Văn phòng phẩm là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Việc học từ vựng liên quan đến văn phòng phẩm sẽ giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn. Trước khi sử dụng các công cụ này, hãy thử nói tên chúng bằng tiếng Trung để không quên.
1. Đồ dùng văn phòng trong tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 办公室 | bàn gōng shì | Văn phòng |
2 | 文具用品 / 办公用品 | wénjù yòngpǐn / bàngōng yòngpǐn | Văn phòng phẩm |
3 | 文房四宝 | wén fáng sì bǎo | Bốn vật quý trong thư phòng (Bút, mực, giấy, nghiên) |
4 | 纸 | zhǐ | Giấy |
5 | 宣纸 | xuānzhǐ | Giấy tuyên thành |
6 | 信纸 | xìnzhǐ | Giấy viết thư |
7 | 绉纹纸 | zhòu wén zhǐ | Giấy có nếp nhăn |
8 | 蜡纸 / 蜡光纸 | là zhǐ / là guāng zhǐ | Giấy nến |
9 | 黏贴纸 | zhān tiē zhǐ | Giấy dán |
10 | 画纸 | huà zhǐ | Giấy vẽ |
… | … | … | … |
2. Từ vựng văn phòng trong công ty
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 百科全书 | bǎi kē quán shū | Bách khoa toàn thư |
2 | 白色大胶瓶 | bái sè dà jiāo píng | Bình keo trắng lớn |
3 | 办公桌 | bàn gōng zhuō | Bàn làm việc |
4 | 报表 | bào biǎo | Báo biểu |
… | … | … | … |
3. Mẫu câu giao tiếp văn phòng phẩm
Học các câu giao tiếp về văn phòng phẩm là rất quan trọng, đặc biệt khi mua các dụng cụ tại cửa hàng văn phòng phẩm. Dưới đây là một số mẫu câu ví dụ để bạn tự tin hơn trong giao tiếp.
Người bán: Xin hỏi chị cần gì? Tôi có thể giới thiệu cho bạn.
Người mua: Con trai tôi sắp vào tiểu học, tôi muốn mua đồ dùng học sinh.
Người bán: Vâng, chị chọn cặp sách trước nhé, trẻ con thường thích có hình con cừu con.
Người mua: Được, chị nên mua hộp đựng dụng cụ không?
Người bán: Nên mua ạ, trẻ con đi học không có hộp đựng dụng cụ rất dễ quên đồ. Hộp đựng dụng cụ có 3 tầng, tầng 1 là nơi đựng dụng cụ vẽ hình như thước kẻ, thước tam giác, compa, ê ke; tầng 2 là các loại bút chì, bút máy, bút bi, bút bi nước, bút màu nước, bút chì màu; tầng 3 là tẩy, bút xóa, gọt bút chì, băng dính…
Người mua: Đúng vậy, nhiều đồ như vậy không có hộp đựng dụng cụ cũng không ổn.
Người bán: Nếu bây giờ chị mua một bộ, thì tặng chị một con gấu Teddy. Chị còn nên mua vở viết, sách giáo khoa nữa.
Người mua: Sách giáo khoa hiện nay đều mua ở trường, cho chị xem vở viết của Hàn Quốc nhé.
Người bán: Dạ vâng, chị đợi một lát.
Đó là một số từ vựng và mẫu câu giao tiếp về văn phòng phẩm trong tiếng Trung. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho bạn trong cuộc sống hàng ngày.