Xin chào các bạn! Trong phần này của chúng ta về từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng liên quan đến vợ chồng. Đây là một chủ đề quan trọng để làm đẹp cuộc sống hôn nhân của chúng ta. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Vợ chồng trẻ (Già / Mới kết hôn)
- 若(わか)(老(ろう)/ 新婚(しんこん))夫婦(ふうふ): Vợ chồng trẻ (Già / Mới kết hôn)
- 山田(やまだ)さん夫婦(ふうふ): Vợ chồng ông Tanaka
- 夫婦(ふうふ)愛(あい): Tình chồng vợ
- 夫婦(ふうふ)生活(せいかつ): Đời sống gia đình, đời sống vợ chồng
- 配偶(はいぐう)者(しゃ): Vợ hoặc là chồng, người phối ngẫu, người mà mình kết hôn với (Dùng trong văn viết, giấy tờ hành chính)
- 妻(つま): Vợ (Thường dùng xưng hô vợ mình trong câu chuyện với người khác)
- 米国(べいこく)人(じん)女性(じょせい)を妻(つま)にする: Lấy cô gái người Mỹ làm vợ.
- 家内(かない): Nhà cửa, nhà mình, gia đình mình
- 家内(かない)安全(あんぜん)を祈願(きがん)した: Cầu gia nhà của được bình an
- 家内(かない)中(ちゅう)元気(げんき)です: Cả nhà tôi đều khỏe, Vợ (Khi xưng hô vợ mình trong câu chuyện với người khác, mang tính khiêm nhường)
- 女房(にょうぼう): Vợ (Cách gọi mang tính bình đẳng, ngang hàng hơn hai từ trên)
- 姉(ねえ)さん女房(にょうぼう): Người vợ lớn tuổi hơn mình
- 押(お)しかけ女房(にょうぼう): Người vợ mà đã ép người chồng lấy mình
- 彼(かれ)は女房(にょうぼう)の尻(しり)にしかれている: Anh ta bị vợ đè đầu cưỡi cổ. (Anh ta là người sợ vợ)
- 女房(にょうぼう)持(も)ち: Người đàn ông đã có gia đình
- 愛妻(あいさい)=恋女房(こいにょうぼう): Người vợ yêu
- 愛妻(あいさい)家(か): Người chồng biết thương yêu vợ
- 奥様(おくさま): Vợ (Dùng để gọi vợ người khác)
- 山田(やまだ)さんの奥様(おくさま): Vợ ông Tanaka, Bà (Chỉ người phụ nữ đã kết hôn)
- 奥様(おくさま),お電話(でんわ)でございます: Thưa bà, bà có điện thoại.
- この本(ほん)は奥様(おくさま)方(かた)に受(う)けています: Cuốn sách này rất được các bà thích đọc.
- 主婦(しゅふ): Người phụ nữ chăm lo việc gia đình, dọn dẹp nhà cửa; bà nội trợ
- 先妻(せんさい): Vợ trước
- 先妻(せんさい)の子(こ): Con có với vợ trước
- 後添(のちぞ)い=後妻(ごさい): Vợ sau
- 彼(かれ)は後妻(ごさい)を迎(むか)えた: Ông ta đã đi bước nữa.
- 未亡人(みぼうじん): Người vợ góa, quả phụ
- 夫(おっと): Chồng
- 夫(おっと)のある女性(じょせい): Người đàn bà đã có chồng
- 主人(しゅじん): Chồng
- うちの(お宅(たく)のご)主人(しゅじん): Chồng tôi (ご主人(しゅじん)là để gọi chồng người khác), Ông chủ
- 魚屋(さかなや)の主人(しゅじん): Ông chủ hàng cá, Chính, vai chính
- そのパーティーでは社長(しゃちょう)自(みずか)らが主人(しゅじん)役(やく)を務(つと)める: Ông Tổng Giám đốc sẽ là người làm chủ bữa tiệc này.
- 正妻(せいさい)=本妻(ほんさい): Vợ chính thức, vợ chính
- 内妻(ないさい): Vợ không chính thức
- 兄弟(きょうだい): Thường được dùng chỉ “anh em” có nghĩa rộng. Một là anh em ruột, kể cả chị em ruột đều dùng từ này.
Nhận xét
Chúng ta vừa tìm hiểu về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến vợ chồng. Từ vựng này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cuộc sống hôn nhân và làm đẹp cho tình yêu gia đình. Chúng ta hãy thực hiện những từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày và làm cho cuộc sống hôn nhân trở nên tuyệt vời hơn.
Chúc các bạn học tốt và thành công trong việc học tiếng Nhật!