Nhông xích là một bộ phận quan trọng trong hệ thống máy móc công nghiệp. Bạn đã bao giờ tự hỏi về bảng tra thông số nhông xích chưa? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bảng tra này và cung cấp thông tin hữu ích nhất.
Khái niệm về nhông xích công nghiệp
Nhông xích công nghiệp bao gồm hai bộ phận chính là dây xích và nhông xích. Nhông xích, hay còn được gọi là đĩa xích, có hình dạng giống lưỡi cưa. Nó có tác dụng giữ độ căng của dây xích và là một phần quan trọng trên các hệ thống truyền động, băng tải, hay cấu tạo của xe máy. Dây xích là một loạt mắt liên kết, được kết hợp lại thành một đầu nối linh hoạt để thực hiện nhiều chức năng như giữ kéo, truyền lực, hoặc vận chuyển.
Đơn giản thì nhông xích là một chi tiết giúp cấu tạo hệ thống truyền động xích. Sự phối hợp giữa nhông xích và dây xích tạo ra các chuyển động liên tục, an toàn và trơn tru.
Đặc điểm của nhông xích công nghiệp
So với các bộ phận truyền động khác, nhông xích có nhiều ưu điểm vượt trội:
- Bền bỉ, ổn định và tiêu hao năng lượng thấp.
- Chống ăn mòn và ma sát thấp.
- Không yêu cầu căng xích, lực tác động lên trục nhỏ hơn.
- Cấu tạo đơn giản nhưng vẫn bền.
- Giúp băng tải vận hành theo nhiều hướng khác nhau.
- Tiêu hao năng lượng nhỏ và không gây tiếng ồn.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý một số hạn chế khi sử dụng nhông xích:
- Không nên vận hành nhông xích với tốc độ quá cao để đảm bảo tuổi thọ của nó.
- Khả năng làm việc trên đường cong không cao, đặc biệt là khi vận hành theo đường cong, cần lắp đặt động cơ và khung băng đổi hướng.
Bảng tra thông số nhông xích chuẩn
Dưới đây là bảng tra thông số nhông xích theo tiêu chuẩn công nghiệp ANSI:
Mã xích | Bước xích P (mm) | Độ rộng trong của con lăn W (mm) | Đường kính của con lăn D (mm) | Đường kính trục trong của con lăn d (mm) | Dài trục trong của con lăn L1 (mm) | Dài trục trong của khóa xích L2 (mm) | Độ dày của má xích T (mm) | k/c của tâm hai dãy xích kép C (mm) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 1R | 6.35 | 3.175 | 3.302 | 2.286 | 8.636 | 9.398 | 0.762 |
25 | 2R | 6.35 | 3.175 | 3.302 | 2.286 | 14.986 | 16.002 | 0.762 |
25 | 3R | 6.35 | 3.175 | 3.302 | 2.286 | 21.336 | 22.352 | 0.762 |
35 | 1R | 9.525 | 4.78 | 5.08 | 3.5814 | 12.7 | 14.224 | 1.27 |
35 | 2R | 9.525 | 4.78 | 5.08 | 3.5814 | 22.86 | 24.384 | 1.27 |
35 | 3R | 9.525 | 4.78 | 5.08 | 3.5814 | 33.274 | 34.544 | 1.27 |
… | … | … | … | … | … | … | … | … |
Trên đây là bảng tra thông số nhông xích mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về nhông xích cũng như sử dụng bảng tra thông số nhông xích một cách hiệu quả nhất.