Warren Buffet đã từng nói: “The more you learn – The more you earn” (Bạn càng học nhiều, bạn càng kiếm được nhiều tiền hơn). Đây là một lời tâm đắc mà chúng ta nên ghi nhớ. Tuy nhiên, chỉ biết cách sử dụng cấu trúc so sánh đơn giản là chưa đủ. Bạn cần phát triển kỹ năng thông qua việc sử dụng cấu trúc “the more the more” để tạo ra những câu so sánh thú vị hơn và thuyết phục hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này nhé.
Mục lục
1. Cấu trúc “the more the more”
Cấu trúc “the more – the more” là một dạng so sánh kép (Double Comparative) được sử dụng để diễn tả sự thay đổi của một chủ thể A sẽ đồng thời ảnh hưởng đến một tính chất khác thuộc chủ thể A hoặc chủ thể B khác.
Ví dụ:
- Chúng ta càng tử tế thì chúng ta càng được yêu mến. (The more kind we are, the more loved we are.)
- Bạn càng cho đi nhiều, bạn càng nhận lại nhiều. (The more you give, the more you receive.)
- Chiếc mũ càng đẹp, bạn càng phải trả đắt hơn cho nó. (The more beautiful the hat is, the more expensive you have to pay for it.)
Từ các ví dụ trên, chúng ta có thể thấy cấu trúc “the more the more” có thể được sử dụng với tính từ và danh từ.
2. Cấu trúc “the more the more” với tính từ
Với tính từ dài:
Cấu trúc: The more + adj + S1 + V1, the more + adj + S2 + V2 (càng… càng…)
Ví dụ:
- Bạn càng cẩn thận thì dự án của bạn càng hoàn hảo. (The more careful you are, the more perfect your project is.)
- Tình huống càng thuận lợi thì bạn càng thành công. (The more convenient the situation is, the more successful you are.)
- Tình huống càng khó khăn thì Linda càng kiên cường. (The more difficult the situation is, the more resilient Linda is.)
Với tính từ ngắn:
Cấu trúc: The + adj-er + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2
Ví dụ:
- Chúng ta càng làm việc chăm chỉ, thì kết quả của chúng ta càng tốt. (The harder we work, the better our results are.)
- Chúng ta càng đi nhanh thì chúng ta càng đến sớm. (The faster we walk, the sooner we arrive.)
Cấu trúc này được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp và đề thi. Vì vậy, hãy nhớ phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác.
3. Cấu trúc “the more the more” với danh từ và động từ
Cấu trúc: The more + noun + S1 + V1, the more + noun + S2 + V2 (càng… càng…)
Ví dụ:
- Bạn càng đọc nhiều sách thì bạn càng biết nhiều kiến thức. (The more books you read, the more knowledge you know.)
- Bạn càng biết nhiều kiến thức thì bạn càng có nhiều lựa chọn. (The more knowledge you know, the more choices you have.)
- Bạn càng có nhiều kỹ năng thì bạn càng có thể ứng tuyển cho nhiều vị trí. (The more skills you have, the more jobs you can apply for.)
Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng với động từ:
- Bạn càng làm nhiều thì bạn càng kiếm được nhiều tiền. (The more you work, the more you earn.)
- Bạn càng đọc nhiều thì bạn càng hiểu biết nhiều. (The more you read, the more you know.)
- Chúng ta càng đi nhiều thì chúng ta càng biết nhiều. (The more we go, the more we know.)
Tất cả các cấu trúc “the more the more” trên đây sẽ giúp bạn viết một cách thuyết phục và ghi điểm trong bài viết tiếng Anh của bạn. Hãy tìm hiểu và áp dụng chúng một cách linh hoạt. Chúc bạn thành công!
4. Bài tập cấu trúc “the more the more”
Để làm quen với cấu trúc “the more the more”, chúng ta hãy cùng làm một số bài tập nhỏ sau đây.
Bài 1: Chọn đáp án đúng cho những câu sau:
-
The you study, the you will do.
A. hard – better
B. harder – more successfully
C. much – better
D. more – good -
Mary doesn’t really like orange juice, so the a bottle you find, the it will be for us!
A. small – cheaper
B. smaller – cheap
C. smaller – good
D. smaller – cheaper -
My next-door neighbor is driving me mad! It seems that the it is, the he turns on his music!
A. later – more loud
B. late – louder
C. later – louder
D. more late – loud -
The the food is, the Jane likes it.
A. hotter – more
B. hot – much
C. hotter – much
D. hot – more -
Of course you can come with your friends to the party! The the .
A. more – merrier
B. more – good
C. many – better
D. much – better
Đáp án:
1.B
2.D
3.C
4.A
5.A
Bài 2: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc “the more the more”
-
The house is small. The rent is cheap.
➔ The smaller the house is, the cheaper the rent is. -
Linda spends much time helping the handicapped, she becomes happy.
➔ The more time Linda spends helping the handicapped, the happier she becomes. -
We are young, we learn easily.
➔ The younger we are, the more easily we learn. -
She goes to bed soon. She feels well.
➔ The sooner she goes to bed, the more well she feels. -
As my father gets older, he doesn’t want to travel much.
➔ The older my father gets, the less he wants to travel.
Hãy luyện tập thường xuyên cấu trúc “the more the more” này để bạn có thể sử dụng một cách thành thạo và linh hoạt. Đừng quên ghi chép lại những kiến thức quan trọng và luyện tập thường xuyên. Chúc bạn thành công!