Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về phản ứng giữa Al(OH)3 và KOH. Phản ứng này cung cấp thông tin về điều kiện, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan. Hãy cùng xem chi tiết nhé!
Mục lục
Phương trình phản ứng hóa học:
Al(OH)3 + KOH → 2H2O + KAlO2
Hiện tượng nhận biết phản ứng:
Trong phản ứng này, nhôm hidroxit phản ứng với kali hidroxit để tạo ra kali aluminat.
Điều kiện phản ứng:
Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ phòng.
Tính chất hoá học:
a. Tính chất hoá học của Al(OH)3:
- Kém bền với nhiệt: Khi đun nóng Al(OH)3, nó sẽ phân hủy thành Al2O3.
2Al(OH)3 → Al2O3 + 3H2O
- Là hiđroxit lưỡng tính:
- Tác dụng với axit mạnh: Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O
- Tác dụng với dung dịch kiềm mạnh: Al(OH)3 + KOH → KAlO3 + 2H3O
Al(OH)3 + KOH → K[Al(OH)4]
b. Tính chất hoá học của KOH:
-
Là một bazo mạnh và có khả năng làm thay đổi màu sắc các chất chỉ thị. Ví dụ, khiến quỳ tím chuyển sang màu xanh và dung dịch phenolphtalein không màu thành màu hồng.
-
Tác dụng với oxit axit: KOH + SO2 → K2SO3 + H2O, KOH + SO2 → KHSO3
-
Tác dụng với axit: KOH(dd) + HCl(dd) → KCl(dd) + H2O
-
Tác dụng với các axit hữu cơ để tạo thành muối và thủy phân este, peptit: RCOOR1 + KOH → RCOOK + R1OH
-
Tác dụng với kim loại mạnh để tạo thành bazo mới và kim loại mới: KOH + Na → NaOH + K
-
Tác dụng với muối để tạo thành muối mới và axit mới: 2KOH + CuCl2 → 2KCl + Cu(OH)2↓
-
Phản ứng với một số oxit kim loại lưỡng tính như nhôm, kẽm: 2KOH + 2Al + 2H2O → 2KAlO2 + 3H2↑, 2KOH + Zn → K2ZnO2 + H2↑
-
Phản ứng với một số hợp chất lưỡng tính: KOH + Al(OH)3 → KAlO2 + 2H2O, 2KOH + Al2O3 → 2KAlO2 + H2O
Cách thực hiện phản ứng:
Đơn giản, chúng ta chỉ cần cho Al(OH)3 tác dụng với KOH.
Bạn có biết?
Ngoài Al(OH)3 và KOH, Zn(OH)2 và Cr(OH)3 cũng thể hiện các phản ứng tương tự.
Bài tập liên quan:
Ví dụ 1: Trong những chất sau, chất nào không có tính lưỡng tính?
A. Al(OH)3
B. Al2O3
C. ZnSO4
D. NaHCO3.
Đáp án: C
Hướng dẫn giải: Trong những chất trên, chỉ có ZnSO4 không có tính lưỡng tính.
Ví dụ 2: Dãy gồm các oxit đều bị Al khử ở nhiệt độ cao là:
A. PbO, K2O, SnO.
B. FeO, MgO, CuO.
C. Fe3O4, SnO, BaO.
D. FeO, CuO, Cr2O3.
Đáp án: D
Hướng dẫn giải: Al khử các oxit kim loại đứng sau trong dãy điện hóa. Vậy các oxit thỏa mãn là: PbO, SnO, FeO, CuO, Fe3O4, Cr2O3.
Ví dụ 3: Cho các quặng sau: pirit, thạch cao, mica, apatit, criolit, boxit, dolomit. Số quặng chứa nhôm là:
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
Đáp án: B
Hướng dẫn giải: Trong các quặng trên, có 3 quặng chứa nhôm là criolit, boxit và dolomit.
Một số phản ứng hóa học khác của Nhôm (Al) và hợp chất:
2Al(OH)3 + Ba(OH)2 → 4H2O + Ba(AlO2)2
2Al(OH)3 + Ca(OH)2 → 4H2O + Ca(AlO2)2
Al(OH)3 + 3HBr → 3H2O + AlBr3
Al(OH)3 + 3HF → 3H2O + AlF3
Al(OH)3 + H3PO4 → 3H2O + AlPO4↓
Al2(SO4)3 + 6NaOH → 2Al(OH)3↓ + 3Na2SO4
Al2(SO4)3 + 6KOH → 2Al(OH)3↓ + 3K2SO4
Đó là những thông tin về phản ứng hóa học giữa Al(OH)3 và KOH. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này. Nếu có thêm câu hỏi hoặc thắc mắc, hãy để lại bình luận bên dưới. Chúc các bạn thành công và hẹn gặp lại trong những bài viết tiếp theo!