Tác giả bài viết: Kĩ sư NGÔ THẾ LÂN (Viện Nghiên cứu Hán Nôm)
Lịch sử của thuyết âm dương, ngũ hành
Thuyết âm dương, ngũ hành được đề cập đến trong tác phẩm thành văn tối cổ Trung Hoa là Kinh Dịch. Tuy vậy, Kinh Dịch của Khổng Tử chỉ là việc thu thập các kiến thức và quan niệm của người xưa từ thời vua Phục Hy lưu truyền cho đời Khổng Tử. Không phải là một sự sáng tạo mới mà chỉ là việc gom góp và suy diễn thành một hệ thống được ghi chép lại cho hậu thế.
Theo truyền thuyết, người đầu tiên nhận thức được sự biến hóa âm dương của trời đất và vạn vật là vua Phục Hy (khoảng 44 thế kỷ trước Công nguyên – TCN), người đề cập đến ngũ hành là vua Hạ Vũ (khoảng 22 thế kỷ TCN).
Đến thế kỷ thứ III TCN, tại nước Tề (nay là tỉnh Sơn Đông), có học giả Trâu Diễn căn cứ vào Kinh Dịch để phổ biến tinh thần và ứng dụng của âm dương, ngũ hành không chỉ đối với sự vật thiên nhiên mà còn đối với con người. Do đó, người đời sau coi Trâu Diễn như người khai sáng ra phái âm dương, nguồn gốc của phái lý số do các học giả đời Tống sau này sáng lập.
Đến đời Hán, học giả Dương Hùng (53-20 TCN) tiếp tục nghiên cứu Kinh Dịch và các kinh đạo đức, mở ra lĩnh vực lý số học qua tác phẩm Thái huyền kinh.
Trong đời Tống sơ (khoảng thế kỷ thứ X), nhân vật Đạo gia kiêm Nho gia là Trần Đoàn tự là Đồ Nam, hiệu là Hi Di tiên sinh, hiểu sâu về lý số học của các nhà đi trước đã tổng hợp kiến giải về thái cực của vũ trụ, sử dụng tượng số để xác định sự vận chuyển của trời – đất, suy diễn ra hành động của vạn vật, áp dụng các hệ quả của thái cực vào nhân tướng học để giải đoán tâm tính và vận số của con người. Điều này đánh dấu sự khởi đầu cho lý số và tướng số học.
Từ đó, quan niệm âm dương, ngũ hành được áp dụng rộng rãi vào nhân tướng học và trở thành yếu tố quan trọng trong tướng thuật.
Nội dung của thuyết âm dương, ngũ hành
Theo cổ nhân Trung Hoa, vũ trụ ban đầu chỉ là một khối hỗn độn, không có hình dạng rõ ràng, được gọi là thời hỗn mang. Trong sự hỗn mang đó, có thể có hàng vạn linh hồn đang huyền bí và vô tận, được gọi là thái cực (vì không thể xác định bản thể của chúng).
Tuy không biết được chân tình thực chất của thái cực huyền diệu, nhưng ta có thể dựa vào quan sát về tính biến hóa của vạn vật để suy ra được tổng thể của thái cực. Biến hóa được thể hiện bằng hai trạng thái tương phản là động và tĩnh. Động gọi là dương, tĩnh gọi là âm. Dương lên đến cực độ thì trở lại âm. Sự biến chuyển của hai trạng thái tương đối này của một thể duy nhất (thái cực) tiếp tục diễn ra và tương thích với nhau, tạo ra sự sinh ra của trời, đất, con người và vạn vật. Sự kết hợp của âm dương, sự tương đối của sự cứng mềm tạo nên sự biến chuyển. Sự biến chuyển chính là nền tảng của Dịch. Vì vậy, trong Kinh Dịch, Khổng Tử đã nói: “Âm nhu dương cương, cương nhu tương thôi sinh nhi biến hóa” (Nghĩa là âm mềm, dương cứng, cứng mềm tác động lẫn nhau chuyển hóa thành thiên hình vạn trạng).
Theo cổ nhân, mỗi chu trình biến hóa gồm 4 giai đoạn:
-
Nguyên: Khởi đầu của sự biến hóa.
-
Hanh: Sự thông đạt, hội hợp các thành tố.
-
Lợi: Sự thỏa đáng các điều kiện cần thiết cho sự tăng trưởng.
-
Trinh: Sự thành tựu chung cuộc của một chu trình sinh ra sự vật.
Biến hóa là sự biểu hiện của thái cực mà đạo Dịch dựa trên sự biến hóa của vũ trụ và vạn vật. Kinh Dịch mô tả chu trình biến hóa một cách khái quát:
“Dịch hữu thái cực sinh lưỡng nghi, lưỡng nghi sinh tứ lượng, tứ lượng sinh bát quái, bát quái sinh ngũ hành”. Đạo Dịch có nguồn gốc từ thái cực: thái cực sinh ra lưỡng nghi (âm và dương); lưỡng nghi sinh ra tứ lượng (bốn trạng thái tượng trưng bằng bốn mùa xuân, hạ, thu, đông); tứ lượng sinh ra bát quái (Càn, Khảm, Cấn, Chấn, Tốn, Ly, Khôn, Đoài) tượng trưng cho: trời, nước, núi, sấm, đầm, gió, lửa và đất); bát quái sinh ra ngũ hành (là năm nguyên tố cấu tạo nên vũ trụ và vạn vật: kim, mộc, thủy, hỏa, thổ).
Sự biến hóa bắt đầu từ một trạng thái đơn giản và dần chuyển sang trạng thái phức tạp. Vì âm dương là hai thành phần đầu tiên của vũ trụ, Kinh Dịch đã chọn chúng làm biểu tượng cơ bản và tượng trưng bằng hai vạch đơn giản:
-
Vạch liên tục (——) tượng trưng cho dương.
-
Vạch gián đoạn (──) tượng trưng cho âm.
Trong quá trình biến dạng để tạo ra bát quái, hai vạch tượng trưng cho âm dương được chồng lên nhau theo nguyên tắc tam tài và tạo thành tám quẻ căn bản với hình dạng và ý nghĩa tượng trưng sau đây:
1- Càn: tượng trưng cho trời
2- Đoài: tượng trưng cho đầm
3- Ly: tượng trưng cho lửa
4- Chấn: tượng trưng cho sấm
5- Tốn: tượng trưng cho gió
6- Cấn: tượng trưng cho núi
7- Khảm: tượng trưng cho nước
8- Khôn: tượng trưng cho đất
Đó là tám quẻ nguyên thủy được gọi là “Tiên thiên bát quái” do vua Phục Hy (4477-4363 TCN) đề ra để giải thích sự biến hóa âm dương của thái cực. Về sau, vua Hạ Vũ (2205-2163 TCN) đặt ra chín phép lớn phối hợp với bát quái và tính số của ngũ hành để giải thích sự biến hóa của vũ trụ và vạn vật.
Trong việc định danh 12 con giáp, nguyên tắc âm dương và ngũ hành chủ yếu liên quan đến việc chọn các con vật đại diện. Việc lựa chọn này dựa trên sự quan sát và nhận xét về cuộc sống của các loài vật này. Các con giáp chịu sự tác động của các lực trong vũ trụ vào những thời điểm nhất định và có các biểu hiện trạng thái sống khác nhau. Các trạng thái xấu nhất cho sự sống của chúng được biểu hiện bằng các khoảng thời gian (giờ, ngày, tháng, năm) và được gọi theo tên của chúng.
Người xưa đã thực hiện sự quan sát tỉ mỉ này để đánh giá và quyết định thời điểm quan trọng trong cuộc sống. Điều này cho thấy sự quan tâm của họ đối với môi trường và thiên nhiên.
Việc sử dụng 12 con giáp như biểu tượng cho thời gian chủ yếu phụ thuộc vào các quy luật âm dương và ngũ hành. Người Việt Nam cũng tuân theo các quy luật này và sử dụng chúng để định danh và tính toán theo tuổi của con người.
Từ những quan sát và nhận xét này, chúng ta có thể thấy rằng việc chọn 12 con giáp là một quá trình tính toán và quan sát tỉ mỉ, phản ánh tinh thần quan tâm đến môi trường và thiên nhiên của người xưa.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Lược trích sách: Nguyên lý âm dương và ngũ hành trong tường học.
- Trừ Mê Tín: Dịch học khái quát.
- Thường Tuấn: Tìm hiểu văn hóa Trung Quốc – văn hóa về 12 con giáp.
- Lược trích sách: 12 con giáp.
- Lược trích sách: Almanach – Những nền văn minh thế giới.
- Lược trích: www.khoahoc.net Nguyễn Cung Thông.
Nguồn: Tạp chí Hán Nôm, Số 3 (106) 2011, Tr.13 – 18
Thánh Địa Việt Nam Học (https://thanhdiavietnamhoc.com)