Nhựa luôn mang đến những vấn đề về mùi hôi, nhưng không phải lúc nào chúng cũng dễ dàng khử đi. Để loại bỏ mùi hôi, ta cần hiểu rõ nguồn gốc của mùi và áp dụng các phương pháp tiêu diệt mùi phù hợp. Điều này rất quan trọng trong quá trình tái tạo sản phẩm nhựa, khi mà mùi hôi là một trong những thách thức khó nhằn mà các nhà sản xuất phải đối mặt.
Mục lục
1. Thành phần gây mùi là gì?
Hợp chất gây mùi có rất nhiều thành phần, nhưng hầu hết chúng là hợp chất hữu cơ, dễ bay hơi và tác động mạnh đến khứu giác. Thuật ngữ VOC (Volatile Organic Compounds) thường được sử dụng để chỉ nhóm hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, bao gồm cả các hợp chất gây mùi.
2. Mùi trong nhựa xuất hiện từ đâu?
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự nhiễm mùi của sản phẩm nhựa:
- Tiếp xúc hoặc phơi nhiễm với các chất có mùi. Thường là các chất dễ tan trong nhựa (vì nhựa cũng có tính hấp phụ cao đối với các hợp chất hữu cơ).
- Trộn lẫn trong công thức. Ví dụ, việc trộn mùi thơm vào nhựa (cùng với một thành phần có tính ngậm mùi) sẽ tạo ra sản phẩm có mùi thơm.
- Tương tác giữa các thành phần hữu cơ trong quá trình gia công, tạo thành các thành phần có mùi.
- Oxy hóa hoặc phân hủy nhiệt (do nhiệt độ cao) tạo ra các chất có mùi.
3. Làm sao để nhận biết mùi?
Các hợp chất gây mùi là các chất bay hơi và lan vào không khí. Khi chúng tiếp xúc với tế bào khứu giác, ta cảm nhận được mùi. Thông thường, khứu giác khó phân biệt nhiều mùi cùng lúc, nhưng thường nhận biết được những mùi có tác động mạnh hơn. Hiểu điều này giúp ta tìm ra giải pháp ngăn chặn mùi hôi.
4. Làm thế nào để loại bỏ mùi hôi khỏi sản phẩm nhựa?
Có nhiều phương pháp đã được nghiên cứu và áp dụng trong thực tế như:
4.1. Đuổi mùi
- Sử dụng chân không (thường thấy trong quá trình tái tạo nhựa, với các máy hút chân không để khử ẩm và loại bỏ các hợp chất gây mùi).
- Sử dụng các thành phần thoát hơi nhanh vào hỗn hợp, tạo điều kiện cho các hợp chất gây mùi thoát ra theo các hợp chất hữu cơ. Thông thường, ta thêm các hợp chất tạo CO2 vào hỗn hợp nhựa để tạo điều kiện bốc hơi, kéo theo các hợp chất gây mùi.
4.2. Khóa mùi
- Sử dụng các thành phần có khả năng hút phụ mạnh các hợp chất gây mùi vào hỗn hợp, đặc biệt là các loại xốp với diện tích hút phụ cao như nhôm phức tạp, amiant, wollastonic, silica. Điều đáng chú ý là thậm chí thành phần khói đen cũng có khả năng hấp thụ mùi cao và có thể khóa được mùi.
4.3. Hủy mùi
- Trong một số trường hợp, ta thêm các thành phần oxy hóa nhẹ và phù hợp vào công thức để kiểm soát phản ứng với các thành phần gây mùi và giúp mất mùi. Tuy nhiên, thường chỉ sử dụng trong quá trình rửa ở nhiệt độ thấp. Các thành phần oxy hóa như flo, cloro sẽ phản ứng với các hợp chất gây mùi trên bề mặt nhựa.
4.4. Che mùi
- Che mùi không phải là cách tiêu diệt mùi, nhưng ta có thể sử dụng những thành phần mang mùi thơm, có mức kích thích cao để che giấu mùi không mong muốn. Ví dụ, trong lĩnh vực sản xuất nệm bọt cao su, ta sử dụng mùi thơm để che mùi của các amin không mong muốn trong cao su hỗn hợp.
Để ngăn chặn sự hình thành mùi trong quá trình gia công, ta cần:
- Đảm bảo gia công trong giới hạn độ nhiệt, áp suất, … của từng thành phần trong công thức. Việc sử dụng chất ổn định gia công chỉ giúp giảm một phần các quá trình phân hủy xảy ra, không thể ngăn chặn hoàn toàn.
- Ngăn ngừa quá trình oxy hóa các thành phần bằng cách thêm thành phần chống oxy hóa vào hỗn hợp. Tốt nhất là tránh tiếp xúc trực tiếp giữa nhựa nóng và oxy hoặc các thành phần có khả năng oxy hóa mạnh.
- Hạn chế sử dụng các thành phần có tính khử hoặc tính oxy hóa cao trong công thức, để tránh phản ứng tương tác giữa các thành phần.