Xin chào các bạn! Chúng ta lại gặp nhau tại studytienganh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cụm từ “if any” là gì và cách sử dụng nó như thế nào. Nếu bạn chưa biết gì về cụm từ này, hãy đọc tiếp để hiểu rõ hơn nhé. Ngay cả khi bạn đã biết một ít về nó, cũng đừng bỏ qua bài viết này. Chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa của “if any” và sau đó là cấu trúc và cách dùng của nó.
Mục lục
Ý nghĩa của “if any”
Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu “if any” có ý nghĩa là gì. Để dễ hiểu, ta cần tìm hiểu nghĩa của từ “if” và “any” riêng rẽ.
- “If” có nghĩa là “nếu”.
- “Any” có nghĩa là “bất kỳ”, “mọi”.
Khi kết hợp lại, “if any” có nghĩa là “nếu có”, “nếu có bất kỳ”.
Cấu trúc và cách dùng cụm từ “If Any”
Cụm từ “if any” có hai cách sử dụng chính.
Cách 1: Trường hợp câu điều kiện thông thường
Trong trường hợp này, “if any” hoạt động giống như các câu điều kiện thông thường và tuân theo các quy tắc của câu điều kiện.
Ví dụ:
- “I wasn’t sure if any book could help me heal my soul.” (Tôi không chắc rằng có quyển sách nào có thể chữa lành tâm hồn của tôi.)
- “If any guards had been there, the robbers wouldn’t have had the chance to steal all that money.” (Nếu có bất kỳ bảo vệ nào ở đó, những tên cướp không có cơ hội để đánh cắp hết tiền.)
Cách 2: Tuyên bố xen vào
Trong trường hợp này, “if any” được sử dụng như một cụm từ xen vào trong câu để làm nổi bật điểm cụ thể.
- “He knew few professors, if any, who could solve this problem.” (Anh ấy biết rất ít các giáo sư, nếu có, có thể giải quyết vấn đề này.)
- “The benefits, if any, of this project could have a major profit.” (Những lợi ích, nếu có, của dự án này có thể mang lại lợi nhuận lớn.)
Ví dụ Anh-Việt
Sau đây là một số ví dụ để bạn nắm vững hơn về cách sử dụng cụm từ “if any”.
Ví dụ:
- “If any dish is not good, I will fire the chef at my restaurant.” (Nếu bất kỳ món ăn nào không ngon, tôi sẽ sa thải đầu bếp ở nhà hàng.)
- “If any dresses are beautiful, she will buy them.” (Nếu bất kỳ cái váy nào đẹp, cô ấy sẽ mua chúng.)
- “Some boys, if any, love me. Then I don’t love you back.” (Những chàng trai, nếu có, yêu tôi. Thì tôi không yêu họ lại.)
- “Her information, if any, was brought up.” (Những thông tin ít ỏi của cô ấy, nếu có, đã được đề cập.)
- “Her glory, if any, belongs to the past.” (Những hào quang của cô ấy, nếu có, thuộc về quá khứ.)
- “If any of them are infected with the virus, that could be very dangerous to the community.” (Nếu có bất kỳ ai trong số họ bị nhiễm vi rút, điều đó có thể rất nguy hiểm đối với cộng đồng.)
- “I received few potential candidate applications, if any, I called them and requested them to fill out the form.” (Tôi nhận được rất ít đơn xin việc của ứng viên tiềm năng, nếu có, tôi đã gọi và yêu cầu họ điền vào form.)
Bài viết đến đây là hết rồi. Cảm ơn các bạn đã đọc đến cuối bài viết. Mình tin rằng từ giờ các bạn có thể sử dụng “if any” một cách thuần thục mà không cần phải tự hỏi về ngữ pháp hay cách sử dụng. Cùng học tập vui vẻ và gặt hái thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích cùng với studytienganh.