Những Giáo Lý Phật Giáo Nên Đọc
Trong cuộc sống hàng ngày, việc “xưng danh hiệu” hoặc “niệm danh hiệu” của chư Phật là lời đọc tên của các vị Phật và tưởng nhớ đến họ. Việc này giúp chúng ta hiểu ý nghĩa của danh hiệu và tuân thủ theo lời dạy của các vị Phật.
Để tôn kính và tri ân Đức Phật, chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa của 10 danh hiệu đặc biệt này để trong từng khoảnh khắc cuộc sống, ta có thể tỏ lòng biết ơn và tin tưởng rằng Đức Phật luôn ở bên cạnh chúng ta. Ngài hướng dẫn chúng ta đi tới bờ giác ngộ. Hãy dựa vào ánh từ quang của Ngài để cuối cùng trở về với Đức Phật trong mỗi chúng ta.
1. Như Lai
Trong danh hiệu này, “Như” có nghĩa là bất động, bất biến, và “Lai” có nghĩa là đến. Như Lai có nghĩa là Đức Phật vẫn bất động, không thay đổi dù đã đến với cuộc sống của chúng ta. Ngài vẫn an trụ trong lòng bất động, không thay đổi, nhưng đến với chúng ta để thực hiện vô vàn thiện hạnh lợi ích chúng sinh.
Đức Phật không bị ảnh hưởng bởi sự gian truân trong cuộc sống này. Ngài vẫn an yên trong tâm hồn và thực hiện công hạnh lợi ích cho mọi người, mọi loài. Đó là lý do tại sao Đức Phật luôn “Như” và “Lai” cùng lúc, không chỉ đến một lần, mà đến rất nhiều lần trong cuộc sống. Đối với Ngài, Như Lai – Lai Như luôn tồn tại cùng nhau.
2. Ứng Cúng
Danh hiệu này mang ý nghĩa là xứng đáng được cúng dường. Vì Đức Phật đã tu hành và tích lũy công đức từ rất nhiều kiếp, nên lòng từ bi, trí tuệ và phẩm hạnh của Ngài ngập tràn như ruộng phước màu mỡ. Khi chúng ta cúng dường, những đức tích công đức của chúng ta sẽ nảy mầm, đơm hoa kết trái theo những mong ước của chúng ta.
Quan trọng nhất khi cúng dường không phải là số lượng vật phẩm, mà tâm chí thành tín. Dù bạn có ít kinh tế, chỉ cần một đóa hoa cúng Phật với tâm thành kính hiếu thuần khiết, bạn vẫn tích lũy được công đức lớn lao.
3. Chính Biến Tri
Trong danh hiệu này, “Tri” có nghĩa là trí tuệ và “Chính biến” có nghĩa là hiểu biết chân chính. Trí tuệ của Đức Phật được gọi là chân chính vì Ngài đã giác ngộ được chân lý và các quy luật trên thế gian, bao gồm cả quy luật về vô thường và quy luật nghiệp. Những quy luật này đã tồn tại từ lâu đời, nhưng người ta không nhận ra cho đến khi Đức Phật giảng dạy.
4. Minh Hạnh Túc
Danh hiệu này chỉ một bậc thầy trí tuệ và phúc đức đầy đủ. Trí tuệ của Đức Phật cho phép Ngài nhìn thấu được tất cả chân lý và sự thật. Từ trí tuệ này, Ngài cứu khổ và chia sẻ giáo pháp, giúp đỡ chúng sinh thoát khỏi khổ đau. Đó chính là phúc đức.
5. Thiện Thệ
Thiện Thệ có nghĩa là một bậc khéo léo đi trong ba cõi. Chúng ta bị trói buộc trong cõi nào tùy thuộc vào nghiệp lực của chúng ta. Đức Phật có thể tự do đi trong ba cõi mà không bị ràng buộc.
6. Thế Gian Giải
Thế Gian Giải chỉ một bậc hiểu biết trọn vẹn về các cõi thế gian. Đức Phật hiểu rõ về cõi Dục giới, cõi Sắc giới và cõi Vô sắc giới.
Trên cõi địa ngục, ngã quỷ, súc sinh, A tu la, con người và trời địa ngục là cõi Dục giới. Cõi Sắc giới là cõi trời cho những vị tu tập tứ thiền. Cõi Vô sắc giới là cõi trời cho những vị tu tập tứ không.
7. Vô Thượng Sĩ
Danh hiệu này cho thấy Đức Phật vượt qua mọi điều. Ngài là bậc thầy với năng lực tự giác, giác tha, giác hành viên mãn.
8. Điều Ngự Trượng Phu
Danh hiệu này chỉ sự điều phục và chế ngự của Đức Phật. Ngài cũng có khả năng điều phục và chế ngự tất cả chúng sinh, kể cả những chúng sinh khó điều phục nhất.
9. Thiên Nhân Sư
Danh hiệu này đề cập đến việc Đức Phật là người thầy của cả cõi trời Dục giới và cõi người. Chỉ loài người mới có đủ trí tuệ để tôn thờ Ngài và tuân theo lời dạy của Ngài.
10. Phật Thế Tôn
Sự giác ngộ của Phật bao gồm ba cấp độ: tự giác, giác tha và giác hành viên mãn. Đức Phật là một bậc tôn quý trên thế gian bởi các năng lực tự giác, giác tha và giác hành.
Được dịch từ nguồn “Đại bảo tháp Mandala Tây Thiên”