Đặt tên cho con trai là một việc không đơn giản. Các bậc phụ huynh đang tìm kiếm những cái tên đẹp, ngắn gọn và dễ đọc. Tên tiếng Anh thường được sử dụng như là tên gọi thứ hai của con, trong giao tiếp bạn bè, công việc và trong gia đình. Dưới đây là danh sách 100+ tên tiếng Anh cho bé trai độc đáo và ý nghĩa mà bạn có thể tham khảo.
Mục lục
- 1. Cấu trúc đặt tên tiếng Anh cho bé trai
- 2. 100+ Tên tiếng Anh cho bé trai hay nhất
- 2.1. Tên tiếng Anh cho con trai mạnh mẽ, dũng cảm, chiến binh
- 2.2. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai với ý nghĩa “cao quý”
- 2.3. Tên tiếng Anh cho bé trai có ý nghĩa “hạnh phúc”, “may mắn”, “thịnh vượng” hay với 1 tính cách, cảm xúc nào đó
- 2.4. Tên tiếng Anh cho bé trai gắn liền với thiên nhiên, cây cối
- 2.5. Tên tiếng Anh cho bé trai gắn với màu sắc đá quý
- 2.6. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai ý nghĩa “mạnh mẽ”, “chiến sĩ”, “người thống trị”
- 2.7. Đặt tên tiếng Anh cho con trai ý nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”, “giàu sang”
- 2.8. Tên hay cho con trai có ý nghĩa “thiên đường”, “vĩnh cửu”, “món quà”
- 2.9. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai ý nghĩa “niềm vui”, “niềm tin”, “hi vọng”, “tình yêu”, “tình bạn”
- 2.10. Tên tiếng Anh cho bé trai gắn liền với lửa, nước, gió, đất, khí hậu, mặt trăng, mặt trời, các vì sao, các loài hoa và cây cối
- 2.11. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai với ý nghĩa vẻ ngoài gắn với con người con
- 3. Kết luận
Cấu trúc đặt tên tiếng Anh cho bé trai
Tên tiếng Anh cho con trai thường bao gồm hai phần:
- First name: Phần tên
- Family name: Phần họ
Ví dụ:
- Tên con: Andy
- Họ của con: Võ
- Tên tiếng Anh của con là: Andy Võ
100+ Tên tiếng Anh cho bé trai hay nhất
Tên tiếng Anh cho con trai mạnh mẽ, dũng cảm, chiến binh
- Andrew: “hùng dũng, mạnh mẽ”
- Alexander: “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
- Arnold: “người trị vì chim đại bàng”
- Brian: “sức mạnh, quyền lực”
- Chad: “chiến trường, chiến binh”
- Drake: “rồng”
- Harold: “quân đội, tướng quân, người cai trị”
- Harvey: “chiến binh xuất chúng”
- Leon: “chú sư tử”
- Leonard: “chú sư tử dũng mãnh”
- Louis: “chiến binh trứ danh”
- Marcus: dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Richard: “sự dũng mãnh”
- Ryder: “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”
- Charles: “quân đội, chiến binh”
- Vincent: “chinh phục”
- Walter: “người chỉ huy quân đội”
- William: “mong muốn bảo vệ”
Đặt tên tiếng Anh cho bé trai với ý nghĩa “cao quý”
- Albert: “cao quý, sáng dạ”
- Donald: “người trị vì thế giới”
- Frederick: “người trị vì hòa bình”
- Eric: “vị vua muôn đời”
- Henry: “người cai trị đất nước”
- Harry: “người cai trị đất nước”
- Maximus: “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
- Raymond: “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”
- Robert: “người nổi danh sáng dạ”
- Roy: “vua”
- Stephen: “vương miện”
- Titus: “danh giá”
Tên tiếng Anh cho bé trai có ý nghĩa “hạnh phúc”, “may mắn”, “thịnh vượng” hay với 1 tính cách, cảm xúc nào đó
- Alan: “sự hòa hợp”
- Asher: “người được ban phước”
- Benedict: “được ban phước”
- Darius: “người sở hữu sự giàu có”
- David: “người yêu dấu”
- Felix: “hạnh phúc, may mắn”
- Edgar: “giàu có, thịnh vượng”
- Edric: “người trị vì gia sản”
- Edward: “người giám hộ của cải”
- Kenneth: “đẹp trai và mãnh liệt”
- Paul: “bé nhỏ”, “nhún nhường”
- Victor: “chiến thắng”
Tên tiếng Anh cho bé trai gắn liền với thiên nhiên, cây cối
- Douglas: “dòng sông / suối đen”
- Dylan: “biển cả”
- Neil: “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”
- Samson: “đứa con của mặt trời”
Tên tiếng Anh cho bé trai gắn với màu sắc đá quý
- Blake: “đen” hoặc “trắng”
- Peter: “đá”
- Rufus: “tóc đỏ”
Đặt tên tiếng Anh cho bé trai ý nghĩa “mạnh mẽ”, “chiến sĩ”, “người thống trị”
- Adonis: “chúa tể”
- Alger: “cây thương của người elf”
- Alva: “có vị thế, tầm quan trọng”
- Alvar: “chiến binh tộc elf”
- Amory: “người cai trị nổi danh”
- Archibald: “thật sự quả cảm”
- Athelstan: “mạnh mẽ, cao thượng”
- Aubrey: “kẻ trị vì tộc elf”
- Augustus: “vĩ đại, lộng lẫy”
- Aylmer: “nổi tiếng, cao thượng”
- Baldric: “lãnh đạo táo bạo”
- Barrett: “người lãnh đạo loài gấu”
- Bernard: “chiến binh dũng cảm”
- Cadell: “chiến trường”
- Cyril / Cyrus: “chúa tể”
- Derek: “kẻ trị vì muôn dân”
- Devlin: “cực kỳ dũng cảm”
- Dieter: “chiến binh”
- Duncan: “hắc kỵ sĩ”, “chiến binh bóng tối”
- Egbert: “kiếm sĩ vang danh”
- Emery: “người thống trị giàu sang”
- Fergal: “dũng cảm, quả cảm”
- Fergus: “con người của sức mạnh”
- Garrick: “người trị vì, cai trị”
- Geoffrey: “người trị vì (yêu) hòa bình”
- Gideon: “chiến binh / chiến sĩ vĩ đại”
- Griffith: “hoàng tử, chúa tể”
- Harding: “mạnh mẽ, dũng cảm”
- Jocelyn: “nhà vô địch”
- Joyce: “chúa tể”
- Kane: “chiến binh”
- Kelsey: “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
- Kenelm: “người bảo vệ dũng cảm”
- Maynard: “dũng cảm, mạnh mẽ”
- Meredith: “trưởng làng vĩ đại”
- Mervyn: “chủ nhân biển cả”
- Mortimer: “chiến binh biển cả”
- Ralph: “thông thái và mạnh mẽ”
- Randolph / Rudolph: “người bảo vệ mạnh mẽ”
- Reginald / Reynold: “người cai trị thông thái”
- Roderick: “mạnh mẽ vang danh thiên hạ”
- Roger: “chiến binh nổi tiếng”
- Waldo: “sức mạnh, trị vì”
Đặt tên tiếng Anh cho con trai ý nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”, “giàu sang”
- Anselm: “được Chúa bảo vệ”
- Azaria: “được Chúa giúp đỡ”
- Basil: “hoàng gia”
- Benedict: “được ban phước”
- Clitus: “vinh quang”
- Cuthbert: “nổi tiếng”
- Carwyn: “được yêu, được ban phước”
- Dai: “tỏa sáng”
- Dominic: “chúa tể”
- Darius: “giàu có, người bảo vệ”
- Edsel: “cao quý”
- Elmer: “cao quý, nổi tiếng”
- Ethelbert: “cao quý, tỏa sáng”
- Eugene: “xuất thân cao quý”
- Galvin: “tỏa sáng, trong sáng”
- Gwyn: “được ban phước”
- Jethro: “xuất chúng”
- Magnus: “vĩ đại”
- Maximilian: “vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”
- Nolan: “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”
- Orborne: “nổi tiếng như thần linh”
- Otis: “giàu sang”
- Patrick: “người quý tộc”
Tên hay cho con trai có ý nghĩa “thiên đường”, “vĩnh cửu”, “món quà”
- Ambrose: “bất tử, thần thánh”
- Christopher: “(kẻ) mang Chúa”
- Isidore: “món quà của Isis”
- Jesse: “món quà của Chúa”
- Jonathan: “món quà của Chúa”
- Osmund: “sự bảo vệ từ thần linh”
- Oswald: “sức mạnh thần thánh”
- Theophilus: “được Chúa yêu quý”
Đặt tên tiếng Anh cho bé trai ý nghĩa “niềm vui”, “niềm tin”, “hi vọng”, “tình yêu”, “tình bạn”
- Alden: “người bạn đáng tin”
- Alvin: “người bạn elf”
- Amyas: “được yêu thương”
- Aneurin: “người yêu quý”
- Baldwin: “người bạn dũng cảm”
- Darryl: “yêu quý, yêu dấu”
- Elwyn: “người bạn của elf”
- Engelbert: “thiên thần nổi tiếng”
- Erasmus: “được yêu quý”
- Erastus: “người yêu dấu”
- Goldwin: “người bạn vàng”
- Oscar: “người bạn hiền”
- Sherwin: “người bạn trung thành”
Tên tiếng Anh cho bé trai gắn liền với lửa, nước, gió, đất, khí hậu, mặt trăng, mặt trời, các vì sao, các loài hoa và cây cối
- Aidan: “lửa”
- Anatole: “bình minh”
- Conal: “sói, mạnh mẽ”
- Dalziel: “nơi đầy ánh nắng”
- Egan: “lửa”
- Enda: “chú chim”
- Farley: “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành”
- Farrer: “sắt”
- Iagan: “lửa”
- Leighton: “vườn cây thuốc”
- Lionel: “chú sư tử con”
- Lovell: “chú sói con”
- Phelan: “sói”
- Radley: “thảo nguyên đỏ”
- Silas: “rừng cây”
- Uri: “ánh sáng”
- Wolfgang: “sói dạo bước”
Đặt tên tiếng Anh cho bé trai với ý nghĩa vẻ ngoài gắn với con người con
- Bellamy: “người bạn đẹp trai”
- Bevis: “chàng trai đẹp trai”
- Boniface: “có số may mắn”
- Caradoc: “đáng yêu”
- Duane: “chú bé tóc đen”
- Flynn: “người tóc đỏ”
- Kieran: “cậu bé tóc đen”
- Lloyd: “tóc xám”
- Rowan: “cậu bé tóc đỏ”
- Venn: “đẹp trai”
Kết luận
Hy vọng danh sách trên đã giúp bạn tìm thấy những tên tiếng Anh độc đáo và ý nghĩa cho bé trai của mình. Hãy chọn một cái tên mà bạn yêu thích và phù hợp với cái tính của bé yêu. Tên của bé sẽ là món quà đặc biệt mà bạn trao cho con, vì vậy hãy chọn một cái tên tuyệt vời nhất để bé trai của bạn tự hào mang theo suốt cuộc đời.
Được viết bởi Việt Mỹ