Liêm Trinh, một trong những ngôi sao quan trọng trong Tử Vi, không chỉ đại diện cho tình cảm mà còn ám chỉ về máu. Nó liên quan đến mối quan hệ tình cảm bị tổn thương và đau khổ, cũng như các vấn đề liên quan đến sức khỏe và bệnh tật liên quan đến máu.
Mục lục
- 1. Liêm Trinh và “đào hoa thứ”
- 2. Đặc tính của Liêm Trinh
- 3. Liêm Trinh và các sự cố và trở ngại
- 4. “Liêm Trinh, Thất Sát” ở hai cung Sửu hoặc Mùi
- 5. “Liêm Trinh, Thất Sát” và các trở ngại
- 6. “Liêm Trinh, Thất Sát” ở hai cung Sửu hoặc Mùi
- 7. Liêm Trinh ở hai cung Dần hoặc Thân
- 8. “Liêm Trinh, Thiên Phủ” ở hai cung Thìn hoặc Tuất
- 9. “Liêm Trinh, Thiên Phủ” và các niên vận
- 10. “Liêm Trinh, Tham Lang” ở hai cung Tị hoặc Hợi
Liêm Trinh và “đào hoa thứ”
Liêm Trinh chủ về tình yêu, nên khi có sự hiện diện của các sao đào hoa, nó biến thành tình yêu giữa nam và nữ, được gọi là “đào hoa thứ”. Đào hoa thứ này tương đương với “đào hoa chính” của Tham Lang. Tham Lang đại diện cho hành động, trong khi Liêm Trinh tập trung vào tư tưởng. “Thứ” nghĩa là nó chủ yếu xoay quanh lý tưởng và tình cảm. Đào hoa của Tham Lang theo đuổi vẻ đẹp, trong khi đào hoa của Liêm Trinh tập trung vào tình cảm sâu sắc.
Liêm Trinh còn có liên quan đến chính trị, hay ít nhất là có hứng thú với nó. Tình hình “Liêm Trinh, Thiên Tướng” đặc biệt có đặc tính này. Khi được kích hoạt, nó sẽ biến thành sự cạnh tranh và thủ đoạn quyền lực. Điều này khác biệt với Tham Lang, mà ưu tiên việc kiếm tiền và thành công trong lĩnh vực kinh doanh.
Đặc tính của Liêm Trinh
Liêm Trinh có một tinh thần nóng bỏng và dễ bị tổn thương. Nó liên quan đến khía cạnh tinh thần của con người. Tham Lang, trong khi đó, chỉnh chu và liên quan đến hành động và cử chỉ. Điều này khiến Liêm Trinh ưa thích Thiên Tướng, biến nó thành một sự linh hoạt và phục vụ trong môi trường chính trị. Tham Lang lại ưa thích Vũ Khúc, biến nó thành sự linh động và khéo léo trong việc kiếm tiền và sinh sống.
Liêm Trinh có thể biểu diễn thông qua văn mẫu hay võ thuật. Một câu tục ngữ cổ nói rằng: “Liêm Trinh gặp Văn Xương thì giỏi văn chương, gặp võ nghiệp thì xuất sắc.” Điều này có nghĩa rằng khi có sự hiện diện của Văn Xương, Văn Khúc và các sao đào hoa, nó biểu thị sự phóng khoáng và tài năng trong văn chương. Ngược lại, khi gặp Phá Quân hoặc các sao đặc biệt, nó sẽ phát triển võ nghệ hoặc tham gia vào nghề nghiệp nguy hiểm, sở hữu công cụ sắc bén. Nó cũng có mối quan hệ tốt với Thiên Phủ, hội Tử Vi của cung Ngọ và “Vũ Khúc, Thiên Tướng” của cung Dần. Đây là cấu trúc tốt. Gặp sao cát, nó có thể trở thành người hữu ích. Đặc tính này xuất phát từ sự kết hợp của văn và võ trong Liêm Trinh.
Liêm Trinh và các sự cố và trở ngại
“Liêm Trinh, Thiên Tướng” ở hai cung Tí hoặc Ngọ rất ngại gặp Hoả Tinh và Linh Tinh, gây ra các trở ngại và khó khăn nghiêm trọng. Đặc biệt là khi Liêm Trinh Hoá Kị bị xung khơi bởi Vũ Khúc Hoá Kị, gặp thêm Kình Dương, Đà La, Thiên Hình, gây ra các trở ngại nghiêm trọng. Nếu sinh năm Bính Liêm Trinh Hoá Kỵ ở cung Ngọ, khi đến Thiên Đồng sẽ tạo ra sự giàu có và khi đến Vũ Khúc cần đề phòng rủi ro.
“Liêm Trinh, Thiên Tướng” ở hai cung Tí hoặc Ngọ rất ưa “tài ấm giáp ấn”. Liêm Trinh Hoá Lộc hoặc Phá Quân Hoá Lộc ở cung đối địch sẽ mang lại phú quý, nhưng chỉ nên đóng vai trò phụ tá hoặc hỗ trợ trong công việc tuân theo nguyên tắc nhận lương.
Người sinh năm Bính có liên quan đến “Liêm Trinh, Thiên Tướng” ở hai cung Tí hoặc Ngọ thường kích hoạt Thiên Đồng vài lần, trong khi các vận hạn khác thường kích hoạt “Tử Vi, Thiên Phủ” Vũ Khúc, Cự Môn, Phá Quân.
“Liêm Trinh, Thất Sát” ở hai cung Sửu hoặc Mùi
“Liêm Trinh, Thất Sát” ở hai cung Sửu hoặc Mùi chỉ có cung Mùi mới tạo nên sự kết hợp “Hùng tú kiền nguyên”. Điều kiện là gặp các sao phụ, tá cát, không gặp tứ sát và các sao hình, kị, Địa Không, Địa Kiếp xung hội. Trong trường hợp này, người sẽ trải qua cảnh khổ và trở nên giàu có. Cung Sửu chỉ mang lại một cuộc sống bình thường, trong khi cung Mùi, Liêm Trinh Hoá Lộc tạo ra một cách “thanh bạch”, chủ yếu là giàu có, trừ khi có sự hiện diện của Hoà Tinh và Linh Tinh gây rối. Trong cả hai cung, cần đề phòng trước trở ngại nghiêm trọng.
“Liêm Trinh, Thất Sát” và các trở ngại
“Liêm Trinh, Thất Sát” không ưa gặp Kình Dương, gây ra nhiều rắc rối; cũng không ưa gặp Đà La, gây ra nhiều khó khăn không thú vị; cũng không ưa gặp Hoả Tinh, Linh Tinh, gây ra các trở ngại nghiêm trọng.
“Liêm Trinh, Thất Sát” kết hợp với các sao hình, hao, sát, chủ yếu dẫn đến cái chết ở nơi xa xôi. Nếu Vũ Khúc Hoá Kỵ hoặc Văn Khúc hoặc Văn Xương Hoá Kỵ xung khơi, kết hợp với Hoả Tinh, Linh Tinh, gây ra các sự cố và trở ngại có thể đồng nghĩa với ý định tự tử.
“Liêm Trinh, Thất Sát” ở hai cung Sửu hoặc Mùi
Đối với “Liêm Trinh, Thất Sát” ở hai cung Sửu hoặc Mùi, các cung hạn Thiên Lương, “Vũ Khúc, Phá Quân”, Thiên Đồng là những vận niên hoặc đại hạn quan trọng.
Liêm Trinh ở hai cung Dần hoặc Thân
Liêm Trinh có ảnh hưởng đặc biệt ở hai cung Dần hoặc Thân, và đặc biệt là ở cung Thân, nó cũng có khả năng tạo thành cách cục “Hùng tú kiền nguyên”. Lúc này, nếu gặp Văn Khúc bay đến cung thiên di, cung mệnh cũng hội Văn Xương, cùng với sự hiện diện của các sao ác sát nặng, chủ yếu là có xu hướng ăn chơi, mất mát và dẫn đến thất bại. Cổ quyết định rằng “Liêm Trinh, Tham Lang, Thất Sát, Phá Quân gặp nhau, Văn Khúc ở thiên di làm giặc”. Theo Vương Đình Chi, việc ghép lại hai chữ “bối nhung” có nghĩa là “tên trộm”. Hiện nay, một số người cho rằng đó là một lỗi của việc chép sai từ “binh nhung”, có nghĩa là “sự hiển quý trong võ nghệ”, hoàn toàn trái ngược với giải thích của Vương Đình Chi.
Liêm Trinh ở hai cung Dần hoặc Thân cũng không thích sự hiện diện của Văn Khúc bay vào cung thiên di, cung mệnh lại hội Văn Xương. Nó cũng không thích sự hiện diện của các sao ác sát nặng, có xu hướng ăn chơi, lười biếng và chủ yếu là dẫn đến thất bại. Nếu gặp Tham Lang ở cung Thân, nó thích sự kết hợp “Hoả Tham” hoặc “Linh Tham”, gây ra một sự phát triển đột ngột. Nó cũng phụ thuộc vào vợ để có tiền hoặc nhờ vợ hỗ trợ để trở nên giàu có.
“Liêm Trinh, Thiên Phủ” ở hai cung Thìn hoặc Tuất
“Liêm Trinh, Thiên Phủ” ở hai cung Thìn hoặc Tuất mang tính hòa hợp, trong khi gặp sao lộc thì may mắn. Thiên Phủ biểu thị một “kho trống” hoặc “kho lộ”, trở nên hung hãn, nhưng nhẹ nhàng hơn so với các tổ hợp sao khác. Tuy nhiên, kết hôn sớm không có lợi, thường dẫn đến tình trạng “đứt mà tơ chưa lìa” hoặc một thời kỳ danh tiếng không thực sự.
“Liêm Trinh, Thiên Phủ” gặp sao lộc, kết hợp với các sao phụ, tá, có thể làm việc trong lĩnh vực tài chính hoặc quản lý thuế. Gặp Tả Phụ, Hữu Bật càng tốt.
Nếu “Liêm Trinh, Thiên Phủ” gặp Thái Dương và Thái Âm ở cung giáp, thì ở cung Tuất sẽ tốt hơn so với Thìn. Nếu có các sao cát kết hợp, sẽ mang lại sự phú quý.
“Liêm Trinh, Thiên Phủ” và các niên vận
Đối với “Liêm Trinh, Thiên Phủ”, các cung hạn Phá Quân, Tham Lang, “Thái Dương, Thiên Lương”, cùng với Văn Xương, Văn Khúc, là các vận niên hoặc lưu niên quan trọng.
“Liêm Trinh, Tham Lang” ở hai cung Tị hoặc Hợi
“Liêm Trinh, Tham Lang” ở hai cung Tị hoặc Hợi có xu hướng không thích gặp các sao sát, kị, chủ yếu là có sự phiêu lưu và rời xa quê hương. Gặp các sao phụ, tá (ngoài Văn Xương, Văn Khúc), sẽ tạo nên cái nhìn cao thượng và sự phóng khoáng, làm việc trong các lĩnh vực chính trị hoặc quân đội sẽ trở nên xuất sắc hơn.
“Liêm Trinh, Tham Lang” ở hai cung Tị hoặc Hợi thường gặp khó khăn trong hôn nhân, dễ dẫn đến tình trạng “đứt mà tơ chưa lìa”. Việc đánh giá mức độ của vợ và chồng sẽ cần xem xét kỹ.
Các cung hạn Cự Môn, Thiên Tướng, “Tử Vi, Phá Quân”, “Thiên Đồng, Thiên Lương” liên quan đến “Liêm Trinh, Tham Lang” ở hai cung Tị hoặc Hợi là các vận niên hoặc đại vận quan trọng. Cần lưu ý rằng “Liêm Trinh, Tham Lang” ở cung Tị có xu hướng trải qua nhiều khó khăn, nhưng có thể chuyển nguy thành vận may.
Tham khảo từ blog Trần Nhật Thành.