Trong xây dựng và nội thất, đơn vị đo ly (hoặc li) là phổ biến. Nhiều người chỉ sử dụng mà chưa hiểu rõ về các đơn vị và cách quy đổi chúng. Để có cái nhìn chi tiết về ly và các đơn vị liên quan, hãy cùng tìm hiểu thông tin cùng Đại lý sắt thép MTP.
Ly là gì?
Ly (li) là một đơn vị đo chiều dài đã xuất hiện từ xa xưa, tuy nhiên hiện nay ít được sử dụng. Thay vào đó, chúng ta dùng các đơn vị quốc tế như cm, dm, mm, m… Tóm lại, ly là một tên gọi khác của milimet và 1 ly tương ứng với khoảng cách ánh sáng đi được trong 1/299792458000 (s).
Đơn vị ly thường được sử dụng trong việc miêu tả, phân loại các loại vật liệu xây dựng theo kích cỡ, đặc biệt là tấm thép. Hiểu rõ về ly và cách quy đổi các đơn vị sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
1 li bằng bao nhiêu mm, cm, dm, m, km?
Để biết chính xác cách quy đổi các đơn vị, cần nắm rõ thứ tự lớn bé của chúng:
nm < µm < mm < cm < inch < dm < m < hm < km
Theo đó, 1 ly tương ứng với các đơn vị đo như sau:
- 1 ly = 1.000.000 nm
- 1 ly = 1.000 µm
- 1 ly = 0.1 cm
- 1 ly = 0.03937 inch
- 1 ly = 0.01 dm
- 1 ly = 0.001 m
- 1 ly = 0.0001 dam
- 1 ly = 0.00001 hm
- 1 ly = 0.000001 km
Bảng tra cứu chuyển đổi đơn vị
Dưới đây là bảng tra cứu đơn vị từ 1 ly đến 10 ly:
Li (mm) | Cm | Dm | Inch | Mét |
---|---|---|---|---|
1 | 0.1 | 0.01 | 0.039 | 0.001 |
2 | 0.2 | 0.02 | 0.078 | 0.002 |
3 | 0.3 | 0.03 | 0.117 | 0.003 |
4 | 0.4 | 0.04 | 0.156 | 0.004 |
5 | 0.5 | 0.05 | 0.195 | 0.005 |
6 | 0.6 | 0.06 | 0.234 | 0.006 |
7 | 0.7 | 0.07 | 0.273 | 0.007 |
8 | 0.8 | 0.08 | 0.312 | 0.008 |
9 | 0.9 | 0.09 | 0.351 | 0.009 |
10 | 1 | 0.1 | 0.39 | 0.01 |
Hy vọng qua bài viết này bạn đã tìm được câu trả lời cho câu hỏi: “1 ly bằng bao nhiêu mm?”. Đặc biệt, đại lý sắt thép MTP luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn với nhiều mẫu mã và chủng loại sắt thép chất lượng cao. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ giá tốt nhất.