Xin chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau học về cách sử dụng cụm từ “Prior To” trong tiếng Anh. Trước tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ “prior” và cách phát âm của nó. Sau đó, chúng ta sẽ đến phần chính của bài học, trong đó chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng và cấu trúc của cụm từ “prior to”. Cuối cùng, mình sẽ cung cấp cho các bạn một số ví dụ để bạn dễ dàng áp dụng cụm từ này vào trong câu.
Định nghĩa từ Prior
Prior là một từ tính từ và có cách phát âm là /ˈpraɪər/. Prior có nghĩa là xảy ra hoặc tồn tại trước một cái gì đó hoặc một thời điểm cụ thể nào đó.
Ví dụ:
-
Applicants should have prior experience of the hotel industry sector.
(Ứng viên nên có kinh nghiệm trước đó trong ngành công nghiệp khách sạn.) -
Students are requested to have prior Russian knowledge.
(Sinh viên được yêu cầu có kiến thức tiếng Nga trước đó.)
Cách sử dụng Prior To
Cụm từ “prior to” có cách phát âm là /ˈpraɪər/ /tə/. Prior to được sử dụng để diễn tả một thời gian cụ thể hoặc sự kiện trước một sự việc khác. Sau cụm từ “prior to” sẽ là một danh từ hoặc một động từ có đuôi “ing”.
Cấu trúc: prior to + danh từ / prior to + động từ-ing
Ví dụ:
-
I have worked very hard during the week prior to the meeting.
(Tôi đã làm việc rất chăm chỉ trong suốt tuần trước buổi họp.) -
I need to come to the terminal prior to departure.
(Tôi cần đến ga trước khi khởi hành.) -
Prior to the storm, it seems quiet.
(Trước cơn bão, có vẻ như yên bình.)
Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn dễ dàng hiểu hơn về cách sử dụng cụm từ “prior to”:
-
He got a job prior to graduating university.
(Anh ta đã có công việc trước khi tốt nghiệp đại học.) -
Prior to entering his house, please take off your shoes.
(Trước khi vào nhà anh ta, làm ơn bỏ giày ra.) -
Two or three weeks prior to your flight, you should visit all your relatives.
(Hai hoặc ba tuần trước chuyến bay của bạn, bạn nên đến thăm tất cả các họ hàng của bạn.)
Sự giống và khác nhau của prior to, ahead of, before và in advance
Dưới đây là một bảng liệt kê các điểm giống và khác nhau giữa 4 cụm từ: prior to, ahead of, before và in advance.
Cụm từ | Giống nhau | Khác nhau |
---|---|---|
Prior to | Trước một sự việc | |
Ahead of | Trước một sự việc | |
Before | Trước một sự việc | Thường được sử dụng ở một mức độ trừu tượng hơn |
In advance | Trước một sự việc | Thường được sử dụng trong văn viết hơn |
Ví dụ:
-
Register a member card prior to March, you will get 5% off.
(Đăng ký thẻ thành viên trước tháng Ba, bạn sẽ nhận được giảm giá 5%.) -
Register a membership ahead of time because the quantity is limited.
(Đăng ký thẻ thành viên trước bởi vì số lượng bị giới hạn.)
Bài học hôm nay đã kết thúc. Cảm ơn các bạn đã theo dõi và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo.