Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp phải những tình huống giao tiếp khiến chúng ta tức giận và muốn thể hiện cảm xúc đó. Bài viết này sẽ tổng hợp những câu chửi thề thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng tôi không khuyến khích việc sử dụng chúng, hãy chỉ sử dụng những từ này trong trường hợp cần thiết. Sau đọc bài viết này, bạn cũng có thể nhận biết ai đang chửi bạn bằng tiếng Anh.
Hình ảnh minh họa cho “chửi thề”
1. Những điều thú vị về “chửi thề”
- Chửi thề ở nơi công cộng là bất hợp pháp ở Virginia.
- “Fart” đã xuất hiện từ năm 1250, khiến nó trở thành một trong những từ tục tĩu lâu đời nhất trong tiếng Anh.
- “Shit” là từ chửi thề phổ biến nhất được sử dụng trên Facebook.
- Chửi thề giúp giảm sự tức giận và bực bội. Một nghiên cứu đã tiến hành với sinh viên đại học, họ được nhúng tay vào nước lạnh. Những sinh viên được phép nói những câu tục tĩu có thể chịu đựng nước lâu hơn trung bình 40 giây.
- Trẻ em học những từ chửi thề ngay từ khi mới một hoặc hai tuổi. Điều này có thể gây sốc cho nhiều phụ huynh, nhưng trẻ em thường thích nghe những từ này hơn là các loại ngôn ngữ khác. Thậm chí, hầu hết trẻ em đã nhớ ít nhất một từ chửi thề có ít nhất bốn chữ cái trước cả khi học bảng chữ cái!
- Sử dụng ngón tay giữa như một cử chỉ tục tĩu đã tồn tại từ thời Hy Lạp cổ đại.
- Ngược lại với quan niệm thông thường, việc thề c swearing không có liên quan đến mức độ thông minh của bạn. Một số tin đồn cho rằng việc chửi thề nhiều hơn sẽ làm bạn thông minh hơn, nhưng một nghiên cứu từ trường đại học Yale đã chỉ ra rằng không có mối tương quan giữa chỉ số IQ và việc sử dụng những từ tục tĩu.
2. Những câu chửi thề phổ biến
Hình ảnh minh họa cho những câu chửi thề
Câu chửi thề | Nghĩa |
---|---|
Shut up! | Câm miệng! |
Get lost. | Mất đường đi! |
You’re crazy! | Mày điên rồi! |
Who do you think you are? | Mày tưởng mày là ai? |
I don’t want to see your face! | Tao không muốn nhìn thấy mày nữa. |
Get out of my face. | Cút khỏi mặt tao. |
Don’t bother me! | Đừng làm phiền tao nữa! |
Nonsense! | Vô nghĩa! |
You piss me off. | Mày làm tao tức chết rồi. |
Are you losing your mind? | Mày bị mất trí à? |
Do you know what time it is? | Mày có biết bây giờ là mấy giờ rồi không? |
Drop dead. | Mày đi chết đi. |
Don’t look at me like that. | Thích nhìn tao kiểu thế à. |
Get off my back. | Đừng lôi thôi nữa. |
Who do you think you’re talking to? | Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai? |
Mind your own business! | Lo chuyện của mày trước đi! |
I detest you! | Tao ghét mày! |
You bitch! | Đồ chó đẻ! |
Damn it! ~ Shit! | Chết tiệt! |
Asshole! | Đồ khốn! |
How irritating! | Tức quá đi! |
You’re such a jerk! | Thằng khốn nạn! (Đồ tồi!) |
You have a lot of nerve. | Mặt cũng gan thật đó! |
Go away!/ Take a hike!/ Buzz off!/ Beat it!/ Go to hell! | Biến đi! Cút đi! |
What a tightwad! | Đồ keo kiệt! |
Go away! I want to be left alone. | Mày biến đi! Tao chỉ muốn được yên thân một mình. |
Shut up, and go away! You’re a complete nutter! | Câm mồm và biến đi! Mày đúng là 1 thằng khùng! |
Keep your mouth out of my business! | Đừng chõ miệng vào chuyện của tao! |
Do you wanna die?(Wanna die?) | Mày muốn chết à? |
You’re such a dog. | Thằng chó này. |
You really chickened out. | Đồ hèn nhát. |
You’ve gone too far! | Mày thật quá quắt! Mày thật quá đáng! |
I can’t take you any more! | Tao chịu hết nỗi mày rồi! |
You asked for it. | Tất cả là do tự mày chuốc lấy. |
The dirty pig! | Đồ con lợn bẩn thỉu! |
What a life! – Oh, hell! | Mẹ kiếp! |
Keep your nose out of my business! | Đừng chõ mũi vào chuyện của tao! |
You scoundrel! | Thằng vô lại! |
You idiot!/ What a jerk! | Mày là thằng ngu! |
Are you an airhead? | Mày là đứa không có óc à? |
Up yours! | Đồ dở hơi! |
Don’t be such an ass. | Đừng có ngu quá như thế chứ! |
Son of a bitch. | Đồ chó má. |
Knucklehead. | Đồ đần độn. |
Can’t you do anything right? | Mày không làm được ra trò gì sao? |
That’s your problem. | Đó là chuyện của mày, không phải chuyện của tao. |
Who says? | Ai nói thế? Ai? |
What a stupid idiot! | Đúng là đồ ngốc! |
Who the hell are you? | Mày là thằng nào vậy? |
That’s it! I can’t put up with it! | Đủ rồi đấy! Tao chịu hết nổi rồi! |
What do you want? | Bây giờ mày muốn cái gì? |
Are you losing your mind? | Nói tao biết mày bị mất trí đúng không? |
Uppy! | Chó con! |
Fuck off! | Biến đi! |
Go fuck yourself! | Biến đi, tự mày đi mà làm! |
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu những câu chửi thề phổ biến trong tiếng Anh rồi. Nắm vững những câu này sẽ giúp bạn có trải nghiệm tuyệt vời trong việc sử dụng ngôn ngữ ngoại quốc với người bản xứ. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn thông tin hữu ích và thiết thực. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!