Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian là một yếu tố quan trọng để nhận biết thì. Vậy bạn có biết Now là thì gì chưa? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh thông qua trạng từ Now.
Mục lục
Trạng từ Now trong thì hiện tại tiếp diễn
Trạng từ Now là một trong những trạng từ thời gian phổ biến trong tiếng Anh, là dấu hiệu nhận biết cho thì hiện tại tiếp diễn.
Định nghĩa thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay tại thời điểm đang nói và vẫn còn tiếp tục diễn ra.
Công thức thì hiện tại tiếp diễn
- Thể khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing
- Thể phủ định: S + am/ are/ is + not + V-ing
- Thể nghi vấn (sử dụng trợ động từ Yes/no questions): Am/ Is/ Are + S + V-ing?
- Thể nghi vấn (bắt đầu bằng từ để hỏi Wh-questions): Wh-words + am/ are/ is (not) + S + V-ing?
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Có một số dấu hiệu nhận biết cho thì hiện tại tiếp diễn như sau:
-
Trạng từ chỉ thời gian: Now, Right now, At the moment, At present, It’s + giờ cụ thể + now.
Ví dụ: Bây giờ là 6 giờ (It’s 6 o’clock now). -
Một số động từ mệnh lệnh, cảm thán cũng là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn như: Look! – Watch! (Nhìn kìa, nhìn), Listen! (Nghe này, nghe nào!), Keep silent! (Hãy giữ im lặng, hãy giữ trật tự), Watch out! – Look out! (Coi chừng!).
Ví dụ: Trật tự! Giảng viên đang nói (Keep silent! The lecturer is talking).
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để:
-
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm đang nói.
Ví dụ: Bây giờ chúng tôi đang ăn tối trong phòng ăn (We are having dinner in the dining room now). -
Diễn tả một hành động đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.
Ví dụ: Tháng này tôi khá bận, vì tôi đang làm một trong những dự án quan trọng nhất của công ty (This month I am quite busy, because I am doing one of the most important projects of my company). -
Diễn tả một hành động dự định xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ: Tôi đã đặt một vé máy bay. Ngày mai tôi sẽ đi du lịch ở đảo Phú Quốc (I booked a flight ticket. Tomorrow I am traveling to Phu Quoc Island). -
Diễn tả lời phàn nàn về một hành động thường xuyên lặp đi lặp lại của ai đó. Thường đi kèm với trạng từ “always, continually”.
Ví dụ: Không ai thích cô ấy vì cô ấy luôn đến muộn (No one likes her because she is always coming late).
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về thì hiện tại tiếp diễn và trạng từ Now. Hãy áp dụng những kiến thức này vào việc học và sử dụng tiếng Anh của bạn. Chúc bạn học tốt!