Mục lục
Khi muốn diễn đạt sự hứng thú hoặc yêu thích với một điều gì đó, thường chúng ta sẽ nghĩ ngay đến động từ “like”. Tuy nhiên, có một cách thú vị hơn để diễn đạt, đó chính là sử dụng “interested in = like”. Vậy sau “interested in + gì” chính xác là như thế nào? Chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
“Interested in” là gì?
Trong tiếng Anh, “interested” là một tính từ mang nghĩa “thích thú, hứng thú” và có một tính từ khác là “interesting” – miêu tả sự thú vị của một người/một điều vật chứ không phải cảm xúc thích thú của ai đó như “interested”.
“Interested” kết hợp với giới từ gì? Khi muốn diễn đạt việc thích thú với một điều gì đó, chúng ta sử dụng cấu trúc “interested in” trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- Tôi thích đi du lịch: I am interested in travelling.
- Lucia thích làm bánh: Lucia is interested in baking.
- Bạn có hứng thú với việc hợp tác với tôi không? Are you interested in collabing with me?
Cách sử dụng đầy đủ và công thức sau “interested in + gì”
Cấu trúc “interested in + verb gì” hay “interested in + to V hay to Ving” là gì? Sau “interested” có nghĩa hay không hoặc có loại giới từ khác sau “interested”? Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc sau “interested in” qua công thức sau.
Công thức “interested in + gì”:
S + be + interested in + v-ing/N
Ở đây, động từ “to be” trong cấu trúc “interested in” sẽ chia theo ngôi và thì của chủ ngữ.
Ý nghĩa: Người nào đó cảm thấy thích thú với một công việc hay một việc nào đó.
Ví dụ:
- Anh trai tôi sẽ rất muốn biết thêm về bạn: My brother would be very interested in knowing more about you.
- Takagi luôn có niềm đam mê với nhạc Rock Ballad: Takagi has always been interested in Rock Ballad music.
- Holland không quan tâm lắm đến những gì tôi đã nói ngày hôm qua: Holland was not very interested in what I was saying yesterday.
- Erika có thích viết tiểu thuyết không? Is Erika interested in writing light novels?
- Tôi là một fan hâm mộ lớn của Junji Ito. Tôi thích đọc truyện tranh của anh ấy: I’m a big fan of Junji Ito. I’m interested in reading his manga.
Lưu ý cần nhớ để hiểu rõ sau “interested in + gì”
Bạn cần lưu ý rằng còn một cấu trúc khác của “interested” là:
“interested + N” – những người hứng thú/ liên quan tới.
Ví dụ:
- Tất cả các nhân chứng liên quan đều được mời đến tòa án: All interested witnesses are invited to the court.
- Kia là một số cổ đông hứng thú sẵn sàng mua tất cả cổ phiếu của công ty phá sản: There are some interested shareholders who are willing to buy all stocks of the bankruptcy company.
Phân biệt cách sử dụng “interested in” với “interested to”
Khi bạn quan tâm đến một điều gì và cảm thấy thích thú với nó (thường dùng cho chủ ngữ là người), chúng ta sử dụng “interested in”. Trong đó:
- “Interested in” được sử dụng khi động từ theo sau là Ving, chủ yếu nói đến sở thích giống như “like”.
- “Interested to” được sử dụng khi động từ đi theo sau là một Verb nguyên (Infinitive). Đây là một trường hợp cụ thể và diễn đạt chủ thể đang cảm thấy hứng thú ngay trong lúc nói.
Ví dụ:
- Rosia đang thích làm trang điểm: Rosia is interested in doing make-up.
- Rosia đang trang điểm và cảm thấy hứng thú với việc này: Rosia is interested to do make-up.
- Vivi rất muốn nghe đánh giá của bạn về sản phẩm này: Vivi would be interested to hear your review about this product.
Về cấu trúc “interesting”: Chúng ta sử dụng tính từ “interesting” khi vấn đề đó làm ta chú ý và muốn tìm hiểu thêm về nó (thường chủ ngữ là vật), và khi đề cập đến tính chất của sự vật, sự việc đó. Câu này sẽ mang nghĩa hoàn toàn khác.
Ví dụ:
- Con người này gây hứng thú cho tôi: This person is interesting to me.
- Tôi thích thú khi làm việc tại một tòa cao ốc: I am interesting in working at a tower.
Hãy nhớ rằng chỉ có chủ thể người mới được miêu tả bằng “interested”.
Muốn tạo ra từ trái nghĩa với “interested in”, ta có thể thêm “un” hoặc “dis” phía trước để tạo ra cụm “uninterested in” hoặc “disinterested in”: không quan tâm đến sự vật/sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Tôi hoàn toàn không hứng thú với các món sushi: I was totally uninterested in sushi dishes.
- Cảnh sát dường như không quan tâm đến các vấn đề của chúng tôi, vì vậy chúng tôi ngừng yêu cầu họ giúp đỡ: Police seemed uninterested in our problems, so we stopped asking them for help.
Bài tập rèn luyện sau “interested in + gì”
-
Linda is __ in singing on stage.
- interests
- interested
- interesting
-
This story is so __!
- interests
- interested
- interesting
-
Are you interested in __ piano?
- play
- played
- playing
-
Palm __ interested in reading light novels.
- is
- are
- will
-
Julia is interested __ learning Spanish. It’s __.
- in/interested
- in/interesting
- on/interesting
ĐÁP ÁN:
- B
- C
- C
- A
- B
Trên đây là những kiến thức cơ bản và cần lưu ý nhất liên quan đến tính từ “interested/interesting”. Hy vọng rằng sau khi đã biết “interested in + gì”, bạn đọc có thể tự tin làm bài và đạt kết quả cao trong quá trình ôn luyện.