Quân thể sinh học là khái niệm quan trọng trong lĩnh vực sinh học. Chúng ta sẽ tìm hiểu về hai khía cạnh của quân thể sinh học là kích thước và mật độ.
Mục lục
Kích thước của quần thể
Kích thước của quần thể được xác định bằng số lượng cá thể hoặc khối lượng của quần thể đó. Nó phù hợp với nguồn sống và không gian mà quần thể chiếm cứ. Những quần thể phân bố trong không gian rộng và có nguồn sống dồi dào thường có số lượng đông hơn so với những quần thể có vùng phân bố hẹp và nguồn sống bị hạn chế.
Trong điều kiện nguồn sống bị giới hạn, những loài có kích thước cá thể nhỏ thường tồn tại trong quần thể đông, nhưng sinh khối lại thấp. Ngược lại, những loài có kích thước cá thể lớn hơn lại có kích thước quần thể nhỏ nhưng sinh khối lại cao. Mối quan hệ giữa số lượng quần thể và kích thước của các cá thể được kiểm soát chủ yếu bởi nguồn nuôi dưỡng của môi trường và đặc tính thích nghi của từng loài.
Mật độ của quần thể
Mật độ của quần thể là số lượng cá thể hoặc sinh khối, năng lượng của quần thể tính trên một đơn vị diện tích hay thể tích mà quần thể đó sinh sống. Mật độ quần thể có ý nghĩa sinh học rất quan trọng, là một tín hiệu sinh học, thông tin cho quần thể về trạng thái số lượng của mình để tự điều chỉnh.
Khi mật độ quá cao, không gian sống trở nên chật hẹp, mức ô nhiễm tăng, nguồn thức ăn và nước uống suy giảm, sự cạnh tranh trong nội bộ loài tăng. Những hiện tượng trên dẫn đến giảm mức sinh sản, tăng mức tử vong, và do đó kích thước quần thể tự điều chỉnh theo hướng thu hẹp, phù hợp với sức chịu đựng của môi trường. Ngược lại, nếu mật độ của quần thể quá thấp, quần thể sẽ không thể phát triển và duy trì sự tồn tại.
Đo lường kích thước và mật độ quần thể
Để đo lường kích thước và mật độ của quần thể, người ta sử dụng nhiều phương pháp phù hợp với đối tượng nghiên cứu. Ví dụ, đối với vi sinh vật, phương pháp xác định mật độ là đếm khuẩn trong môi trường nuôi cấy. Đối với thực vật và động vật nổi, mật độ được xác định bằng cách đếm số cá thể trong một thể tích nước xác định. Đối với cá sống trong các thuỷ vực, người ta sử dụng phương pháp đánh dấu, thả ra, bắt lại và sử dụng các công thức để tính toán mật độ.
Để có được số liệu đáng tin cậy, cần tiến hành những quan sát liên tục hoặc theo chu kỳ xác định, phối hợp nhiều phương pháp và sử dụng các phương tiện kỹ thuật hiện đại như ghi âm, ghi hình, đeo các phương tiện phát tín hiệu.
Kết luận
Kích thước và mật độ của quần thể sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và nghiên cứu về sự phân bố và tương tác của các sinh vật trong một môi trường. Nắm vững kiến thức về kích thước và mật độ sẽ giúp chúng ta rõ ràng hơn về sự phát triển và tồn tại của các loài sinh vật trên Trái Đất.