Bạn có biết rằng việc chọn năm sinh con phù hợp không chỉ giúp củng cố hạnh phúc gia đình mà còn mang lại may mắn và thành công cho cả cha mẹ và em bé sau này? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các tiêu chí để đánh giá sự xung hợp tuổi con với bố mẹ, từ đó chọn ra năm sinh con tốt nhất.
Mục lục
- 1. Phân tích theo ngũ hành
- 2. Xem xét thiên can
- 3. Đánh giá địa chi
- 4. 1. Năm 2021 – Tuổi Tân Sửu (Tuổi con Trâu)
- 5. 2. Năm 2022 – Tuổi Nhâm Dần (Tuổi con Hổ)
- 6. 3. Năm 2023 – Tuổi Quý Mão (Tuổi con Mèo)
- 7. 4. Năm 2024 – Tuổi Giáp Thìn (Tuổi con Rồng)
- 8. 5. Năm 2025 – Tuổi Ất Tỵ (Tuổi con Rắn)
- 9. 6. Năm 2026 – Tuổi Bính Ngọ (Tuổi con Ngựa)
- 10. 7. Năm 2027 – Tuổi Đinh Mùi (Tuổi con Dê)
Phân tích theo ngũ hành
Việc xem xét ngũ hành sinh khắc là yếu tố quan trọng nhất khi chọn năm sinh con. Theo đánh giá từ tuvingaynay.com, chúng ta nên tránh những năm có ngũ hành cha mẹ và con tương khắc (0 điểm), còn năm có ngũ hành cha mẹ và con tương sinh (1 điểm) hoặc không tương sinh không tương khắc (1 điểm) là tốt nhất.
Xem xét thiên can
Thiên can được đánh số theo chu kỳ 10 năm và có các cặp tương xung (xấu) và tương hóa (tốt). Đối với thiên can cha mẹ và con, nếu chúng không tương xung và không tương hóa (0,5 điểm), hoặc tương hóa (1 điểm), thì đó là lựa chọn tốt nhất.
Đánh giá địa chi
Địa chi được đánh số theo chu kỳ 12 năm và có nhiều yếu tố xung hợp và hòa hợp. Khi đánh giá địa chi cha mẹ và con, nếu chúng tương hợp (2 điểm) hoặc không tương hợp không tương xung (1 điểm), thì đó là sự lựa chọn tốt nhất.
Nam mạng sinh năm 1984 là tuổi Giáp Tý, tức tuổi con chuột. Mệnh Kim – Hải Trung Kim – mang ý nghĩa của vàng trong biển.
Nữ mạng sinh năm 1988 là tuổi Mậu Thìn, tức tuổi con rồng. Mệnh Mộc – Đại Lâm Mộc – mang ý nghĩa của gỗ rừng lớn.
Dựa trên những thông tin trên, chúng ta có thể điểm qua một số năm sinh con phù hợp:
1. Năm 2021 – Tuổi Tân Sửu (Tuổi con Trâu)
Năm 2021 là tuổi Tân Sửu, tức tuổi con trâu. Mệnh Thổ – Bích Thượng Thổ – nghĩa là đất trên tường thành.
2. Năm 2022 – Tuổi Nhâm Dần (Tuổi con Hổ)
Năm 2022 là tuổi Nhâm Dần, tức tuổi con hổ. Mệnh Kim – Kim Bạch Kim – mang ý nghĩa của vàng bạch kim.
3. Năm 2023 – Tuổi Quý Mão (Tuổi con Mèo)
Năm 2023 là tuổi Quý Mão, tức tuổi con mèo. Mệnh Kim – Kim Bạch Kim – mang ý nghĩa của vàng bạch kim.
4. Năm 2024 – Tuổi Giáp Thìn (Tuổi con Rồng)
Năm 2024 là tuổi Giáp Thìn, tức tuổi con rồng. Mệnh Hỏa – Phúc Đăng Hỏa – nghĩa là lửa ngọn đèn.
5. Năm 2025 – Tuổi Ất Tỵ (Tuổi con Rắn)
Năm 2025 là tuổi Ất Tỵ, tức tuổi con rắn. Mệnh Hỏa – Phúc Đăng Hỏa – nghĩa là lửa ngọn đèn.
6. Năm 2026 – Tuổi Bính Ngọ (Tuổi con Ngựa)
Năm 2026 là tuổi Bính Ngọ, tức tuổi con ngựa. Mệnh Thủy – Thiên Hà Thủy – nghĩa là nước trên trời.
7. Năm 2027 – Tuổi Đinh Mùi (Tuổi con Dê)
Năm 2027 là tuổi Đinh Mùi, tức tuổi con dê. Mệnh Thủy – Thiên Hà Thủy – nghĩa là nước trên trời.
Đây là một số năm sinh con phù hợp cho bạn, tuy nhiên, hãy nhớ rằng việc chọn năm sinh con chỉ là một phần trong việc tạo ra hạnh phúc và thành công cho gia đình. Quan trọng nhất là tạo dựng một môi trường tốt và yêu thương con trong quá trình nuôi dạy sau này. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp ích cho bạn trong quá trình lựa chọn năm sinh con.