Trong Phật giáo, cách xưng hô được chia thành hai loại: cách xưng hô chung trước đại chúng và cách xưng hô riêng giữa hai người, tại gia hoặc xuất gia.
Mục lục
Ngôn ngữ trong Phật giáo
Ngôn ngữ trong Phật giáo có thể thay đổi theo không gian và thời gian. Tuy vào hoàn cảnh và thời đại, người ta sử dụng ngôn ngữ phù hợp, không có quy tắc cố định.
Trong Phật giáo, ngôn ngữ được sử dụng để giao tiếp và truyền tải ý nghĩa. Điều này có ý nghĩa đặc biệt vì Phật giáo là một phạm trù thiêng liêng. Vì vậy, khi gặp các nhà sư, cách xưng hô đúng cách là một vấn đề được nhiều người quan tâm. Mỗi khi xưng hô, chúng ta không chỉ muốn thể hiện lòng thành mà còn muốn tránh xúc phạm đến thầy.
Cách xưng hô trước quần chúng
Cách xưng hô trước quần chúng trong Phật giáo được chia ra dựa trên tuổi đời và tuổi đạo.
- Tuổi đời là tuổi được tính từ khi con người được sinh ra.
- Tuổi đạo là tuổi được tính từ năm thọ cụ túc giới, những người chứng tỏ được khả năng tu học.
Trong Phật giáo, xưng hô dựa trên tuổi đạo, không tính tuổi đời. Vì vậy, tuổi đời của một người không ảnh hưởng đến cách xưng hô. Nếu một người tuổi đời dưới 20 có lòng xuất gia, người này sẽ được gọi là chủ tiểu hay điệu. Tùy thuộc vào tuổi đời, người này sẽ được giao làm các việc khác nhau và học tập lễ nghi.
Khi sống và tu tập tại chùa, vị này sống đúng với 10 giới và có thể được gọi là Sa di (nam) hoặc Sa di ni (nữ). Khi đạt được ít nhất 20 tuổi đời và chứng tỏ khả năng tu học, vị này sẽ được thọ giới cụ túc và được gọi là Thầy (nam) hoặc Sư cô (nữ).
Trong quá trình hành đạo, cần thiết lập tôn ti trật tự và cấp bậc có danh xưng theo hiến chương của Giáo Hội Phật Giáo. Năm 20 tuổi đời, vị xuất gia thụ giới tỳ kheo được gọi là Đại Đức. Năm 40 tuổi đời, vị tỳ kheo được 20 tuổi đạo, được gọi là Thượng Tọa. Năm 60 tuổi đời, vị tỳ kheo được 40 tuổi đạo, được gọi là Hòa Thượng. Tương tự, đối với nữ, danh xưng sẽ là Sư cô (hiện nay ở Canada, các vị tỳ kheo ni này được gọi là Đại Đức), Ni sư và Sư bà (bây giờ gọi là Ni trưởng).
Cách xưng hô giữa các đệ tử nhà Phật
Cách xưng hô giữa các vị xuất gia và các Phật tử tại gia và xuất gia trong đạo Phật cũng có những quy tắc riêng.
- Giữa các vị xuất gia, có thể xưng pháp danh, pháp hiệu hoặc xưng con và gọi vị kia là Thầy tùy theo cấp bậc hay chức vụ của vị đó. Các vị tăng, ni cùng tông môn, cùng sư phụ, thường gọi nhau là Sư huynh, Sư đệ, Sư tỷ, Sư muội, và gọi các vị ngang vai vế với sư phụ mình là Sư thúc, Sư bá. Có các danh xưng khác như đạo hữu (người cùng theo đạo) và pháp hữu (người cùng tu theo giáo pháp).
- Khi trò chuyện với chư tăng ni, Phật Tử tại gia thường đơn giản gọi bằng Thầy hoặc Cô và xưng là con để tỏ lòng khiêm cung và kính Phật. Các vị chư tăng ni sẽ xưng tôi, bần tăng, bần ni hoặc xưng pháp danh, pháp hiệu và gọi quý vị là đạo hữu hay quý đạo hữu.
- Việc một Phật Tử xuất gia ít tuổi gọi một Phật Tử tại gia nhiều tuổi bằng “con” là không thích đáng và không nên. Gọi như vậy có thể gây tội bất kính và tổn đức. Trong truyền thống đông phương, tuổi tác được kính trọng trong xã hội, dù tại gia hay xuất gia.
- Trong các trường hợp trò chuyện riêng, không có tính chính thức, không thuyết giảng, chư tăng ni có thể gọi các vị cư sĩ Phật Tử tại gia, người thân trong gia quyến một cách trân trọng, tùy thuộc vào tuổi tác và quan hệ, như cách xưng hô xã giao người đời thường dùng hằng ngày.
- Đối với các vị bán thế xuất gia, khi đã lập gia đình trước khi nhập môn, vẫn phải trải qua thời gian tu tập và thụ giới như bình thường. Tuy nhiên, để tránh việc gọi một người đứng tuổi xuất gia (trên 40, 50) là chú tiểu, cần gọi các vị bán thế xuất gia này là Sư chú hoặc Sư bác.
- Với các bậc cao tăng thạc đức thường trụ ở một tự viện, người trong đạo thường gọi tên của ngôi già lam đó để gọi quý ngài, tránh gọi bằng pháp danh hay pháp hiệu để tỏ lòng tôn kính.
- Cách xưng hô trong đạo Phật nên thể hiện lòng tôn kính lẫn nhau và hướng tới giác ngộ chân lý, giải thoát sinh tử khổ đau, vượt khỏi vòng luân hồi. Nhất giả lễ kính chư Phật và nhất thiết chúng sanh giai hữu Phật tánh. Cho nên đơn giản nhất là: “xưng con gọi Thầy”.
Kết luận
Ngôn ngữ và cách xưng hô chỉ là phương tiện giao tiếp giữa con người. Khi đã ngộ đạo, mọi sự trên đời đều tùy duyên, không tranh hơn thua, và không nên coi trọng danh lợi hay địa vị. Cách xưng hô cần phù hợp với hoàn cảnh, không trái lòng người, không quá câu nệ, và xưng hô sao cho thể hiện lòng hợp tâm, an lạc và thoải mái.