Áp suất là một yếu tố quan trọng trong đo lường và sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Tuy nhiên, việc chuyển đổi giữa các đơn vị áp suất có thể rắc rối và khó hiểu. Bài viết này sẽ giới thiệu về bảng quy đổi các đơn vị áp suất thông dụng để giúp bạn dễ dàng hiểu và sử dụng chúng.
Mục lục
Các Đơn Vị Áp Suất Thường Sử Dụng
Trước khi đi vào chi tiết về bảng quy đổi, hãy tìm hiểu về các đơn vị áp suất phổ biến nhất:
- Bar: Đơn vị áp suất châu Âu phổ biến.
- Kg/cm2: Áp suất tính theo khối lượng trên diện tích.
- Psi: Đơn vị áp suất phổ biến ở Hoa Kỳ.
- Kpa: Đơn vị áp suất phổ biến ở Trung Quốc và Nhật Bản.
- Mpa: Đơn vị áp suất kỹ thuật trong nhiều ngành công nghiệp.
- Pa: Đơn vị áp suất cơ bản trong hệ SI.
Quy Đổi Các Đơn Vị Áp Suất
1. Quy Đổi Từ Mpa
Mpa là một đơn vị áp suất quan trọng và được sử dụng rộng rãi. Dưới đây là các đơn vị áp suất thông dụng được quy đổi từ Mpa:
- 1 Mpa = 10 bar
- 1 Mpa = 101.97 kg/cm2
- 1 Mpa = 145.04 psi
- 1 Mpa = 1000 kpa
- 1 Mpa = 1000000 Pa
2. Quy Đổi Từ Bar
Bar cũng là một đơn vị áp suất quan trọng. Dưới đây là các đơn vị áp suất quy đổi từ bar:
- 1 bar = 0.1 Mpa
- 1 bar = 1.02 kg/cm2
- 1 bar = 14.5 psi
- 1 bar = 100 kpa
3. Quy Đổi Từ Kpa
Kpa là đơn vị áp suất thông dụng ở Trung Quốc và Nhật Bản. Dưới đây là các đơn vị áp suất quy đổi từ kpa:
- 1 kpa = 0.001 Mpa
- 1 kpa = 0.01 bar
- 1 kpa = 0.145 psi
- 1 kpa = 0.01 kg/cm2
4. Quy Đổi Từ Kg/cm2
Kg/cm2 là đơn vị áp suất được tính bằng khối lượng trên diện tích. Dưới đây là các đơn vị áp suất quy đổi từ kg/cm2:
- 1 kg/cm2 = 0.98 bar
- 1 kg/cm2 = 14.22 psi
- 1 kg/cm2 = 98.07 kpa
5. Quy Đổi Từ Psi
Psi là đơn vị áp suất phổ biến ở Hoa Kỳ. Dưới đây là các đơn vị áp suất quy đổi từ psi:
- 1 psi = 0.0069 Mpa
- 1 psi = 0.07 bar
- 1 psi = 6.89 kpa
- 1 psi = 0.07 kg/cm2
Việc quy đổi giữa các đơn vị áp suất có thể gây ra nhầm lẫn và khó khăn, vì vậy bảng quy đổi đơn vị áp suất trên đây sẽ giúp bạn dễ dàng chuyển đổi và sử dụng đúng đơn vị áp suất theo ý muốn.
Nguồn: phukiensongtoan.com