Chuyên mục Tổng hợp và Giải nghĩa các từ Hán Việt là nơi tập hợp những từ và ngữ tố tiếng Việt bắt nguồn từ tiếng Hán và những từ tiếng Việt được tạo ra bằng cách ghép các từ và ngữ tố tiếng Việt gốc Hán lại với nhau. Đây là một bộ phận quan trọng của tiếng Việt và đóng vai trò không thể thiếu trong ngôn ngữ này.
Mục lục
Lịch sử
Với sự giao lưu văn hóa, kinh tế và chiến tranh giữa các dân tộc, chữ Hán được du nhập và phổ biến rộng rãi, không chỉ trong cộng đồng người Hán mà còn trong cộng đồng người Việt. Văn hóa và ngôn ngữ Hán đã có một sự ảnh hưởng sâu sắc đến người Việt. Dù vẫn nói tiếng Việt, người Việt đã vay mượn nhiều từ và ngữ nghĩa từ tiếng Hán, đặc biệt trong các lĩnh vực triết học, chính trị và kỹ thuật.
Trước khi Bắc thuộc, Việt Nam chưa có chữ viết hoặc có chữ viết nhưng bị người Hoa xóa sổ. Khi Giao Chỉ bị nhà Hán chinh phục, tiếng Hán cũng được đưa vào Giao Chỉ và tiếp xúc trực tiếp với người Việt. Sau thời Bắc thuộc, khi Việt Nam trở thành một quốc gia độc lập, từ Hán Việt đã phát triển mạnh mẽ và góp phần làm phong phú vốn từ của tiếng Việt.
Phân loại từ và âm Hán Việt
Có ba loại từ và âm Hán Việt chính: từ/âm Hán Việt cổ, từ/âm Hán Việt và từ/âm Hán Việt Việt hoá.
Từ/âm Hán Việt cổ là những từ và âm tiếng Hán được tiếng Việt tiếp nhận trước thời Đường thông qua giao tiếp bằng lời nói. Trong khi đó, từ/âm Hán Việt là những từ và âm tiếng Hán được tiếp nhận trong giai đoạn từ thời nhà Đường cho đến đầu thế kỷ thứ mười. Từ/âm Hán Việt Việt hoá là những từ và âm tiếng Hán không rõ thời điểm hình thành, có nguồn gốc khác nhau và có quy luật biến đổi ngữ âm khác với từ/âm Hán Việt cổ và từ/âm Hán Việt.
Từ Hán Việt đồng âm
Tiếng Việt có nhiều từ đồng âm nhưng khác nghĩa, và từ Hán Việt cũng không phải ngoại lệ. Ví dụ, chữ “phi” trong tiếng Hán có nghĩa là “bay”, nhưng cũng có chữ “phi” khác nghĩa là “không, không phải”. Tương tự, chữ “lưu” trong tiếng Hán có nghĩa “trôi chảy”, còn trong tiếng Việt có nghĩa “ở lại”.
Từ Hán Việt có ý nghĩa khác so với tiếng Hán
Một số từ Hán Việt trong tiếng Việt mang ý nghĩa khác so với trong tiếng Hán chính thống. Ví dụ, từ “bác sĩ” trong tiếng Việt có nghĩa là “y sinh” trong tiếng Hán hiện đại.
Bên cạnh đó, cũng có một số trường hợp không nhất quán trong phiên âm Hán Việt. Ví dụ, từ “使” có thể được đọc là “sứ” hoặc “sử”.
Từ Hán Việt trong mối tương quan của tiếng Việt, tiếng Hán, và các ngôn ngữ khác
Tiếng Việt và tiếng Hán đã có sự giao thoa và tương tác trong quá trình vay mượn từ tiếng Hán. Tuy nhiên, các từ Hán Việt trong tiếng Việt có thể đã thay đổi ý nghĩa so với nguyên gốc trong tiếng Hán. Ngoài ra, cả tiếng Việt và tiếng Hán cũng đã tạo ra và vay mượn từ mới trong quá trình tương tác với các ngôn ngữ khác.
Trên thực tế, từ Hán Việt đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ hàng ngày của người Việt, và xuất hiện với tỷ lệ cao hơn so với từ Hán trong tiếng Hán chính thống.
Việc sử dụng từ Hán Việt càng làm phong phú và đa dạng hơn ngữ nghĩa của tiếng Việt, đồng thời tạo ra sự kết nối văn hóa và lịch sử giữa tiếng Việt và tiếng Hán.