Trong tiếng Anh, từ “after” được sử dụng để chỉ thời gian và có vai trò là liên từ liên kết. Nhưng có nhiều cách sử dụng khác nhau cho từ “after” trong câu. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc và cách sử dụng của liên từ này trong bài học hôm nay!
Mục lục
1. Cấu trúc “after” và cách sử dụng
“After” là một liên từ chỉ thời gian có nghĩa là “sau”.
Dưới đây là một số cấu trúc “after” cơ bản và phổ biến:
Cấu trúc “After + past perfect + simple past”
Cấu trúc này được sử dụng để nói về một sự việc xảy ra sau khi đã hoàn thành một hành động hay sự việc khác.
Ví dụ:
- Sau khi tôi làm xong bài tập, tôi đi chơi với bạn.(After I had done homework, I went out with my friend.)
- Cha tôi về nhà sau khi ông làm việc xong ở máy.(My father went home after he finished work at the machine.)
Cấu trúc “After + simple past + simple present”
Cấu trúc “after” đi với thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn để miêu tả một hành động xảy ra trong quá khứ và để kết quả ở hiện tại.
Ví dụ:
- Sau nhiều lần cãi vã, chúng tôi quyết định chia tay.(After we quarreled many times, we decided to break up.)
- Sau khi mọi chuyện xảy ra, Mike và Ginny vẫn là bạn thân của nhau.(After everything happened, Mike and Ginny are still best friends.)
Cấu trúc “After + simple past + simple past”
Cấu trúc “after” này miêu tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kết quả đã kết thúc ở trong quá khứ.
Ví dụ:
- Sau khi Jenny lái xe quá nhanh, cô ấy đã gây ra một vụ tai nạn.(After Jenny drove too fast, she caused an accident.)
- Sau khi giáo viên của tôi giao bài tập về nhà, tôi đã làm xong tại lớp.(After my teacher gave homework, I finished at class.)
Cấu trúc “After + present perfect/simple present + simple future”
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “after” để diễn tả sau khi đã làm công việc gì và tiếp tục thực hiện một công việc khác.
Ví dụ:
- Sau khi Mike mua một chiếc xe máy mới, anh ấy sẽ lái xe đi du lịch.(After Mike buys a new motorbike, he will drive to travel.)
- Sau khi anh ấy đặt vé tàu, anh ấy sẽ đi vào thành phố Hồ Chí Minh.(After he has booked the train ticket, he will go to Ho Chi Minh city.)
Cấu trúc “after” được sử dụng rất phổ biến trong các dạng bài tập về chia thì. Hãy ghi nhớ cấu trúc “after” cùng với các thì đi kèm để có thể chia động từ một cách chuẩn xác.
2. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc “after” trong tiếng Anh
Bên cạnh việc sử dụng cấu trúc “after”, chúng ta cũng cần lưu ý các điểm sau:
- Mệnh đề chứa “after” được hiểu là một mệnh đề trạng từ chỉ thời gian. Ngoài ra, còn có những liên từ khác như “as”, “while”, “when”, “as soon as”, “since”, “once”, “before”, “by the time”, “so long as”…
Ví dụ:
- Khi John ở Los Angeles, anh ấy đã nhìn thấy một số bảo tàng.(When John was in Los Angeles, he saw several museums.)
- Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi nhận được bảng điểm thi học kỳ.(I will call you as soon as I receive the semester exam transcript.)
- Mệnh đề đi kèm với “after” có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề đó đứng ở đầu câu, phải thêm dấu “,” ở giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
-
Sau khi làm việc xong, tôi đi dạo trong công viên.(After I had work, I walked in the park.)
-
Tôi đi dạo trong công viên sau khi làm việc xong.(I walked in the park after I had work.)
-
Không sử dụng thì tương lai đơn (will) hoặc “be going to” trong các mệnh đề chứa “after”. Sử dụng thì hiện tại đơn (simple present) hoặc thì hiện tại hoàn thành (present perfect) để nhấn mạnh việc đã hoàn thành hành động trước khi xảy ra một hành động khác.
Ví dụ:
- Sau khi Anna có bút chì mới, cô ấy sẽ vẽ một bức tranh để tặng tôi.(After Anna has a new pencil, she will paint a picture to give me.)
- Sau khi mua vé xem phim xong, anh ấy sẽ đi xem phim với bạn gái.(After he has bought the movie tickets, he will go to the movies with his girlfriend.)
3. Bài tập cấu trúc “after”
Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc “after” giúp bạn ôn luyện kiến thức:
Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong những câu dưới đây:
- After they has finished the test, they went home.
- After everything happened, they quarrel over dishonesty.
- After we had finish our test, we handed in the teacher.
- After I discuss it for 2 hours, I solved my problem.
- After he won the match, he will have a party.
Đáp án:
- “Has finished” => “had finished”
- “Quarrell” => “quarreled”
- “Had finish” => “had finished”
- “Discuss” => “discussed”
- “Won” => “wins”
Đó là bài viết tổng hợp về cấu trúc “after” trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bạn đã có thêm những kiến thức bổ ích và được động viên trong việc học tiếng Anh. Chúc bạn học tập tốt!
Comments
Comments