngoại trừ… (Apart from…)
- Cũng (Also)
- Hơn nữa (Additionally)
18. Các từ nối dùng để nối câu trong tiếng Anh thể hiện sự chắc chắn về điều gì đó
- Chắc chắn (Certainly)
- Chắc chắn (Undoubtedly)
- Rõ ràng (Obviously)
- Rõ ràng (It is obvious/clear that…)
- Chắc chắn (Definitely)
19. Từ nối thể hiện sự đồng tình
- …đồng ý là… (…in agreement that…)
- …theo như… (…in accordance with..)
- Vì vậy (Accordingly)
20. Từ nối để đưa ra nguyên nhân, lý do
- Do… (Due to…)
- Do… (Owing to…)
- Điều này do… (This is due to …)
- Vì… (…because…)
- Vì vậy (…because of…)
21. Từ nối đưa ra hậu quả hoặc kết quả
- Do đó (As a result)
- Vì vậy (Therefore)
- Như vậy (Thus)
- Vì lý do này (For this reason)
- Do đó (Consequently)
- Như kết quả (As a consequence)
22. Từ nối thứ tự
- Thứ nhất (Firstly)
- Thứ hai (Secondly)
- Thứ ba (Thirdly)
- Cuối cùng (Finally)
- Cuối cùng (Lastly)
- Cùng thời điểm (At the same time)
- Trong khi đó (Meanwhile)
23. Từ nối kết luận
- Để kết luận (To conclude)
- Kết luận lại (In conclusion)
- Để tóm lại (To summarise)
- Nói chung (In summary)
- Nói ngắn gọn (In short)
- Để kết luận với (To conclude with)
Video chữa bài tập về liên từ trong tiếng Anh
ÔN THI TOEIC CẤP TỐC: KHÓA LUYỆN THI TOEIC SIÊU NHANH – CHỈ 22 BUỔI!
Trên đây là tổng hợp các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh mà bạn cần biết. Hy vọng thông tin trong bài sẽ hữu ích với bạn.
Xem thêm các bài viết liên quan:
✧ Lộ trình ôn thi TOEIC mục tiêu 400-750
✧ [Mới nhất] Trọn bộ tài liệu TOEIC từ mất gốc đạt 900+
✧ Phân biệt too/soo either/ neither