Hiệu điện thế là một yếu tố quan trọng trong mạch điện. Vậy làm thế nào để tính hiệu điện thế và xác định giá trị của nó? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Mục lục
Hiệu điện thế là gì? Các khái niệm liên quan
1. Hiệu điện thế là gì?
Hiệu điện thế đơn giản là sự chênh lệch về điện thế giữa hai điểm. Nó đại diện cho năng lượng (lực điện) hoặc sự mất đi, sử dụng hoặc lưu trữ năng lượng (giảm thế). Khi di chuyển từ nơi có điện thế cao đến nơi có điện thế thấp hơn, sẽ tạo ra một điện trường có hướng dịch chuyển.
Hiệu điện thế là một giá trị xác định, nhưng nó phụ thuộc vào tính chất của mạch và sự hao phí trong quá trình truyền tải.
2. Điện thế là gì?
Điện thế tại một điểm trong một điện trường là đại lượng đặc trưng của điện trường trong khía cạnh tạo ra thế năng. Nó được đo bằng công và lực điện tác động lên điện tích khi nó di chuyển ra xa điểm đó và độ lớn của điểm đó.
3. Điện trường là gì?
Điện trường là môi trường xung quanh điện tích và liên quan chặt chẽ với điện tích. Nơi nào có điện tích, nơi đó có điện trường. Điện trường tác dụng lực lên các điện tích khác trong nó.
Ký hiệu của hiệu điện thế
1. Ký hiệu của hiệu điện thế
Hiệu điện thế được ký hiệu đơn giản là U. Đơn vị đo hiệu điện thế là Vôn (V) và có thể dùng milivon (mV) hoặc kilovon (kV) để đo.
2. Hiệu điện thế của một số nguồn điện khác nhau
Hiệu điện thế của các nguồn điện khác nhau sẽ khác nhau. Ví dụ:
- Ổ điện trong nhà có hiệu điện thế U = 220V.
- Pin tròn có hiệu điện thế U = 1.5V.
- Ắc quy xe máy có hiệu điện thế U = 9 hoặc 12V.
Công thức tính hiệu điện thế
Dưới đây là công thức tính hiệu điện thế cơ bản và một công thức khác.
A – Công thức hiệu điện thế cơ bản
Công thức tính hiệu điện thế cơ bản (dựa trên liên hệ giữa cường độ dòng điện I và điện trở R) là: U = I.R, trong đó:
- U là hiệu điện thế (V)
- I là cường độ dòng điện (A)
- R là điện trở của vật dẫn điện (Ω)
Ví dụ: Trong mạch điện AB với cường độ dòng điện I = 12A và điện trở R = 3Ω, hiệu điện thế UAB bằng 36V.
B – Công thức tính hiệu điện thế khác
Ngoài ra, chúng ta có thể tính hiệu điện thế U thông qua công và điện tích.
Công thức là: U = (A1 – A2) / q = A12 / q, trong đó:
- U là hiệu điện thế (V)
- A1 và A2 là công dịch chuyển điện tích từ vị trí 1 đến vị trí 2 và vô cực (J)
- q là giá trị điện tích (C)
Ví dụ: Trong đoạn mạch BD với A1 = 40J, A2 = 1/2 A1 và giá trị điện tích q = 10C, hiệu điện thế UBD là 2V.
Bài viết trên đã giải thích về cách tính hiệu điện thế và cung cấp các khái niệm, ký hiệu và ví dụ về hiệu điện thế. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn nắm bắt kiến thức trong quá trình tham khảo tài liệu.
Tham khảo thêm bài viết: Công thức tính cường độ dòng điện