Trong việc giải các bài toán toán học bằng tiếng Anh, ngoài việc hiểu về phép tính, bạn cần nhớ những thuật ngữ cơ bản sau:
Mục lục
1. Phép tính
- Addition: phép cộng
- Subtraction: phép trừ
- Multiplication: phép nhân
- Division: phép chia
- To add: cộng
- To subtract: trừ
- To take away: trừ (lấy mang đi)
- To multiply: nhân
- To divide: chia
- To calculate: tính
- Total/Sum: tổng
- Positive: dương
- Negative: âm
- Times hoặc multiplied by: (gấp lên bao nhiêu) lần
- Squared: bình phương/mũ 2/lũy thừa bậc 2
- Cubed: mũ ba/lũy thừa bậc ba
- Square root: căn bậc hai số học
- Equals/Balance/Equivalent/Same as: bằng
2. Thuật ngữ chung
- Percent: phần trăm
- Percentage: tỷ lệ phần trăm
- Theorem: định lý
- Problem: bài toán
- Solution: lời giải
- Formula: công thức
- Equation: phương trình
- Proof: chứng minh
- Graph: biểu đồ
- Average: trung bình
- Axis: trục
- Dimensions: chiều
- Length: chiều dài
- Width: chiều rộng
- Area: diện tích
- Perimeter: chu vi
- Expression: biểu thức
3. Hình khối
- Triangle: hình tam giác
- Equilateral triangle: tam giác đều
- Similar triangles: tam giác đồng dạng
- Square: hình vuông
- Rectangle: hình chữ nhật
- Polygon: hình đa giác
- Circle: hình tròn
- Circumference: chu vi đường tròn
- Diameter: đường kính
- Radius: bán kính
- Oval: hình bầu dục
- Star: hình sao
- Cone: hình nón
- Cube: hình lập phương/hình khối
- Cylinder: hình trụ
- Pyramid: hình chóp
4. Số học
- Real number: số thực
- Integer number: số nguyên
- Prime number: số nguyên tố
- Even number: số chẵn
- Odd number: số lẻ
- Decimal: thập phân
- Decimal point: dấu thập phân
- Fraction: phân số
- Lowest term: dạng tối giản
- Simplified fraction: phân số tối giản
5. Mở rộng
5.1 Phép cộng (Addition)
Bạn có thể nói 8 + 4 = 12 bằng các cách sau:
- Eight and four is twelve.
- Eight and four’s twelve.
- Eight and four are twelve.
- Eight plus four equals to twelve.
- The sum of eight and four is twelve.
- Eight combined with four is the same as twelve.
5.2 Phép trừ (Subtraction)
Bạn có thể nói 30 – 7 = 23 bằng các cách sau:
- Thirty minus seven equals twenty-three.
- Seven is less than thirty is twenty-three.
- The difference between thirty and seven is twenty-three.
5.3 Phép nhân (Multiplication)
Bạn có thể nói 5 x 6 = 30 bằng các cách sau:
- Five sixes are thirty.
- Five times six is/equals thirty.
- Five multiplied by six equals thirty.
- The product of five and six amounts to thirty.
5.4 Phép chia (Division)
Bạn có thể nói 20 ÷ 4 = 5 bằng các cách sau:
- Four into twenty goes five (times).
- Twenty divided by four is/equals five.
- The quotient of twenty and four is five.
Hãy tham gia khóa học Toán tiếng Anh với sự hỗ trợ của Trí tuệ Nhân tạo (AI) từ VioEdu. Đặc biệt, bạn sẽ được giảm đến 40% học phí!