Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường cần sử dụng nhiều từ khác nhau để giao tiếp hiệu quả hơn. Điều này khiến người mới học cảm thấy lúng túng không biết nên chọn từ nào để sử dụng và thường gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý kiến chính xác. Để có thể giao tiếp thuận lợi và chính xác, chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng một cách đúng đắn và đọc đi đọc lại nhiều lần để nhớ và tạo ra phản xạ trong giao tiếp. Tuy nhiên, việc tự học không thể khả thi và khó hiểu. Vậy hôm nay, hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu một từ mới để xem bán lẻ trong Tiếng Anh được gọi là gì!
1. Bán lẻ trong tiếng Anh là gì?
Retail (cách phát âm: / ˈRiːteɪl /) là từ gồm danh từ không đếm được, động từ, trạng từ và tính từ.
2. Các định nghĩa của bán lẻ trong tiếng Anh:
Bán lẻ (danh từ không đếm được): nhà bán lẻ, hành động bán vật phẩm ở nơi công cộng và trong cửa hàng.
- Trong trung tâm thương mại, tất cả cửa hàng cần những ứng viên có kinh nghiệm bán lẻ trên 6 tháng.
- Cửa hàng bán lẻ thường bán với giá đắt, do đó chỉ có ít người mua hàng ở cửa hàng và ngay cả trong dịp Giáng sinh – thời điểm tặng quà, các cửa hàng bán lẻ cũng không thể cứu vãn được tình hình.
Bán lẻ (động từ): bán hàng cho công chúng tại cửa hàng, trên internet, vv.
- Các thương hiệu địa phương thường được làm và bán lẻ tại cửa hàng riêng của họ. Cửa hàng thường nằm ở những nơi mà giới trẻ thường hay lui tới, vì phần lớn quần áo của họ có phong cách đường phố phù hợp với giới trẻ.
- Các thương hiệu địa phương bán hàng với giá cao để bù đắp chi phí sản xuất và quảng bá qua mạng xã hội.
Bán lẻ (tính từ): liên quan đến bán hàng trực tiếp cho công chúng để sử dụng riêng của họ.
- Chúng ta nên ghé thăm các cửa hàng bán lẻ mới mở, chúng thường có rất nhiều chương trình khuyến mãi.
- Giá xăng bán lẻ đang tăng, điều này có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của mọi người.
Bán lẻ (trạng từ): chỉ việc được bán ở cửa hàng và trên internet.
- Tôi thà mua sỉ hơn mua lẻ để tiết kiệm tiền.
- Lần đầu tiên, các sản phẩm mới được bán theo kiểu bán lẻ. Mọi người phải xếp hàng và chờ đợi để có cơ hội sở hữu một sản phẩm. Và giờ đây, những sản phẩm đó được bán ở cửa hàng.
3. Các từ liên quan đến bán lẻ trong tiếng Anh:
Giá bán lẻ: retail price
- Giá bán lẻ phụ thuộc vào từng cửa hàng, mỗi cửa hàng một giá khác nhau.
- Trên các trang web bán lẻ, có rất nhiều sản phẩm giống nhau về mẫu mã và chức năng, nhưng giá bán lại khác nhau. Bạn cần phải thận trọng.
Việc buôn bán lẻ: retail trading/retail sales
- Việc buôn bán lẻ không đơn giản như bạn nghĩ, bạn cần có nhiều kỹ năng giao tiếp.
- Việc bán lẻ hàng hóa trong cửa hàng không phát triển tốt trong giai đoạn dịch Covid-19, mọi người không được phép ra ngoài mua hàng, thay vào đó, họ mua hàng trực tuyến và đây đang trở thành xu hướng mới trong ngành bán hàng.
Người buôn bán lẻ: retail dealer
- Người buôn bán lẻ khiến giá hàng trở nên đắt đỏ và họ chỉ quan tâm đến lợi nhuận của mình.
Người bán lẻ: retailer
- Những người bán lẻ là một phần nguyên nhân khiến áo thun thương hiệu địa phương có giá cả đắt đỏ như vậy.
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ liên quan đến bán lẻ trong tiếng Anh!